Phân tích ảnh hưởng của địa hình, đất đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp và lâm nghiệp ở nước ta.
cứu với mn sắp thi rồi =)
Quảng cáo
3 câu trả lời 1298
1. Ảnh hưởng của địa hình đến nông nghiệp và lâm nghiệp
a) Đặc điểm chung của địa hình Việt Nam
- Địa hình nước ta chủ yếu là đồi núi (chiếm khoảng 3/4 diện tích), nhưng đồi núi thấp chiếm ưu thế.
- Có sự phân hóa rõ rệt giữa miền núi, trung du và đồng bằng.
- Địa hình thấp dần từ tây bắc xuống đông nam, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy, bồi tụ phù sa, hình thành các đồng bằng rộng lớn.
b) Ảnh hưởng đến nông nghiệp
- Đồng bằng (như đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long):
+ Địa hình bằng phẳng → thuận lợi cho cơ giới hóa, thâm canh, chuyên canh cây lương thực (lúa, ngô, khoai), cây công nghiệp ngắn ngày và chăn nuôi tập trung.
+ Hệ thống sông ngòi dày đặc giúp tưới tiêu, bồi đắp phù sa → năng suất cao.
- Đồi trung du (như trung du Bắc Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ):
+ Địa hình lượn sóng, thoai thoải → thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, điều).
+ Dễ bị xói mòn nếu canh tác không hợp lý.
- Miền núi cao (như Tây Bắc, Trường Sơn):
+ Khó canh tác do dốc, dễ xói mòn → nông nghiệp chủ yếu theo hướng nương rẫy hoặc phát triển chăn nuôi đại gia súc (trâu, bò).
+ Thuận lợi trồng cây lâm nghiệp, dược liệu, cây ăn quả ôn đới (mận, đào, chè shan tuyết…).
c) Ảnh hưởng đến lâm nghiệp
+ Rừng chủ yếu phân bố ở đồi núi, nơi đất dốc, khó trồng trọt → thuận lợi cho phát triển rừng sản xuất, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.
+ Địa hình dốc, chia cắt mạnh → khó quản lý, khai thác và vận chuyển gỗ.
+ Khu vực miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, Trường Sơn có điều kiện thuận lợi để trồng rừng kinh tế, bảo vệ rừng đầu nguồn.
2. Ảnh hưởng của đất đai đến nông nghiệp và lâm nghiệp
a) Đặc điểm đất ở Việt Nam
- Đa dạng, có hơn 400 loại đất khác nhau, hình thành do khí hậu nhiệt đới ẩm và sự phân hóa địa hình.
- Một số nhóm đất chính:
+ Đất phù sa: tập trung ở đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long → màu mỡ, thuận lợi trồng lúa, hoa màu.
+ Đất feralit: chiếm phần lớn diện tích đồi núi → thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả nhiệt đới.
+ Đất đỏ bazan: ở Tây Nguyên, Đông Nam Bộ → rất tốt cho cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu, điều.
+ Đất mặn, đất phèn: ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long → cần cải tạo, có thể phát triển lúa – tôm hoặc nuôi trồng thủy sản.
b) Ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp
- Đất phù sa màu mỡ → phát triển mạnh nông nghiệp hàng hóa, trồng lúa và rau màu.
- Đất đỏ bazan và feralit → phát triển vùng chuyên canh cây công nghiệp (chè ở Thái Nguyên, cà phê ở Tây Nguyên, cao su ở Đông Nam Bộ).
- Đất xám, đất cát ven biển → thích hợp trồng cây chịu hạn (đậu phộng, khoai lang, nho, thanh long).
- Đất mặn, phèn nếu được cải tạo tốt → mở rộng diện tích sản xuất, đa dạng hóa cây trồng.
c) Ảnh hưởng đến phát triển lâm nghiệp
+ Đất feralit ở đồi núi, đất nghèo dinh dưỡng → thích hợp cho rừng tự nhiên, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
+ Một số vùng đất trống đồi trọc được phủ xanh nhờ trồng rừng sản xuất (keo, bạch đàn, thông...).
+ Đất bazan và feralit sâu dày cũng thuận lợi cho trồng cây gỗ lớn và cây công nghiệp lâm sản (cao su, gỗ tếch, gỗ sao...).
3. Kết luận
+ Địa hình và đất đai là hai yếu tố tự nhiên cơ bản chi phối mạnh mẽ sự phát triển và phân bố của nông – lâm nghiệp Việt Nam.
+ Nhờ địa hình đa dạng và đất phong phú, nước ta hình thành nhiều vùng nông – lâm nghiệp chuyên canh khác nhau:
- Đồng bằng: lúa, cây lương thực, rau màu.
- Trung du và cao nguyên: cây công nghiệp lâu năm.
- Miền núi: phát triển lâm nghiệp, cây đặc sản, dược liệu, chăn nuôi đại gia súc.
a) Đặc điểm chung của địa hình Việt Nam
- Địa hình nước ta chủ yếu là đồi núi (chiếm khoảng 3/4 diện tích), nhưng đồi núi thấp chiếm ưu thế.
- Có sự phân hóa rõ rệt giữa miền núi, trung du và đồng bằng.
- Địa hình thấp dần từ tây bắc xuống đông nam, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy, bồi tụ phù sa, hình thành các đồng bằng rộng lớn.
b) Ảnh hưởng đến nông nghiệp
- Đồng bằng (như đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long):
+ Địa hình bằng phẳng → thuận lợi cho cơ giới hóa, thâm canh, chuyên canh cây lương thực (lúa, ngô, khoai), cây công nghiệp ngắn ngày và chăn nuôi tập trung.
+ Hệ thống sông ngòi dày đặc giúp tưới tiêu, bồi đắp phù sa → năng suất cao.
- Đồi trung du (như trung du Bắc Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ):
+ Địa hình lượn sóng, thoai thoải → thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, điều).
+ Dễ bị xói mòn nếu canh tác không hợp lý.
- Miền núi cao (như Tây Bắc, Trường Sơn):
+ Khó canh tác do dốc, dễ xói mòn → nông nghiệp chủ yếu theo hướng nương rẫy hoặc phát triển chăn nuôi đại gia súc (trâu, bò).
+ Thuận lợi trồng cây lâm nghiệp, dược liệu, cây ăn quả ôn đới (mận, đào, chè shan tuyết…).
c) Ảnh hưởng đến lâm nghiệp
+ Rừng chủ yếu phân bố ở đồi núi, nơi đất dốc, khó trồng trọt → thuận lợi cho phát triển rừng sản xuất, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.
+ Địa hình dốc, chia cắt mạnh → khó quản lý, khai thác và vận chuyển gỗ.
+ Khu vực miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, Trường Sơn có điều kiện thuận lợi để trồng rừng kinh tế, bảo vệ rừng đầu nguồn.
2. Ảnh hưởng của đất đai đến nông nghiệp và lâm nghiệp
a) Đặc điểm đất ở Việt Nam
- Đa dạng, có hơn 400 loại đất khác nhau, hình thành do khí hậu nhiệt đới ẩm và sự phân hóa địa hình.
- Một số nhóm đất chính:
+ Đất phù sa: tập trung ở đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long → màu mỡ, thuận lợi trồng lúa, hoa màu.
+ Đất feralit: chiếm phần lớn diện tích đồi núi → thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả nhiệt đới.
+ Đất đỏ bazan: ở Tây Nguyên, Đông Nam Bộ → rất tốt cho cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu, điều.
+ Đất mặn, đất phèn: ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long → cần cải tạo, có thể phát triển lúa – tôm hoặc nuôi trồng thủy sản.
b) Ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp
- Đất phù sa màu mỡ → phát triển mạnh nông nghiệp hàng hóa, trồng lúa và rau màu.
- Đất đỏ bazan và feralit → phát triển vùng chuyên canh cây công nghiệp (chè ở Thái Nguyên, cà phê ở Tây Nguyên, cao su ở Đông Nam Bộ).
- Đất xám, đất cát ven biển → thích hợp trồng cây chịu hạn (đậu phộng, khoai lang, nho, thanh long).
- Đất mặn, phèn nếu được cải tạo tốt → mở rộng diện tích sản xuất, đa dạng hóa cây trồng.
c) Ảnh hưởng đến phát triển lâm nghiệp
+ Đất feralit ở đồi núi, đất nghèo dinh dưỡng → thích hợp cho rừng tự nhiên, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
+ Một số vùng đất trống đồi trọc được phủ xanh nhờ trồng rừng sản xuất (keo, bạch đàn, thông...).
+ Đất bazan và feralit sâu dày cũng thuận lợi cho trồng cây gỗ lớn và cây công nghiệp lâm sản (cao su, gỗ tếch, gỗ sao...).
3. Kết luận
+ Địa hình và đất đai là hai yếu tố tự nhiên cơ bản chi phối mạnh mẽ sự phát triển và phân bố của nông – lâm nghiệp Việt Nam.
+ Nhờ địa hình đa dạng và đất phong phú, nước ta hình thành nhiều vùng nông – lâm nghiệp chuyên canh khác nhau:
- Đồng bằng: lúa, cây lương thực, rau màu.
- Trung du và cao nguyên: cây công nghiệp lâu năm.
- Miền núi: phát triển lâm nghiệp, cây đặc sản, dược liệu, chăn nuôi đại gia súc.
a) Đặc điểm chung của địa hình Việt Nam
- Địa hình nước ta chủ yếu là đồi núi (chiếm khoảng 3/4 diện tích), nhưng đồi núi thấp chiếm ưu thế.
- Có sự phân hóa rõ rệt giữa miền núi, trung du và đồng bằng.
- Địa hình thấp dần từ tây bắc xuống đông nam, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy, bồi tụ phù sa, hình thành các đồng bằng rộng lớn.
b) Ảnh hưởng đến nông nghiệp
- Đồng bằng (như đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long):
+ Địa hình bằng phẳng → thuận lợi cho cơ giới hóa, thâm canh, chuyên canh cây lương thực (lúa, ngô, khoai), cây công nghiệp ngắn ngày và chăn nuôi tập trung.
+ Hệ thống sông ngòi dày đặc giúp tưới tiêu, bồi đắp phù sa → năng suất cao.
- Đồi trung du (như trung du Bắc Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ):
+ Địa hình lượn sóng, thoai thoải → thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, điều).
+ Dễ bị xói mòn nếu canh tác không hợp lý.
- Miền núi cao (như Tây Bắc, Trường Sơn):
+ Khó canh tác do dốc, dễ xói mòn → nông nghiệp chủ yếu theo hướng nương rẫy hoặc phát triển chăn nuôi đại gia súc (trâu, bò).
+ Thuận lợi trồng cây lâm nghiệp, dược liệu, cây ăn quả ôn đới (mận, đào, chè shan tuyết…).
c) Ảnh hưởng đến lâm nghiệp
+ Rừng chủ yếu phân bố ở đồi núi, nơi đất dốc, khó trồng trọt → thuận lợi cho phát triển rừng sản xuất, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.
+ Địa hình dốc, chia cắt mạnh → khó quản lý, khai thác và vận chuyển gỗ.
+ Khu vực miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, Trường Sơn có điều kiện thuận lợi để trồng rừng kinh tế, bảo vệ rừng đầu nguồn.
2. Ảnh hưởng của đất đai đến nông nghiệp và lâm nghiệp
a) Đặc điểm đất ở Việt Nam
- Đa dạng, có hơn 400 loại đất khác nhau, hình thành do khí hậu nhiệt đới ẩm và sự phân hóa địa hình.
- Một số nhóm đất chính:
+ Đất phù sa: tập trung ở đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long → màu mỡ, thuận lợi trồng lúa, hoa màu.
+ Đất feralit: chiếm phần lớn diện tích đồi núi → thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả nhiệt đới.
+ Đất đỏ bazan: ở Tây Nguyên, Đông Nam Bộ → rất tốt cho cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu, điều.
+ Đất mặn, đất phèn: ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long → cần cải tạo, có thể phát triển lúa – tôm hoặc nuôi trồng thủy sản.
b) Ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp
- Đất phù sa màu mỡ → phát triển mạnh nông nghiệp hàng hóa, trồng lúa và rau màu.
- Đất đỏ bazan và feralit → phát triển vùng chuyên canh cây công nghiệp (chè ở Thái Nguyên, cà phê ở Tây Nguyên, cao su ở Đông Nam Bộ).
- Đất xám, đất cát ven biển → thích hợp trồng cây chịu hạn (đậu phộng, khoai lang, nho, thanh long).
- Đất mặn, phèn nếu được cải tạo tốt → mở rộng diện tích sản xuất, đa dạng hóa cây trồng.
c) Ảnh hưởng đến phát triển lâm nghiệp
+ Đất feralit ở đồi núi, đất nghèo dinh dưỡng → thích hợp cho rừng tự nhiên, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
+ Một số vùng đất trống đồi trọc được phủ xanh nhờ trồng rừng sản xuất (keo, bạch đàn, thông...).
+ Đất bazan và feralit sâu dày cũng thuận lợi cho trồng cây gỗ lớn và cây công nghiệp lâm sản (cao su, gỗ tếch, gỗ sao...).
3. Kết luận
+ Địa hình và đất đai là hai yếu tố tự nhiên cơ bản chi phối mạnh mẽ sự phát triển và phân bố của nông – lâm nghiệp Việt Nam.
+ Nhờ địa hình đa dạng và đất phong phú, nước ta hình thành nhiều vùng nông – lâm nghiệp chuyên canh khác nhau:
- Đồng bằng: lúa, cây lương thực, rau màu.
- Trung du và cao nguyên: cây công nghiệp lâu năm.
- Miền núi: phát triển lâm nghiệp, cây đặc sản, dược liệu, chăn nuôi đại gia súc.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
