Quảng cáo
2 câu trả lời 1043
1. Luận đề (vấn đề nghị luận chính)
Hình tượng bà Tú trong bài thơ “Thương vợ” là hình tượng người phụ nữ Việt Nam tiêu biểu – đảm đang, hi sinh, tảo tần, giàu đức hi sinh – đồng thời là tấm gương phản chiếu tình thương, sự trân trọng và ý thức tự trách của Trần Tế Xương.
Theo Chu Văn Sơn, “Thương vợ là bài thơ về người vợ nhưng cũng là bài thơ về chính tấm lòng người chồng – một chân dung nhân hậu và nhân bản hiếm có trong thơ ca trung đại.”
2. Các luận điểm chính
Luận điểm 1:
Bà Tú hiện lên là người phụ nữ đảm đang, chịu thương chịu khó, gánh vác cả gia đình.
Lí lẽ:
Trong xã hội xưa, người phụ nữ ít được coi trọng, nhưng bà Tú lại gánh vai trò “trụ cột”, vừa buôn bán, vừa nuôi chồng con.
Bà không chỉ là “vợ ông Tú” mà còn là hình ảnh đại diện cho hàng nghìn người phụ nữ Việt Nam tần tảo, giàu đức hi sinh.
Bằng chứng:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
→ Từ “quanh năm” cho thấy sự bền bỉ, “mom sông” gợi cảnh nguy hiểm, cực nhọc.
→ Một mình “nuôi đủ năm con với một chồng” – cách nói nửa đùa nửa thật nhưng chan chứa niềm cảm phục.
Luận điểm 2:
Bà Tú giàu đức hi sinh, chịu thương chịu khó, chấp nhận tất cả vì chồng con.
Lí lẽ:
Cuộc sống khắc nghiệt không làm bà than phiền, mà vẫn âm thầm gánh nặng vì hạnh phúc gia đình.
Phẩm chất “cam chịu, nhẫn nhịn” được diễn tả bằng những hình ảnh dân gian gần gũi.
Bằng chứng:
“Một duyên hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
→ Các thành ngữ “một duyên hai nợ”, “năm nắng mười mưa” làm nổi bật sự nhẫn nại, kiên cường của người phụ nữ trong cảnh nghèo khó.
→ Bà chấp nhận “đành phận” nhưng đó là phận của người biết hi sinh vì yêu thương, chứ không cam chịu vô nghĩa.
Luận điểm 3:
Qua hình tượng bà Tú, Trần Tế Xương thể hiện tình yêu thương, sự biết ơn và nỗi day dứt của người chồng.
Lí lẽ:
Thơ ca trung đại thường ca ngợi phụ nữ qua cái nhìn khuôn mẫu (như “hiền thê”, “nội trợ”), nhưng ở đây, Tú Xương yêu thương vợ bằng trái tim đời thường và tấm lòng nhân bản.
Ông không chỉ thương mà còn tự trách bản thân, ý thức được sự bất công mà vợ mình phải chịu.
Bằng chứng:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.”
→ Hai câu thơ thể hiện giọng chua chát, vừa phê phán xã hội bạc bẽo, vừa tự nhận lỗi về mình.
→ Theo Chu Văn Sơn, đây là “nỗi đau của người trí thức bất lực, biết yêu thương mà không thể làm điểm tựa cho người mình yêu”.
3. Kết luận (tổng hợp ý Chu Văn Sơn)
Luận đề được khẳng định:
→ Bà Tú là hình ảnh kết tinh của người phụ nữ Việt Nam truyền thống: tảo tần, hi sinh, chịu đựng, hết lòng vì chồng con.
Ý nghĩa nhân văn:
→ Thông qua hình tượng bà Tú, Trần Tế Xương không chỉ khắc họa chân dung người vợ, mà còn bộc lộ tấm lòng nhân ái, sâu sắc, tự trọng của chính mình – một người đàn ông biết thương vợ, biết xót xa cho thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa.
Theo Chu Văn Sơn, “Thương vợ là một bức chân dung kép – vừa khắc họa người phụ nữ Việt Nam hiền hậu, vừa phản chiếu nhân cách cao đẹp của người chồng – nhà thơ Trần Tế Xương.”
→ Hình tượng bà Tú vì thế trở thành biểu tượng nhân hậu, cảm động và nhân văn sâu sắc trong thơ ca Việt Nam.
Luận đề: Hình tượng bà Tú trong bài thơ "Thương vợ" là hiện thân cho hình ảnh người phụ nữ Việt Nam chịu thương chịu khó, đầy đức hi sinh, được nhà thơ ca ngợi và tri ân.
Luận điểm:
Sự vất vả, nhọc nhằn của người phụ nữ được khắc họa rõ nét.
Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật so sánh để làm nổi bật nỗi khổ của bà Tú.
Lí lẽ và Bằng chứng:
Lí lẽ:
Nhà thơ sử dụng phép so sánh với hình ảnh "thân cò" trong câu ca dao "Cái cò lặn lội bờ sông" để làm cho hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ trở nên sinh động và ấn tượng hơn.
Bằng chứng:
Câu thơ "Lặn lội thân cò khi quãng vắng" là dẫn chứng trực tiếp cho phép so sánh này, nhấn mạnh sự lặn lội, vất vả của bà Tú trên con đường mưu sinh.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
246644
-
76154
-
Hỏi từ APP VIETJACK51742
-
46009
-
43178
