Quảng cáo
4 câu trả lời 190
Nghệ thuật trong Buổi học cuối cùng
Ngôi kể:
Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, qua lời của nhân vật chú bé Phrăng → tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ hòa vào tâm trạng nhân vật.
Miêu tả tâm lí nhân vật:
Tác giả khắc họa tinh tế diễn biến tâm trạng của thầy Ha-men, của Phrăng và dân làng trong buổi học cuối cùng → từ thờ ơ, hối hận đến xúc động, tự hào về tiếng mẹ đẻ.
Chi tiết giàu sức gợi:
Hình ảnh thầy Ha-men mặc lễ phục, gương mặt buồn rầu.
Dân làng lặng lẽ đến dự học, ngồi cuối lớp như những học trò.
Cảnh thầy Ha-men nghẹn ngào viết lên bảng “Nước Pháp muôn năm!” → giàu giá trị biểu tượng.
Nghệ thuật đối lập:
Sự thờ ơ trước đó của Phrăng ↔ nỗi hối hận khi biết tin mất nước.
Tiếng gà gáy, tiếng bồ câu → đời sống bình yên ↔ nỗi đau mất đi tiếng mẹ đẻ.
Ngôn ngữ giản dị, giàu cảm xúc:
Cách viết nhẹ nhàng nhưng thấm thía, lay động lòng người đọc.
Nghệ thuật của Buổi học cuối cùng thành công ở việc sử dụng ngôi kể, miêu tả tâm lí tinh tế, chi tiết gợi cảm xúc và lối viết giản dị mà sâu sắc. Nhờ vậy, tác phẩm đã khắc họa chân thực nỗi đau mất nước và niềm tự hào thiêng liêng với tiếng mẹ đẻ.
Buổi học cuối cùng (Tác giả Tác phẩm - sách mới)
Bài giảng: Buổi học cuối cùng - Cô Trương San (Giáo viên VietJack)
- An-phông-xơ Đô-đê (1840-1897), nhà văn Pháp
- Tác giả của nhiều tập truyện ngắn nổi tiếng như: Một thời niên thiếu, Những cuộc phiêu liêu kì diệu của Tactaranh ở Taraxcong…
1. Bối cảnh của truyện
Truyện “Buổi học cuối cùng” lấy bối cảnh từ một biến cố lịch sử: Sau cuộc chiến tranh Pháp – Phổ năm 1870-1871, nước Pháp thua trận, hai vùng An-dát và Lo-ren giáp biên giới với Phổ bị nhập vào nước Phổ. Cho nên các trường học ở hai vùng này bị buộc học tiếng Đức. Truyện viết về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp ở một trường làng thuộc vùng An-dát
2. Tóm tắt
Chuyện kể về buổi học tiếng Pháp cuối cùng ở vùng An-dát qua lời kể của cậu học trò Phrăng. Sáng hôm ấy, cậu bé Phrăng đến lớp hơi muộn và ngạc nhiên khi thấy lớp học có vẻ khác thường. Cậu thực sự choáng váng khi nghe thầy Ha-men nói đây là buổi học tiếng Pháp cuối cùng. Cậu thấy tiếc nuối và ân hận vì bấy lâu nay đã bỏ phí thời gian, đã trốn học đi chơi và ngay sáng nay cậu cũng phải đấu tranh mãi mới quyết định đến trường. Trong buổi học cuối cùng đó không khí thật trang nghiêm. Thầy Ha-men đã nói những điều sâu sắc về tiếng Pháp, đã giảng bài say sưa cho đến khi đồng hồ điểm 12 giờ. Kết thúc buổi học, thầy nghẹn ngào không nói nên lời, thầy cố viết thật to lên bảng: "NƯỚC PHÁP MUÔN NĂM".
3. Bố cục (3 phần)
- Phần 1 (từ đầu đến “vắng mặt con”): Quang cảnh trên đường đến trường và cảnh ở trường trước buổi học qua sự quan sát của Phrăng.
- Phần 2 (tiếp đó đến “nhớ mãi buổi học cuối cùng này”): Diễn biến buổi học cuối cùng và tâm trạng của mọi người
- Phần 3 (còn lại): Cảnh kết thúc buổi học cuối cùng
4. Giá trị nội dung
Qua câu chuyện buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp ở vùng An-dát bị quân Phổ chiếm đóng và hình ảnh cảm động của thầy Ha-men, truyện đã thể hiện lòng yêu nước trong một biểu hiện cụ thể là tình yêu tiếng nói của dân tộc và nêu chân lí: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”
5. Giá trị nghệ thuật
- Miêu tả nhân vật qua ngoại hình, cử chỉ, lời nói và tâm trạng
- Ngôi kể thứ nhất, làm cho câu chuyện trở nên sinh động, chân thực, hấp dẫn
- Ngôn ngữ tự nhiên với giọng kể chân thành, xúc động
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả An-phông-xơ Đô-đê
- Giới thiệu về văn bản “Buổi học cuối cùng” (bối cảnh của truyện, tóm tắt truyện, khái quát giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật…)
II. Thân bài
1. Quang cảnh trên đường đến trường và ở trường trước buổi học qua sự quan sát của Phrăng
- Tâm trạng của Phrăng trước buổi học: thoáng ý nghĩ trốn học và rong chơi ngoài đồng nội nhưng cưỡng lại được và sau đó chú bé ba chân bốn cẳng chạy đến trường
- Quang cảnh trước khi buổi học bắt đầu:
+ Có nhiều người đứng trước bảng dán cáo thị
+ Trường học không ồn ào như thường ngày mà “bình lặng”
+ Không khí trong lớp trang trọng, Ha-men mặc lễ phục, thầy dịu dàng không giận dữ
+ Có thêm cụ Hô-de, bác phát thư, và người dân làng ngồi trong lớp
→ Ngạc nhiên vì những điều khác lạ
2. Diễn biến buổi học cuối cùng và tâm trạng của mọi người
a) Cậu bé Phrang
- Khi biết được đây là buổi học cuối cùng
+ Choáng váng, sững sờ, bất ngờ và xúc động
+ Nuối tiếc vì sự lười nhác học tập và sự ham chơi
+ Ân hận khi không thuộc bài
- Khi thầy giảng:
+ Chăm chú nghe, thấy rõ ràng, dễ hiểu (trước đây thấy phức tạp, rắc rối, khó hiểu)
+ Thấy yêu thầy, biết ơn thầy
+ Nhớ mãi buổi học cuối cùng này
→ Phrang hiểu giá trị của việc học tiếng mẹ đẻ, tha thiết muốn được học,được yêu tiếng nói của dân tộc và xét đến cùng đó là biểu hiện của lòng yêu nước
b) Thầy Ha-men
- Thái độ với học sinh:
+ Không giận dữ, dịu dàng nhắc nhở, không trách phạt
+ Nhiệt tình giảng dải bài học như muốn truyền hết hiểu biết của mình cho học sinh
- Tâm niệm của học sinh: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”
→ Khẳng định sức mạnh to lớn của dân tộc, sức sống của dân tộc nằm trong tiếng nói – đó là biểu hiện của lòng yêu nước
c) Các nhân vật khác
- Cụ Hô-de nâng cuốn sách vỡ lòng bằng hai tay, đánh vần từng chữ theo bọn trẻ,giọng đọc run run vì xúc động
3. Cảnh kết thúc buổi học
- Âm thanh: tiếng chuông nhà thờ điểm mười hai giờ và tiếng kèn của bọn lính Phổ đi tập về
- Thầy Ha-men đứng dậy trên bục giảng, mặt tái nhợt, nghẹn ngào, không nói được hết câu
- Thầy khuyên mọi người hãy yêu nước và giữ gìn tiếng nói của dân tộc
- Cầm một viên phấn, dằn mạnh hết sức, viết thật to dòng chữ “Nước Pháp muôn năm”
→ Thầy là người có tấm lòng yêu nước và ý thức giữ gìn tiếng nói của dân tộc
III. Kết bài
- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản:
+ Nội dung: truyện đã thể hiện lòng yêu nước trong một biểu hiện cụ thể là tình yêu tiếng nói của dân tộc và nêu chân lí: “Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”
+ Nghệ thuật: miêu tả nhân vật, ngôi kể thứ nhất,..
- Bài học cho bản thân:yêu nước, giữu gìn sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt,…
Nghệ thuật tiêu biểu trong Buổi học cuối cùng
Nghệ thuật kể chuyện
Kể theo ngôi thứ nhất (nhân vật “tôi” – cậu bé Phrăng) → tạo sự chân thực, gần gũi, bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
Miêu tả tâm lý tinh tế
Diễn biến tâm trạng của Phrăng: từ thờ ơ, hờ hững đến ân hận, xót xa, xúc động.
Tâm trạng thầy Ha-men: vừa đau đớn, vừa yêu thương, vừa tự hào.
Chi tiết giàu sức gợi cảm
Hình ảnh cờ tam tài, dòng chữ “Nước Pháp muôn năm!”, giọng thầy Ha-men nghẹn ngào → gợi tinh thần dân tộc, lòng yêu nước.
Kết hợp tự sự với miêu tả và biểu cảm
Không chỉ kể lại sự việc, mà còn xen vào miêu tả cảnh vật (không khí lớp học, làng quê) và bộc lộ tình cảm (nỗi đau, sự tiếc nuối).
Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, giàu cảm xúc
Dễ đi vào lòng người, khơi gợi sự đồng cảm nơi độc giả.
👉 Tóm lại: Nghệ thuật đặc sắc của truyện nằm ở cách kể chuyện qua ngôi thứ nhất, miêu tả tâm lý sâu sắc, và sự kết hợp hài hòa tự sự – miêu tả – biểu cảm, làm nổi bật tình yêu nước, yêu tiếng mẹ đẻ.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK52970
-
52885
-
39779
-
Hỏi từ APP VIETJACK37277
