Xung quanh tôi thấy nhiều người thông minh, nhưng trong bọn họ ít có người cao thượng, mà có chăng nữa thì cũng đều rã rời, đau ốm về tâm hồn.Và không biết tại sao bao giờ tôi cũng quan sát thấy thế; người nào càng tốt, tâm hồn càng trong sạch và trung tín thì người ấy lại càng ít nghị lực, càng bệnh tật và càng khổ sở trong cuộc sống. Cô đơn và buồn tủi là số kiếp của những người như thế. Nhưng dù họ có nhiều khát vọng vươn lên một cuộc sống tốt đẹp hơn họ vẫn không có sức xây dựng cuộc sống đó. Phải chăng họ rã rời và thảm hại như thế chính là vì họ không được cứu giúp kịp thời bằng một lời có sức khích lệ tâm hồn?
(ptich+dgia)
Quảng cáo
6 câu trả lời 252
Đây là một đoạn văn giàu tính triết lý, thể hiện những trăn trở sâu sắc về mối quan hệ giữa đức hạnh và nghị lực sống, giữa sự cao thượng của tâm hồn và những bất hạnh, khổ đau trong cuộc sống thực tế. Dưới đây là phần phân tích và đánh giá đoạn văn:
1. Phân tích nội dung
a. Hiện tượng được nêu ra: Tác giả quan sát và nhận thấy một thực tế trái ngang: những người thông minh thì nhiều, nhưng những người cao thượng, tâm hồn trong sạch, trung tín lại hiếm hoi. Thậm chí, nếu có thì họ lại là những người yếu đuối, đau ốm về tinh thần, thiếu nghị lực sống và chịu nhiều khổ đau.
b. Mâu thuẫn nội tâm và câu hỏi lớn: Tác giả đặt ra một câu hỏi đầy trăn trở: “Phải chăng họ rã rời và thảm hại như thế chính là vì họ không được cứu giúp kịp thời bằng một lời có sức khích lệ tâm hồn?” – một câu hỏi cho thấy nỗi xót xa, cảm thông sâu sắc dành cho những con người tốt đẹp nhưng chịu nhiều thiệt thòi.
c. Chủ đề trung tâm:
+ Sự lẻ loi của người sống cao đẹp trong xã hội thực dụng.
+ Nỗi khổ đau âm thầm của những con người “có tâm” nhưng lại thiếu điểm tựa tinh thần và sự khích lệ.
+ Tầm quan trọng của sự thấu hiểu, của một lời động viên đúng lúc – đôi khi có thể cứu rỗi cả một tâm hồn đang rệu rã.
2. Đánh giá và mở rộng
a. Giá trị nhân văn sâu sắc: Đoạn văn thể hiện một cái nhìn nhân văn, thấu cảm sâu sắc với những con người yếu đuối mà lương thiện. Trong xã hội, đôi khi những người sống thật, trung thực, có đạo đức lại chịu nhiều thiệt thòi, cô đơn – bởi họ không (hoặc không muốn) bon chen, không đánh đổi, không phản bội các giá trị tinh thần để mưu cầu lợi ích vật chất.
b. Tính hiện thực và thời sự: Hiện tượng này không phải chỉ riêng trong một giai đoạn lịch sử mà là hiện tượng có tính phổ quát, vượt thời gian. Trong một xã hội đặt nặng thành công, danh vọng, và hiệu quả, thì những người sống vì lý tưởng, vì nhân nghĩa dễ bị bỏ lại phía sau.
c. Vai trò của lời nói khích lệ: Tác giả nhấn mạnh vai trò của một lời nói đúng lúc – như một sự cứu rỗi. Đôi khi, chỉ một sự quan tâm nhỏ bé, một lời khích lệ đúng lúc cũng có thể vực dậy tinh thần một con người. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm của cộng đồng, của mỗi cá nhân – rằng chúng ta không nên thờ ơ trước nỗi đau và sự cô đơn của người khác.
3. Kết luận
Đoạn văn là một lời nhắc nhở đầy thấm thía rằng, giữa một thế giới đầy cạnh tranh và thực dụng, vẫn cần lắm những tấm lòng thấu hiểu, những lời nói chữa lành. Người tốt không nên cô đơn – và nếu không thể làm gì to tát, thì ít nhất, chúng ta có thể trao nhau một lời khích lệ, để những tâm hồn cao đẹp không lụi tàn trong im lặng.
Phân tích nội dung:
Sự đối lập giữa trí tuệ và phẩm chất tinh thần:
Tác giả mở đầu bằng sự quan sát: xung quanh có nhiều người thông minh (trí tuệ cao), nhưng ít người cao thượng (phẩm hạnh cao).
Dường như xã hội đề cao sự khôn ngoan, lanh lợi, hơn là phẩm chất đạo đức. Điều này phản ánh một thực tế nhiều khi giá trị vật chất, thực dụng lấn át giá trị tinh thần.
Thân phận của những người "cao thượng":
Họ rã rời, đau ốm về tâm hồn, sống cô đơn và buồn tủi.
Dù trong sáng, trung tín, họ lại thiếu nghị lực, bệnh tật và khổ sở.
Ở đây, tác giả nhấn mạnh bi kịch của những con người sống vì điều tốt, nhưng lại bị chính xã hội "lạnh lùng" bỏ rơi.
Câu hỏi mang tính nhân văn:
“Phải chăng họ rã rời… vì họ không được cứu giúp kịp thời bằng một lời có sức khích lệ tâm hồn?”
Câu hỏi này không chỉ thể hiện sự xót xa, mà còn thức tỉnh lương tri: có thể một lời động viên, một sự thấu hiểu đúng lúc sẽ cứu rỗi cả một tâm hồn đang gục ngã.
Đánh giá:
Giá trị hiện thực:
Đoạn văn phản ánh một thực trạng phổ biến trong xã hội hiện đại: người tốt không phải lúc nào cũng được yêu thương, thấu hiểu hoặc có được cuộc sống dễ dàng.
Đồng thời, nó gợi ra một nghịch lý đau lòng: càng trong sạch, càng dễ tổn thương; càng tử tế, lại càng dễ cô độc.
Giá trị nhân văn:
Câu hỏi cuối cùng như một lời kêu gọi đánh thức lòng trắc ẩn trong mỗi con người.
Nó nhấn mạnh vai trò của tình người, sự quan tâm, dù nhỏ bé như một lời nói, cũng có thể trở thành “liều thuốc cứu sinh” cho người khác.
Tư tưởng sâu sắc, văn phong trầm lắng:
Cách viết đầy cảm xúc nhưng cũng rất tỉnh táo.
Ngôn từ giản dị nhưng chứa đựng chiêm nghiệm sâu sắc về đời sống tinh thần và mối quan hệ giữa con người với con người.
Kết luận:
Đoạn văn là một nỗi lòng, một suy tưởng buồn nhưng đầy giá trị về sự tồn tại của những con người sống tử tế trong một thế giới còn thiếu tình thương. Nó đặt ra câu hỏi về trách nhiệm của mỗi cá nhân: Liệu chúng ta đã đủ tinh tế để nhận ra, cảm thông và nâng đỡ những tâm hồn cao đẹp nhưng đang kiệt quệ xung quanh mình?
Đoạn văn trình bày một quan điểm sâu sắc về cuộc sống và con người, đặc biệt là những người có tâm hồn trong sáng, trung tín.
Phân tích
Đoạn văn đưa ra một nhận định có phần bi quan nhưng đáng suy ngẫm về số phận của những người tốt bụng, trong sáng:
Mâu thuẫn giữa trí tuệ/tâm hồn và nghị lực/cuộc sống: Tác giả quan sát thấy những người thông minh, cao thượng, tâm hồn trong sạch và trung tín lại thường thiếu nghị lực, yếu đuối và gặp nhiều khổ sở trong cuộc sống. Điều này tạo nên một nghịch lý đáng suy nghĩ: lẽ ra những phẩm chất tốt đẹp phải giúp con người sống tốt hơn, nhưng ở đây lại dường như ngược lại.
Số phận cô đơn, buồn tủi: Tác giả nhận định sự cô đơn và buồn tủi là "số kiếp" của những người như vậy, dù họ có khát vọng vươn lên một cuộc sống tốt đẹp hơn nhưng lại không có khả năng thực hiện được.
Nguyên nhân: Tác giả đặt ra câu hỏi về nguyên nhân của tình trạng này, cho rằng có thể là do họ "không được cứu giúp kịp thời bằng một lời có sức khích lệ tâm hồn". Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự động viên, khích lệ tinh thần đối với những người có tâm hồn nhạy cảm.
Đánh giá
Tính nhân văn: Đoạn văn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người có tâm hồn đẹp nhưng lại gặp nhiều trắc trở trong cuộc sống. Nó đặt ra một vấn đề mang tính nhân văn, khiến người đọc phải suy nghĩ về giá trị của lòng tốt và những khó khăn mà người tốt có thể gặp phải.
Tính chiêm nghiệm: Đây là một đoạn văn mang tính chiêm nghiệm cá nhân, thể hiện sự quan sát và suy tư của tác giả về cuộc đời. Mặc dù là quan điểm cá nhân, nhưng nó có thể chạm đến cảm xúc và suy nghĩ của nhiều người.
Giá trị gợi mở: Đoạn văn không chỉ mô tả thực trạng mà còn đặt ra câu hỏi về giải pháp, về vai trò của sự khích lệ tinh thần. Điều này mở ra hướng suy nghĩ về cách chúng ta có thể hỗ trợ và nâng đỡ những người xung quanh.
Hạn chế: Quan điểm của tác giả có thể mang tính chủ quan và khái quát hóa một chiều. Không phải tất cả những người tốt bụng, trong sáng đều thiếu nghị lực hay gặp khổ sở. Tuy nhiên, nó vẫn là một góc nhìn đáng để suy ngẫm về những khía cạnh phức tạp của cuộc sống.
Kết luận:
Đoạn văn là một sự chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời và con người, đặc biệt là những người có tâm hồn trong sáng. Nó không chỉ mô tả một thực trạng mà còn gợi mở những suy nghĩ về giá trị của sự khích lệ tinh thần và trách nhiệm của cộng đồng trong việc nâng đỡ những tâm hồn yếu đuối.
Phân tích và giải thích:
Sự đối lập giữa trí tuệ và tâm hồn cao thượng:
Tác giả quan sát thấy người thông minh không hẳn là cao thượng, mà người tốt bụng, trong sạch lại dễ bị tổn thương, thiếu nghị lực. Điều này phản ánh cách đánh giá chủ quan của tác giả về sự phù hợp giữa trí tuệ và phẩm chất đạo đức.
Bệnh tật tâm hồn:
Tác giả cho rằng những người có tâm hồn trong sạch, trung tín lại "rã rời, đau ốm về tâm hồn". Điều này có thể là do họ dễ bị tổn thương bởi sự giả dối, ích kỷ trong xã hội, hoặc do gánh vác trách nhiệm quá lớn.
Sự cô đơn và buồn tủi:
Những người tốt đẹp, nhạy cảm dễ trở thành nạn nhân của cô đơn và buồn tủi bởi lẽ họ khó tìm được sự đồng cảm, thấu hiểu trong một xã hội nhiều toan tính.
Thiếu nghị lực xây dựng cuộc sống:
Mặc dù có khát vọng vươn lên, nhưng người tốt có thể thiếu nghị lực do sức ép của cuộc sống, sự cô đơn và thiếu sự động viên, nâng đỡ.
Lời khích lệ tâm hồn:
Tác giả đặt ra câu hỏi liệu thiếu lời khích lệ tâm hồn có phải là nguyên nhân khiến những người tốt trở nên "rã rời và thảm hại" hay không. Điều này cho thấy tầm quan trọng của sự động viên, nâng đỡ tinh thần trong cuộc sống.
Lời khuyên:
Nhìn nhận thực tế đa chiều:
Quan điểm của tác giả mang tính cá nhân và có thể không phản ánh toàn bộ sự thật. Tránh quy chụp rằng người tốt là yếu đuối và người thông minh mới có nghị lực.
Xây dựng sự mạnh mẽ nội tại:
Thay vì trông chờ vào lời khích lệ từ bên ngoài, mỗi người nên rèn luyện sự mạnh mẽ nội tại, khả năng thích ứng và ứng phó với nghịch cảnh.
Tìm kiếm sự đồng cảm và kết nối:
Tìm kiếm những người cùng chí hướng, có tâm hồn đồng điệu để chia sẻ và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa.
Nuôi dưỡng tâm hồn:
Thực hành lòng từ bi, sự chấp nhận và khoan dung với bản thân và người khác để tâm hồn luôn bình an và mạnh mẽ.
Đoạn trích bạn nêu thể hiện một suy tư sâu sắc, trăn trở về mối quan hệ giữa cái tốt, cái đẹp trong tâm hồn con người với sức mạnh nội tại, nghị lực sống và sự tồn tại trong xã hội. Phân tích và đánh giá đoạn văn này có thể triển khai như sau:
I. PHÂN TÍCH NỘI DUNG
1. Nhận xét hiện tượng xã hội
Người viết đưa ra một nhận định đầy day dứt:
"Người càng tốt, tâm hồn càng trong sạch và trung tín thì lại càng ít nghị lực, càng bệnh tật và càng khổ sở trong cuộc sống."
Đây là một nghịch lý đau lòng trong xã hội: những con người có phẩm chất đạo đức cao đẹp lại thường sống trong cô đơn, đau khổ, và thiếu sức mạnh để tự vực dậy.
Họ có "nhiều khát vọng vươn lên", nhưng không đủ sức xây dựng hay thực hiện điều đó.
2. Nêu nguyên nhân sâu xa
"Phải chăng... chính là vì họ không được cứu giúp kịp thời bằng một lời có sức khích lệ tâm hồn?"
Tác giả đặt vấn đề về sự thiếu thốn trong đời sống tinh thần, đặc biệt là sự sẻ chia, động viên từ người khác.
Một lời động viên, một cử chỉ quan tâm — dù rất nhỏ — có thể là cứu cánh tinh thần, giúp họ tiếp tục sống, tiếp tục tin tưởng và không gục ngã.
II. ĐÁNH GIÁ
1. Ý nghĩa nhân văn sâu sắc
Đoạn văn thể hiện một nỗi xót xa nhân đạo cho những con người có tâm hồn đẹp nhưng bị bỏ rơi, lạc lõng giữa cuộc đời thực dụng.
Nó lên án một cách nhẹ nhàng nhưng đầy ám ảnh sự vô cảm, thờ ơ của xã hội với những con người sống vì lý tưởng và lương tâm.
2. Tư tưởng triết lý tinh tế
Câu hỏi cuối cùng là một lời thức tỉnh cho tất cả chúng ta:
Một lời động viên kịp thời có thể cứu cả một con người, giữ lại cho đời một tâm hồn cao quý.
Tư tưởng này không chỉ mang tính cá nhân mà còn có ý nghĩa cộng đồng: nó đặt ra trách nhiệm chăm sóc tinh thần cho nhau, nuôi dưỡng những giá trị nhân văn trong một thế giới ngày càng khô cạn tình cảm.
III. LIÊN HỆ THỰC TIỄN
Trong xã hội ngày nay, áp lực vật chất, cạnh tranh khốc liệt khiến nhiều người trở nên thực dụng, vô cảm, và những người sống bằng tâm hồn thường bị coi là yếu đuối, lạc hậu.
Điều này làm cho sự cao thượng trở thành thiểu số — và nếu không được nâng đỡ, nó dễ lụi tàn trong cô đơn.
IV. BÀI HỌC RÚT RA
Biết trân trọng và nâng đỡ những tâm hồn tốt đẹp.
Đừng xem nhẹ sức mạnh của một lời động viên, một cử chỉ nhân ái.
Mỗi người đều có thể là "vị cứu tinh tinh thần" cho người khác, chỉ cần biết mở lòng và quan tâm đúng lúc.
Và cuối cùng: sống tử tế là điều khó, nhưng giữ cho người tử tế được sống cũng là trách nhiệm của xã hội.
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn viết lại phần này thành một bài văn ngắn hoàn chỉnh với kết cấu đầy đủ (mở bài, thân bài, kết luận). Bạn có cần không?
a. Hiện thực được phản ánh:
Người viết chia sẻ một quan sát đầy đau xót: xung quanh họ có nhiều người thông minh, nhưng rất ít người thực sự cao thượng. Và đáng buồn hơn, những người cao thượng – tức là những người tốt, trung tín, có tâm hồn trong sạch – lại thường rơi vào trạng thái rã rời, yếu đuối, bệnh tật về cả thể xác lẫn tinh thần. Họ sống trong cô đơn, khổ sở, và hầu như không thể tự mình vươn lên để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.
→ Đây là một nghịch lý trong cuộc sống: người tốt lại hay khổ, người xấu đôi khi lại sống sung túc, mạnh mẽ.
b. Vấn đề được đặt ra:
Đoạn văn không chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện tượng, mà còn đặt ra một câu hỏi nhân sinh sâu sắc:
Phải chăng họ rã rời và thảm hại như thế chính là vì họ không được cứu giúp kịp thời bằng một lời có sức khích lệ tâm hồn?
→ Ở đây, tác giả gợi mở rằng: điều khiến người cao thượng trở nên yếu đuối không hẳn vì bản chất họ như thế, mà vì họ thiếu đi sự nâng đỡ, thiếu những lời động viên, thiếu sự đồng hành của người khác trong hành trình làm người tử tế.
2. Đánh giá và bình luận:a. Giá trị tư tưởng:
Đoạn văn mang một nỗi buồn nhân thế rất sâu sắc. Nó phản ánh một hiện thực phổ biến trong xã hội hiện đại – nơi mà sự tốt đẹp, lòng trung thực, đức hy sinh… nhiều khi lại trở thành điều bất lợi trong cuộc sống thực dụng, cạnh tranh gay gắt.
Tuy nhiên, sự buồn bã ấy cũng chất chứa một lời kêu gọi âm thầm: chúng ta – những con người trong xã hội – hãy biết trân trọng, yêu thương và nâng đỡ những người cao thượng quanh ta. Đôi khi, chỉ một lời khích lệ cũng có thể cứu rỗi một tâm hồn đang trên bờ vực tuyệt vọng.
b. Giá trị nghệ thuật:
-
Giọng văn chiêm nghiệm, giàu cảm xúc.
-
Cách dùng từ như “rã rời”, “thảm hại”, “khổ sở”, “cô đơn”, “buồn tủi” gợi nên một thế giới nội tâm nhiều tổn thương, nhưng rất chân thực.
-
Việc kết thúc bằng một câu hỏi tu từ mở ra chiều sâu suy tư, khiến người đọc không thể dửng dưng.
Từ góc nhìn này, ta có thể nhớ đến nhiều nhân vật trong văn học – như Chí Phèo (Nam Cao), Giăng Van-giăng (Victor Hugo), hay Nhĩ trong “Bến quê” (Nguyễn Minh Châu) – những con người tốt nhưng luôn phải sống trong bi kịch, vật vã giữa cái đẹp và cái ác, giữa lý tưởng và hiện thực khắc nghiệt.
4. Kết luận:Đoạn văn trên không chỉ là một lời cảm thán buồn về số phận của những con người tốt trong xã hội, mà còn là lời cảnh tỉnh sâu sắc: Nếu ta để cái tốt gục ngã trong cô độc, thì cái xấu sẽ lên ngôi. Và đôi khi, một lời khích lệ nhỏ cũng có thể cứu lấy một đời người – một người đang giữ gìn những giá trị thiêng liêng mà xã hội đang dần đánh mất.
Nếu bạn cần chuyển thành một bài văn hoàn chỉnh (dành cho kiểm tra hoặc bài viết học thuật), mình có thể giúp bạn phát triển từ khung này.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK210230
-
Hỏi từ APP VIETJACK158610
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
135710 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
70590 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
47718 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37059 -
Hỏi từ APP VIETJACK34530
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34175
