Quảng cáo
5 câu trả lời 243
1. Thời kỳ Âu Lạc (thế kỷ 3 TCN)
+ Năm 257 TCN, vua An Dương Vương thành lập nước Âu Lạc sau khi sáp nhập hai bộ tộc Âu Việt và Lạc Việt.
+ Kinh đô đặt tại Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội ngày nay).
+ Âu Lạc nổi tiếng với nỏ thần – vũ khí lợi hại giúp chống giặc ngoại xâm.
2. Thời Bắc thuộc (179 TCN – 938)
+ Bị nhà Triệu rồi đến các triều đại phương Bắc đô hộ hơn 1000 năm.
+ Trong thời kỳ này, nhiều cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ đã nổ ra:
- Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40)
- Khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248)
- Khởi nghĩa Lý Bí (năm 542)
- Khởi nghĩa Mai Thúc Loan, Phùng Hưng...
3. Thời kỳ độc lập tự chủ (938 – 1858)
a) Thời Ngô – Đinh – Tiền Lê (938–1009)
+ Năm 938, Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng → chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc, giành lại độc lập.
+ Nhà Đinh và Tiền Lê tiếp tục củng cố quốc gia Đại Cồ Việt.
b) Thời Lý – Trần – Hồ (1009–1407)
+ Nhà Lý (1009–1225): xây dựng nền chính trị vững mạnh, phát triển văn hóa, Phật giáo, dời đô về Thăng Long (Hà Nội).
+ Nhà Trần (1226–1400): ba lần chiến thắng quân Nguyên Mông.
+ Nhà Hồ (1400–1407): cải cách đất nước nhưng bị giặc Minh xâm lược.
c) Thời kỳ kháng chiến chống Minh – Hậu Lê (1428–1789)
+ Năm 1428, Lê Lợi khởi nghĩa và chiến thắng quân Minh → lập nên nhà Hậu Lê, kéo dài hơn 300 năm.
+ Giai đoạn này có nhiều biến động: phân tranh Trịnh – Nguyễn, loạn lạc...
d) Tây Sơn và Quang Trung (1778–1802)
+ Phong trào nông dân Tây Sơn do Nguyễn Huệ lãnh đạo, đánh tan nội chiến và đánh bại quân Xiêm, quân Thanh.
+ Năm 1789, Nguyễn Huệ đánh thắng quân Thanh trên sông Bạch Đằng lần thứ 2.
4. Thời Nguyễn (1802 – 1945)
+ Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi, lập ra nhà Nguyễn – triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam.
+ Từ 1858, thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam.
+ Đến cuối thế kỷ 19, nước ta hoàn toàn rơi vào ách đô hộ của Pháp.
5. Thời kỳ chống Pháp – chống Nhật (1858 – 1945)
+ Nhân dân kháng chiến chống Pháp, tiêu biểu như: Trương Định, Phan Đình Phùng, Đề Thám, + + Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh...
+ Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời do Nguyễn Ái Quốc sáng lập.
+ Năm 1945, Cách mạng Tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời (2/9/1945).
6. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ (1945 – 1975)
+ 1946 – 1954: Kháng chiến chống thực dân Pháp, kết thúc bằng chiến thắng Điện Biên Phủ.
+ 1954 – 1975: Chống Mỹ cứu nước, đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975).
7. Thời kỳ thống nhất đất nước và đổi mới (1975 – nay)
+ 30/4/1975: Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
+ 2/7/1976: Đổi tên nước thành Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
+ Từ 1986, Việt Nam thực hiện chính sách Đổi mới, phát triển kinh tế – xã hội, hội nhập quốc tế.
+ Tóm tắt theo dòng thời gian:
- Âu Lạc (257 TCN – 179 TCN)
- Bắc thuộc (179 TCN – 938)
- Ngô – Đinh – Tiền Lê – Lý – Trần – Hồ – Lê – Tây Sơn (938 – 1802)
- Nguyễn (1802 – 1945)
- Kháng chiến chống Pháp – Nhật (1858 – 1945)
- Chống Pháp & Mỹ, thống nhất đất nước (1945 – 1975)
- Xây dựng, đổi mới và phát triển (1976 – nay)
Địa bàn chủ yếu của nhà nước Văn Lang gắn liền với lưu vực các dòng sông lớn ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ ngày nay.
+ Bộ lạc Văn Lang, cư trú trên vùng đất ven sông Hồng từ Ba Vì (Hà Nội) đến Việt Trì (Phú Thọ), là một trong những bộ lạc giàu có và hùng mạnh nhất thời đó.
+ Vào khoảng thế kỉ VII TCN, ở vùng Gia Ninh (Phú Thọ) có vị thủ lĩnh dùng tài năng khuất phục được các bộ lạc và tự xưmg là Hùng Vương, đặt tên nước là Văn Lang, đóng đô ở Bạch Hạc (Phú Thọ).
- Nhà nước Văn Lang ra đời:
+ Vào khoảng thế kỉ VII TCN, nhờ sự phát triển của công cụ bằng đồng và sắt, đời sống sản xuất của người Việt cổ đã có sự chuyển biến rõ rệt.
+Nhu cầu chung sống, cùng làm thuỷ lợi và chống ngoại xâm đã thúc đẩy sự ra đời của nhà nước đầu tiên ở Việt Nam - Nhà nước Văn Lang.
- Ý nghĩa sự ra đời của Nhà nước Văn Lang: mở ra thời kì dựng nước đầu tiên trong lịch sử dân tộc.
Video phỏng dựng về Tổ chức nhà nước Văn Lang:
2. Sự ra đời nhà nước Âu Lạc
- Bối cảnh ra đời nhà nước Âu Lạc: Cuối thế kỉ III TCN, nhà Tần đem quân đánh Xuống phía nam. Người Lạc Việt và người Âu Việt đã đoàn kết với nhau cùng chống quân xâm lược. Họ đã cử ra "nguời tuấn kiệt" là Thục Phán lãnh đạo cuộc kháng chiến. Thục Phán lên làm vua, xưng gọi là An Dương Vuơng, lập ra nuớc Âu Lạc (năm 208 TCN).
- Nhà nước Âu Lạc được mở rộng hơn về mặt lãnh thổ, hoàn chỉnh hơn về tổ chức rồi so với nhà nước Văn Lang.
Sự thành lập: Âu Lạc được Thục Phán (An Dương Vương), thủ lĩnh bộ tộc Âu Việt, thành lập sau khi đánh bại Hùng Vương thứ 18, thống nhất hai bộ tộc Âu Việt và Lạc Việt.
Kinh đô: Đặt tại Cổ Loa (nay thuộc huyện Đông Anh, Hà Nội).
Thành tựu nổi bật:Xây dựng thành Cổ Loa kiên cố với kiến trúc độc đáo, hệ thống phòng thủ vững chắc.
Chế tạo vũ khí hiệu quả như nỏ liên châu, mũi tên đồng ba cạnh, cho thấy sự phát triển của kỹ thuật luyện kim và quân sự.
Thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống quân Tần xâm lược (do tướng Đồ Thư chỉ huy).
Sự sụp đổ: Âu Lạc sụp đổ sau khi bị Triệu Đà, thủ lĩnh nước Nam Việt, đánh bại và thôn tính.
2. Thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN - 938 SCN)
Đây là giai đoạn đất nước bị các triều đại phong kiến phương Bắc đô hộ. Mặc dù chịu ách đô hộ, nhân dân ta vẫn luôn giữ gìn bản sắc văn hóa, ý chí đấu tranh giành độc lập.
Nhà Triệu (204 TCN - 109 TCN): Sau khi thôn tính Âu Lạc, Triệu Đà lập ra nước Nam Việt, bao gồm cả một phần lãnh thổ phía Nam Trung Quốc và miền Bắc Việt Nam ngày nay.
Thời kỳ Nhà Hán đô hộ (111 TCN - 40 SCN): Nhà Hán thôn tính Nam Việt và chia Âu Lạc thành các quận. Đây là giai đoạn có nhiều biến động, điển hình là cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43 SCN).
Thời kỳ Đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc khác: Tiếp nối Nhà Hán là các triều đại như Đông Ngô, Tấn, Tống, Nam Triều, Tùy, Đường. Trong thời kỳ này, nhân dân ta đã có nhiều cuộc khởi nghĩa lớn như:Khởi nghĩa Bà Triệu (248).
Khởi nghĩa Lý Bí, lập ra nhà nước Vạn Xuân (544-602).
Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (khoảng 722).
Khởi nghĩa Phùng Hưng (khoảng 776).
Dương Đình Nghệ giành quyền tự chủ (đầu thế kỷ 10).
Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng, chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc (938).
3. Các triều đại phong kiến độc lập (938 - 1945)
Sau chiến thắng Bạch Đằng, đất nước bước vào thời kỳ xây dựng và phát triển dưới sự lãnh đạo của các triều đại:
Ngô Quyền (939 - 944): Đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, dời đô về Cổ Loa.
Đinh Tiên Hoàng (968 - 979): Đóng đô ở Hoa Lư, đặt quốc hiệu Đại Cồ Việt, tiến hành thống nhất đất nước.
Lê Đại Hành (980 - 1005): Tiếp tục công cuộc xây dựng đất nước, đánh bại quân Tống xâm lược.
Nhà Lý (1009 - 1225): Dời đô về Thăng Long (Hà Nội), đặt quốc hiệu Đại Việt. Thời Lý có nhiều thành tựu về văn hóa, Phật giáo phát triển, xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền.
Nhà Trần (1226 - 1400): Tiếp tục sự nghiệp của nhà Lý, ba lần kháng chiến chống quân Nguyên - Mông thắng lợi, bảo vệ vững chắc nền độc lập.
Nhà Hồ (1400 - 1407): Đặt quốc hiệu Đại Ngu, thực hiện nhiều cải cách nhưng không thành công.
Nhà Minh đô hộ (1407 - 1427): Nước ta lại rơi vào ách đô hộ của nhà Minh. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã giành thắng lợi, đất nước giành lại độc lập.
Nhà Hậu Lê (1428 - 1788): Lê Lợi lên ngôi, đặt quốc hiệu Đại Việt. Thời kỳ này có những giai đoạn hưng thịnh với các đời vua như Lê Thánh Tông, nhưng sau đó suy yếu dần.
Nhà Mạc (1527 - 1592): Chiếm ngôi nhà Hậu Lê, chia cắt đất nước.
Nam - Bắc triều, Trịnh - Nguyễn phân tranh: Đất nước bị chia cắt thành hai đàng, kéo dài hàng thế kỷ.
Nhà Tây Sơn (1778 - 1802): Lãnh đạo bởi Nguyễn Huệ, đã lật đổ các tập đoàn phong kiến Lê, Trịnh, Nguyễn, thống nhất đất nước, đánh bại quân Xiêm và Thanh xâm lược.
Nhà Nguyễn (1802 - 1945): Lấy hiệu là Việt Nam (từ năm 1804), sau đổi thành Đại Nam. Triều Nguyễn thống nhất đất nước, nhưng lại ký các hiệp ước nhượng địa cho thực dân Pháp, dẫn đến việc nước ta trở thành thuộc địa của Pháp.
4. Thời kỳ hiện đại (Từ năm 1945 đến nay)
Cách mạng tháng Tám và sự ra đời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1945): Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhân dân ta đã giành được độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954): Nhân dân ta tiến hành cuộc kháng chiến trường kỳ để bảo vệ nền độc lập.
Kháng chiến chống đế quốc Mỹ (1954 - 1975): Miền Bắc xây dựng CNXH, chi viện cho miền Nam đấu tranh giải phóng dân tộc. Cuộc kháng chiến kết thúc thắng lợi vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, non sông thu về một mối.
Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc (Từ năm 1976 đến nay): Đất nước thống nhất, đổi tên thành Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Chúng ta đã vượt qua nhiều khó khăn, thực hiện công cuộc Đổi mới, xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, hội nhập quốc tế.
Đây là một cái nhìn tổng quan về lịch sử Việt Nam từ thời Âu Lạc đến nay. Mỗi giai đoạn đều có những câu chuyện và bài học lịch sử quý báu.
Sự phát triển của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử, từ nhà nước đầu tiên cho đến ngày nay, có thể được tóm tắt như sau:
1. Thời kỳ dựng nước đầu tiên: Nhà nước Văn Lang và Âu Lạc (khoảng 2879 TCN – 179 TCN)
Nhà nước Văn Lang: Do các vua Hùng cai trị, đóng đô tại Phong Châu (Phú Thọ ngày nay). Nền văn minh chủ yếu là nông nghiệp lúa nước.
Nhà nước Âu Lạc: Thục Phán An Dương Vương đánh bại vua Hùng, sáp nhập Văn Lang và lập nên nhà nước Âu Lạc, xây dựng Cổ Loa Thành. Đây là thời kỳ của truyền thuyết Nỏ thần.
2. Thời kỳ Bắc thuộc và chống Bắc thuộc (179 TCN – 938)
Sau khi Âu Lạc sụp đổ, Việt Nam bị các triều đại phong kiến phương Bắc (như nhà Hán, Ngô, Tùy, Đường) đô hộ.
Đây là giai đoạn đấu tranh giành độc lập không ngừng nghỉ với các cuộc khởi nghĩa nổi tiếng như của Hai Bà Trưng (năm 40), Bà Triệu, Lý Bí (nhà nước Vạn Xuân), và Mai Thúc Loan.
3. Thời kỳ độc lập, tự chủ (938 – 1858)
Nhà Ngô: Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng (năm 938), mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc.
Đinh - Tiền Lê - Lý - Trần - Hồ:
Nhà Đinh: Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước, xưng Đế.
Nhà Tiền Lê: Lê Hoàn lên ngôi, đánh tan quân Tống xâm lược.
Nhà Lý: Xây dựng kinh thành Thăng Long, phát triển văn hóa (quốc hiệu Đại Việt, lập Quốc Tử Giám), đánh Tống bình Chiêm.
Nhà Trần: Đánh tan ba lần xâm lược của quân Nguyên Mông.
Nhà Hồ: Hồ Quý Ly lên ngôi, có nhiều cải cách nhưng chỉ tồn tại ngắn.
Thời kỳ Hậu Lê - Mạc - Trịnh - Nguyễn:
Nhà Hậu Lê: Lê Lợi lãnh đạo khởi nghĩa Lam Sơn, đánh đuổi nhà Minh, lập nên nhà Hậu Lê. Đây là thời kỳ hưng thịnh (Lê Thánh Tông) nhưng sau đó rơi vào nội chiến (Nam - Bắc Triều, Trịnh - Nguyễn).
Nhà Nguyễn: Nguyễn Ánh (Gia Long) thống nhất đất nước, lập ra nhà Nguyễn.
4. Thời kỳ Pháp thuộc và đấu tranh giành độc lập (1858 – 1945)
Năm 1858, Pháp nổ súng đánh Đà Nẵng, mở đầu quá trình xâm lược Việt Nam.
Các phong trào yêu nước nổi lên nhưng không thành công.
Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, lãnh đạo phong trào cách mạng.
Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954): Kết thúc bằng chiến thắng Điện Biên Phủ, buộc Pháp phải ký Hiệp định Geneva.
Kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): Đất nước tạm thời bị chia cắt. Miền Nam đấu tranh giải phóng, thống nhất đất nước.
Ngày 30 tháng 4 năm 1975, Miền Nam hoàn toàn giải phóng, đất nước thống nhất.
6. Thời kỳ đổi mới và hội nhập (Từ 1975 đến nay)
Năm 1976, Quốc hội quyết định đổi tên nước thành Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Giai đoạn đầu có nhiều khó khăn.
Năm 1986, Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới, chuyển đổi nền kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Việt Nam mở cửa và hội nhập quốc tế mạnh mẽ, thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, gia nhập ASEAN, APEC, WTO, và trở thành một thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế.
1. Thời kỳ Âu Lạc và Giao Chỉ (208 TCN – 938)
Nhà nước Âu Lạc (208 TCN – 179 TCN):
Kế thừa và phát triển từ nước Văn Lang, Âu Lạc là sự hợp nhất giữa cư dân Lạc Việt và Tây Âu, đánh dấu một bước tiến mới trong lịch sử Việt Nam.
Bắc thuộc lần thứ nhất (179 TCN – 544):
Thời kỳ này, Việt Nam bị phong kiến phương Bắc đô hộ, với các triều đại như nhà Tần, nhà Hán, và các triều đại khác liên tiếp cai trị, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa của người Việt.
Thời kỳ đấu tranh giành độc lập và phát triển (544 – 938):
Dưới sự lãnh đạo của các anh hùng dân tộc, Việt Nam đã giành lại độc lập dưới các triều đại như nhà Tiền Lý, nhà Lý, nhà Đinh, nhà Tiền Lê và các giai đoạn kháng chiến chống quân xâm lược của nhà Tùy, nhà Đường.
2. Thời kỳ phong kiến tự chủ và phát triển (938 – 1858)
Nhà nước phong kiến độc lập, tự chủ:
Việt Nam trải qua các triều đại lớn như nhà Lý, nhà Trần, nhà Hồ, nhà Lê Sơ, nhà Mạc, nhà Lê Trung Hưng, và nhà Tây Sơn, với sự phát triển mạnh mẽ về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn:
Sau cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của nhà Thanh, nhà Nguyễn được thành lập, là triều đại cuối cùng của chế độ phong kiến Việt Nam.
3. Thời kỳ Pháp thuộc và đấu tranh giành độc lập (1858 – 1945)
Sự xâm lược của Pháp:
Thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, chấm dứt thời kỳ phong kiến độc lập, mở ra một thời kỳ mới với nhiều biến động và đấu tranh của nhân dân.
Kháng chiến chống Pháp:
Các phong trào cách mạng được dấy lên mạnh mẽ, đỉnh cao là sự thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương và cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
4. Thời kỳ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay (1945 đến nay)
Chính quyền Cách mạng (1945 – 1975):
Việt Nam giành độc lập và xây dựng chính quyền cách mạng, trải qua cuộc kháng chiến chống Pháp và cuộc kháng chiến chống Mỹ, giải phóng đất nước, thống nhất Tổ quốc.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK9091
-
8478
