LUYỆN TẬP THỂ THƠ SONG THẤT LỤC BÁT
Đọc văn bản sau, chỉ rõ đặc điểm của thể thơ song thất lục bát: số tiếng mỗi dòng; vần; thanh điệu; nhịp
Hai Chữ Nước Nhà
Tác giả: Trần Tuấn Khải
Chốn Ải Bắc mây sầu ảm đạm
Cõi trời Nam gió thảm đìu hiu
Bốn bề hổ thét chim kêu
Đoái nom phong cảnh như khêu bất bình
Hạt máu nóng thấm quanh hồn nước
Chút thân tàn lần bước dặm khơi
Trông con tầm tã châu rơi
Con ơi con nhớ lấy lời cha khuyên:
Giống Hồng Lạc hoàng thiên đã định
Mấy ngàn năm suy thịnh đổi thay
Trời Nam riêng một cõi này
Anh hùng, hiệp nữ xưa nay kém gì!
Than vận nước gặp khi biến đổi
Ðể quân Minh thừa hội xâm lăng
Bốn phương khói lửa bừng bừng
Xiết bao thảm hoạ xương rừng máu sông!
Nơi đô thị thành tung quách vỡ
Chốn dân gian bỏ vợ lìa con
Làm cho xiêu tán hao mòn
Lạ gì khác giống dễ còn thương đâu!
Thảm vong quốc kể sao cho xiết
Trông cơ đồ nhường xé tâm can
Ngậm ngùi khóc đất giời than
Thương tâm nòi giống lầm than nỗi này!
Khói Nùng lĩnh như xây khối uất
Sóng Long giang nhường vật cơn sầu
Con ơi! càng nói càng đau…
Lấy ai tế độ đàn sau đó mà?
Cha xót phận tuổi già sức yếu
Lỡ sa cơ đành chịu bó tay
Thân lươn bao quản vũng lầy
Giang sơn gánh vác sau này cậy con
Con nên nhớ tổ tông khi trước
Đã từng phen vì nước gian lao
Bắc Nam bờ cõi phân mao
Ngọn cờ độc lập máu đào còn dây
Kìa Trưng nữ ra tay buồm lái
Phận liễu bồ xoay với cuồng phong
Giết giặc nước, trả thù chồng
Nghìn thu tiếng nữ anh hùng còn ghi
Kìa Hưng Đạo gặp khi quốc biến
Vì giống nòi quyết chiến bao phen
Sông Bạch Đằng phá quân Nguyên
Gươm reo chính khí nước rền dư uy
Coi lịch sử gươm kia còn tỏ
Mở dư đồ đất nọ chưa tan
Giang san này vẫn giang san
Mà nay sẻ nghé tan đàn vì ai?
Con nay cũng một người trong nước
Phải nhắc câu Gia, Quốc đôi đường
Làm trai hồ thỉ bốn phương
Sao cho khỏi thẹn với gương Lạc Hồng
Quảng cáo
4 câu trả lời 292
I. Xác định thể thơ: Song thất lục bát
Song thất lục bát là sự kết hợp giữa thể song thất (2 câu 7 tiếng) và lục bát (2 câu 6–8 tiếng) tạo thành 1 khổ gồm 4 dòng.
II. Đặc điểm thể thơ qua bài thơ “Hai chữ nước nhà”
1. Số tiếng mỗi dòng:
Cấu trúc mỗi khổ gồm:
2 dòng đầu: mỗi dòng 7 tiếng → gọi là song thất
2 dòng sau: một dòng 6 tiếng, một dòng 8 tiếng → gọi là lục bát
Ví dụ:
Chốn Ải Bắc mây sầu ảm đạm (7)
Cõi trời Nam gió thảm đìu hiu (7)
Bốn bề hổ thét chim kêu (6)
Đoái nom phong cảnh như khêu bất bình (8)
2. Cách gieo vần:
Thể thơ này có kiểu vần chặt chẽ và luân phiên giữa các dòng, cụ thể:
Dòng 1 (7 tiếng): vần với tiếng thứ 5 hoặc thứ 7 của dòng 2
Dòng 2 (7 tiếng): vần với tiếng cuối dòng 4 (8 tiếng)
Dòng 3 (6 tiếng): vần với tiếng thứ 6 của dòng 4 (đặc trưng của lục bát)
Ví dụ:
...ảm đạm (d1, vần "ạm")
...đìu hiu (d2, vần "iu")
...chim kêu (d3, vần "êu")
...khêu bất bình (d4, vần "êu" và "ình")
→ Các tiếng “hiu” và “kêu” vần với nhau (dòng 2 & 3), “kêu” vần với “bình” (vần cách trong lục bát)
3. Thanh điệu:
Dòng 7 chữ thường theo luật bằng–trắc, với các tiếng chẵn (2, 4, 6) nên là thanh bằng để tạo nhịp điệu nhẹ nhàng. Tuy nhiên luật không chặt như lục bát.
Dòng lục bát theo quy tắc nghiêm:
Dòng 6 chữ: chữ 2 – 4 là thanh bằng
Dòng 8 chữ: chữ 2 – 6 – 8 là bằng – trắc – bằng (hoặc hoán đổi theo nhịp)
Ví dụ:
Trông con tầm tã châu rơi
Con ơi con nhớ lấy lời cha khuyên
→ “rơi” và “khuyên” là vần bằng, đúng quy luật thơ lục bát
4. Nhịp thơ:
Dòng 7 chữ thường ngắt nhịp: 3/4 hoặc 4/3
Dòng 6 chữ ngắt 2/4
Dòng 8 chữ thường ngắt 2/2/4 hoặc 4/4
Ví dụ:
Chốn Ải Bắc / mây sầu ảm đạm (3/4)
Giống Hồng Lạc / hoàng thiên đã định (4/3)
Mấy ngàn năm / suy thịnh / đổi thay (2/2/4)
Bài thơ “Hai chữ nước nhà” tiêu biểu cho thể thơ song thất lục bát, với:
Cấu trúc mỗi khổ: 7–7–6–8 tiếng
Vần: gieo vần giữa dòng 2 với dòng 4 và liên kết dòng 3–4 theo kiểu lục bát
Thanh điệu hài hòa giữa bằng – trắc
Nhịp thơ biến hoá linh hoạt nhưng đều giữ sự cân đối và nhạc tính
Thể thơ này đặc biệt phù hợp với những bài thơ trữ tình – yêu nước – cảm hoài sâu sắc, như trong bài thơ của Trần Tuấn Khải.
Mô tả cụ thể
Số tiếng
Mỗi khổ: 7 – 7 – 6 – 8
Vần
Vần bằng ở dòng 2, 3 và 4 (vần lưng + vần chân)
Thanh điệu
Tuân theo luật bằng – trắc của thơ lục bát
Nhịp thơ
Linh hoạt: 3/4, 4/3 (dòng 7); 3/3 hoặc 2/4 (dòng 6); 4/4, 2/2/4 (dòng 8)
Đặc điểm thể thơ song thất lục bát
Thể thơ song thất lục bát là một trong những thể thơ truyền thống của Việt Nam, được cấu tạo từ sự kết hợp của hai câu thất ngôn (bảy chữ) và hai câu lục bát (sáu-tám chữ).
1. Số tiếng mỗi dòng
Hai câu đầu: Mỗi câu có 7 tiếng (thất ngôn).
Ví dụ: "Chốn Ải Bắc mây sầu ảm đạm" (7 tiếng)
"Cõi trời Nam gió thảm đìu hiu" (7 tiếng)
Hai câu sau: Câu đầu có 6 tiếng (lục ngôn), câu sau có 8 tiếng (bát ngôn).
Ví dụ: "Bốn bề hổ thét chim kêu" (6 tiếng)
"Đoái nom phong cảnh như khêu bất bình" (8 tiếng)
2. Vần
Vần trong thơ song thất lục bát được gieo như sau:
Tiếng cuối của câu thất ngôn thứ nhất (câu 1) vần với tiếng cuối của câu thất ngôn thứ hai (câu 2). Đây là vần lưng hoặc vần liền.
Ví dụ: "ảm đạm" (câu 1) vần với "đìu hiu" (câu 2 - đây là vần hiệp vần chứ không phải vần hoàn toàn về âm cuối, "m" và "u" là vần khác nhau, nhưng ý chỉ sự liên kết vần giữa hai câu thất ngôn). Tuy nhiên, trong thể song thất lục bát chuẩn, tiếng cuối câu 1 và câu 2 thường là vần bằng hoặc vần trắc để tạo sự đối ứng. Trong bài này, tác giả có sự linh hoạt trong việc gieo vần giữa hai câu thất ngôn. Cụ thể hơn, vần "ảm đạm" và "đìu hiu" không phải là vần hiệp thanh. Thể thơ song thất lục bát chuẩn thường có vần chân giữa tiếng cuối câu thất ngôn thứ nhất và tiếng cuối câu thất ngôn thứ hai (ví dụ: "gió heo may" - "trăng lồng cây"). Ở đây, có thể coi là vần gián cách hoặc sự biến thể.
Tiếng cuối của câu thất ngôn thứ hai (câu 2) vần với tiếng cuối của câu lục ngôn (câu 3).
Ví dụ: "đìu hiu" (câu 2) vần với "chim kêu" (câu 3).
Tiếng cuối của câu lục ngôn (câu 3) vần với tiếng cuối của câu bát ngôn (câu 4).
Ví dụ: "chim kêu" (câu 3) vần với "bất bình" (câu 4). (Ở đây có sự sai lệch. Đúng ra là tiếng cuối của câu 3 và tiếng cuối của câu 4 sẽ vần với nhau. Ví dụ "chim kêu" và "bất bình" không vần với nhau. Tuy nhiên, nếu xét theo mô hình lục bát truyền thống, tiếng cuối câu 6 và tiếng cuối câu 8 sẽ vần với nhau. Trong trường hợp này, cần xem xét lại cấu trúc vần của một khổ thơ đầy đủ).
Đúng theo chuẩn vần song thất lục bát:
Tiếng cuối câu 1 (thất ngôn) vần với tiếng cuối câu 2 (thất ngôn). (Vần lưng hoặc vần chân).
Ví dụ: "ảm đạm" và "đìu hiu" -> Không vần theo nghĩa âm tiết cuối giống nhau. Đây là điểm đặc biệt trong bài này hoặc là sự biến thể.
Tiếng cuối câu 2 (thất ngôn) vần với tiếng cuối câu 3 (lục ngôn).
Ví dụ: "đìu hiu" và "chim kêu" -> Vần u.
Tiếng cuối câu 4 (bát ngôn) lại có thể vần với tiếng cuối câu 2 (thất ngôn) của khổ thơ tiếp theo hoặc vần với tiếng cuối câu 6 của chính khổ đó nếu có. Tuy nhiên, trong mô hình song thất lục bát, tiếng cuối của câu 3 (lục) sẽ vần với tiếng cuối của câu 4 (bát).
Ví dụ: "chim kêu" (câu 3) và "bất bình" (câu 4) -> Không vần.
Có thể thấy, tác giả Trần Tuấn Khải đã có sự linh hoạt trong việc gieo vần, không tuân thủ hoàn toàn quy tắc truyền thống 100%. Vần chủ yếu tập trung vào sự kết nối giữa tiếng cuối câu 2 và câu 3.
3. Thanh điệu
Hai câu thất ngôn: Tiếng cuối cùng của câu 1 và câu 2 thường là thanh bằng. (Trong ví dụ: "ảm đạm" (trắc) và "đìu hiu" (bằng) - lại có sự khác biệt).
Câu lục ngôn và bát ngôn: Tuân theo quy tắc thanh điệu của thể lục bát:
Tiếng thứ 6 của câu lục và tiếng thứ 6, thứ 8 của câu bát thường là thanh bằng.
Tiếng thứ 2, 4, 6 của câu lục và tiếng thứ 2, 4, 6, 8 của câu bát thường xen kẽ bằng - trắc.
Ví dụ: "Đoái nom phong cảnh như khêu bất bình" (tiếng thứ 6 "như" là bằng, tiếng thứ 8 "bình" là bằng). "Bốn bề hổ thét chim kêu" (tiếng thứ 6 "kêu" là bằng).
4. Nhịp
Nhịp trong thơ song thất lục bát thường linh hoạt nhưng phổ biến là nhịp 2/2/3 hoặc 4/3 đối với các câu thất ngôn, và nhịp 2/2/2 hoặc 4/2 đối với câu lục, 2/2/2/2 hoặc 4/4 đối với câu bát.
Câu thất ngôn (7 tiếng):
"Chốn Ải Bắc / mây sầu / ảm đạm" (3/2/2) hoặc "Chốn Ải Bắc mây sầu / ảm đạm" (5/2)
"Cõi trời Nam / gió thảm / đìu hiu" (3/2/2) hoặc "Cõi trời Nam gió thảm / đìu hiu" (5/2)
Câu lục ngôn (6 tiếng):
"Bốn bề / hổ thét / chim kêu" (2/2/2)
Câu bát ngôn (8 tiếng):
"Đoái nom / phong cảnh / như khêu / bất bình" (2/2/2/2) hoặc "Đoái nom phong cảnh / như khêu bất bình" (4/4)
Nhìn chung, "Hai Chữ Nước Nhà" là một tác phẩm tiêu biểu cho thể song thất lục bát, tuy nhiên tác giả đã có những sự biến tấu nhất định về vần và thanh điệu để phù hợp với nội dung biểu cảm, mang lại sự tự do và sáng tạo trong thơ.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
246830
-
76314
-
Hỏi từ APP VIETJACK51795
-
46076
-
43228
