lấy 5 điển cố và 5 điển tích và giải thích nghĩa
Quảng cáo
4 câu trả lời 4643
Điển cố là những câu chuyện, lời nói, hình ảnh quen thuộc có tính biểu tượng, thường bắt nguồn từ Trung Quốc, được sử dụng để gợi ý một sự kiện, bài học hoặc đạo lý.
"Lấy gương Bá Nha - Tử Kỳ"
→ Chỉ tình bạn tri kỷ, tâm đầu ý hợp. Bá Nha đánh đàn, Tử Kỳ nghe là hiểu ngay tâm sự – người hiểu mình hiếm có trong đời.
"Nước chảy đá mòn"
→ Xuất phát từ truyện cổ, thể hiện ý chí kiên trì bền bỉ có thể vượt qua mọi khó khăn, dẫu vật cứng rắn đến đâu cũng bị lay chuyển.
"Đốt đèn tìm người" (soi đèn tìm hiền)
→ Nhắc đến điển cố Lưu Bị ba lần đến lều tranh tìm Gia Cát Lượng – chỉ sự trân trọng người tài, cầu hiền với thành tâm.
"Chỉ tay năm ngón"
→ Gợi tích Tào Tháo chỉ vào tay nói về nhân sự: ai tài sẽ là ngón cái... ẩn ý về việc sắp xếp người theo khả năng.
"Tái ông thất mã"
→ Câu chuyện ông già mất ngựa, sau đó lại là điều may. Chỉ bài học: trong họa có phúc, trong phúc có họa – không nên vội đánh giá.
5 điển tích:
Điển tích là những nhân vật, sự kiện, hình ảnh trong văn học – thường mang giá trị biểu tượng và được sử dụng ẩn dụ.
Truyện Kiều – Thúy Kiều bán mình chuộc cha
→ Điển tích biểu trưng cho người con hiếu thảo, hy sinh vì gia đình.
Chử Đồng Tử - Tiên Dung
→ Tượng trưng cho tình yêu vượt giai cấp, hôn nhân vì tình chứ không vì thân thế.
An Dương Vương – Mị Châu Trọng Thủy
→ Gợi bi kịch mất nước vì sự nhẹ dạ cả tin – bài học về cảnh giác và giữ nước.
Sơn Tinh – Thủy Tinh
→ Biểu tượng cho cuộc chiến giữa con người và thiên nhiên, lòng quả cảm và trí tuệ.
Lạc Long Quân – Âu Cơ
→ Điển tích nguồn gốc dân tộc Việt, nhắc nhở truyền thống “con Rồng cháu Tiên”.
5 Điển Cố và Giải Thích
1.Bách Việt:
Giải thích: "Bách Việt" là tên gọi chung chỉ các bộ tộc người Việt cổ sinh sống ở phía Nam sông Dương Tử và phía Bắc dãy Ngũ Lĩnh. Điển cố này thường được dùng để chỉ nguồn gốc, cội rễ của dân tộc Việt Nam, gợi lên tinh thần tự tôn dân tộc và lịch sử lâu đời.
Ví dụ trong văn học: "Non sông Bách Việt ngàn năm" để nói về lịch sử vẻ vang của đất nước.
2.Cổ Nguyệt Đường:
Giải thích: "Cổ Nguyệt" là chữ Hán ghép của "Cổ" và "Nguyệt" , khi ghép lại tạo thành chữ "Hồ", tên gọi khác của Nguyễn Huệ. "Đường" nghĩa là nhà, nơi chốn. Điển cố này thường dùng để ám chỉ Nguyễn Huệ hoặc triều đại Tây Sơn, gợi nhắc đến những chiến công hiển hách của vị anh hùng áo vải.
Ví dụ trong văn học: "Bóng Cổ Nguyệt Đường rạng soi ngàn thu" để ca ngợi công lao của Nguyễn Huệ.
3.Hồng Lạc:
Giải thích: "Hồng Lạc" xuất phát từ truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ, người mẹ và người cha của dân tộc Việt. "Hồng" (Hoˆˋng) là chim Hồng, biểu tượng cho sự cao quý, linh thiêng. "Lạc" (Lạc) là Rồng, biểu tượng cho sức mạnh, quyền uy. Điển cố này thường dùng để chỉ nguồn gốc "con Rồng cháu Tiên" của người Việt, thể hiện sự thiêng liêng, đoàn kết và tự hào dân tộc.
Ví dụ trong văn học: "Dòng dõi Hồng Lạc nối gót cha ông" để nhấn mạnh truyền thống anh hùng.
4.Bồng Lai:
Giải thích: "Bồng Lai" là tên một trong ba hòn đảo tiên trong truyền thuyết của Đạo giáo (Bồng Lai, Phương Trượng, Doanh Châu), được cho là nơi ở của các vị tiên, có cảnh đẹp tuyệt trần và khí hậu trong lành. Điển cố này thường được dùng để chỉ một nơi chốn lý tưởng, đẹp đẽ, xa xôi, thoát tục, hoặc một cảnh giới hạnh phúc, bình yên.
Ví dụ trong văn học: "Cảnh Bồng Lai chốn trần gian" để tả vẻ đẹp siêu phàm của một nơi nào đó.
5.Kim Cổ:
Giải thích: "Kim Cổ" (Kim Cổ) nghĩa là "xưa và nay". Điển cố này thường được dùng để chỉ sự đối chiếu, so sánh giữa quá khứ và hiện tại, hoặc để nói về những giá trị vượt thời gian, những bài học kinh nghiệm được đúc kết từ lịch sử.
Ví dụ trong văn học: "Kim Cổ ai hay lẽ thịnh suy" để bàn về sự đổi thay của thế sự.
5 Điển Tích và Giải Thích
1.Bá Nha - Tử Kỳ:
Giải thích: Đây là điển tích về tình bạn tri kỷ giữa Bá Nha (người đánh đàn) và Tử Kỳ (người nghe đàn). Tử Kỳ là người duy nhất hiểu được tiếng đàn của Bá Nha, khi Tử Kỳ mất, Bá Nha đã đập đàn thề không bao giờ chơi đàn nữa. Điển tích này thường được dùng để nói về tình bạn tri kỷ, sự thấu hiểu sâu sắc giữa những người bạn, và sự quý trọng tài năng.
Ví dụ trong văn học: "Tình bạn Bá Nha Tử Kỳ" để chỉ một mối quan hệ chân thành, hiếm có.
2.Khổng Minh - Thuyền Cỏ Mượn Tên:
Giải thích: Điển tích này kể về việc Gia Cát Lượng (Khổng Minh) dùng thuyền cỏ giả trang quân lính trong đêm sương mù để "mượn" tên của quân Tào, giúp quân Thục có đủ tên để chống lại kẻ thù. Điển tích này minh họa cho trí tuệ siêu việt, sự mưu lược, và khả năng xoay chuyển tình thế của một nhà chiến lược.
Ví dụ trong văn học: "Kế Khổng Minh thuyền cỏ mượn tên" để ca ngợi sự thông minh, tài tình.
3.Tôn Tẫn - Bàng Quyên (Mưu trí trong chiến tranh):
Giải thích: Tôn Tẫn và Bàng Quyên là hai học trò của Quỷ Cốc Tử, nhưng Bàng Quyên vì ghen tị với tài năng của Tôn Tẫn đã hãm hại bạn. Sau này, Tôn Tẫn đã dùng mưu kế để đánh bại Bàng Quyên. Điển tích này thường dùng để nói về sự tranh giành quyền lợi, sự đố kỵ, và quan trọng hơn là trí tuệ, sự kiên cường và khả năng vượt qua nghịch cảnh của người tài.
Ví dụ trong văn học: "Ân oán Tôn Tẫn Bàng Quyên" để miêu tả sự đấu trí gay gắt.
4.Trương Chi - Mị Nương:
Giải thích: Đây là câu chuyện tình buồn giữa Trương Chi - chàng đánh cá xấu xí nhưng có giọng hát tuyệt vời, và Mị Nương - nàng công chúa xinh đẹp. Mị Nương yêu giọng hát của Trương Chi nhưng khi nhìn thấy mặt chàng thì nàng bỏ đi, khiến Trương Chi đau khổ mà chết. Điển tích này thường được dùng để nói về tình yêu không được đền đáp, sự phân biệt đối xử dựa trên hình thức, và bi kịch của những tâm hồn tài năng nhưng kém may mắn.
Ví dụ trong văn học: "Mối tình Trương Chi Mị Nương" để gợi nhắc một tình yêu dang dở.
5.Tô Vũ Chăn Dê:
Giải thích: Tô Vũ là sứ giả nhà Hán bị Hung Nô giam giữ 19 năm nhưng vẫn kiên trinh giữ tiết, không chịu đầu hàng, dù phải trải qua cuộc sống gian khổ chăn dê. Điển tích này thể hiện lòng trung thành tuyệt đối, khí tiết anh hùng, và sự kiên trì bền bỉ vượt qua mọi khó khăn để giữ vững lý tưởng, danh dự.
Ví dụ trong văn học: "Khí tiết Tô Vũ chăn dê" để ca ngợi phẩm chất cao đẹp.
Điển cố là những sự việc, câu chuyện đã xảy ra trong lịch sử hoặc văn học, được sử dụng lại để gợi ý, liên tưởng đến một ý niệm, sự việc tương tự.
Điển tích là những tích truyện xưa, thường được trích dẫn, sử dụng lại trong văn chương để tăng tính hàm súc, gợi hình cho diễn đạt.
Dưới đây là 5 điển cố và 5 điển tích thường gặp trong văn học Việt Nam:
5 Điển Cố:
"Tái ông thất mã": Điển cố này xuất phát từ câu chuyện về ông lão ở biên ải mất ngựa, nhưng sau đó ngựa lại quay về dẫn theo một con ngựa khác, rồi con trai ông bị ngã ngựa gãy chân, nhưng nhờ đó mà thoát khỏi việc phải đi lính. Ý nghĩa của điển cố này là họa phúc khó lường, trong rủi có may và ngược lại.
"Ngọa tào": Điển cố này xuất phát từ câu chuyện Tào Tháo khi xưa vì quá mệt mỏi nên đã nằm ngủ gục xuống. Vì sợ làm Tào Tháo thức giấc, người lính cận vệ đã phải dùng dao cắt đi chòm râu của mình. Ý nghĩa của điển cố này là chỉ sự tận tâm, hết lòng vì người khác.
"Bán dưa": Điển cố này xuất phát từ tích truyện về một người đàn ông nghèo khó, quanh năm chỉ biết trồng dưa để kiếm sống qua ngày. Đến mùa dưa, ông phải mang dưa ra chợ bán. Ý nghĩa của điển cố này là chỉ những người lao động nghèo khổ, cuộc sống vất vả, bấp bênh.
"Gieo roi": Điển cố này xuất phát từ câu chuyện Khuất Nguyên, một vị trung thần nước Sở, vì bị vua Sở ruồng bỏ nên đã trầm mình xuống sông Mịch La tự vẫn. Trước khi chết, ông đã gieo roi xuống sông, nguyện biến thành cá để ăn xác bọn gian thần. Ý nghĩa của điển cố này là thể hiện lòng trung thành, sự căm phẫn đối với cái ác.
"Đào kép": Điển cố này xuất phát từ từ "đào" (chỉ người nữ) và "kép" (chỉ người nam) trong các vở tuồng, chèo cổ. Ý nghĩa của điển cố này là chỉ những người làm nghệ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực sân khấu truyền thống.
5 Điển Tích:
"Chim bằng cá kình": Điển tích này xuất phát từ hình ảnh chim bằng và cá kình trong "Nam ông mộng lục" của Nguyễn Dữ. Chim bằng tượng trưng cho chí lớn, người quân tử, còn cá kình tượng trưng cho kẻ tiểu nhân, tầm thường. Ý nghĩa của điển tích này là ca ngợi những người có chí lớn, khinh bỉ những kẻ tầm thường.
"Điệu ô": Điển tích này xuất phát từ câu chuyện về nàng Tây Thi, một mỹ nhân thời Xuân Thu Chiến Quốc. Nàng Tây Thi thường nhăn mặt khi bị bệnh tim, nhưng lại được mọi người khen là đẹp. Một cô gái xấu xí trong làng thấy vậy liền bắt chước, nhưng lại bị mọi người chê cười. Ý nghĩa của điển tích này là phê phán sự bắt chước mù quáng, không phù hợp với bản thân.
"Tầm Tang": Điển tích này xuất phát từ hình ảnh cây tầm tang, một loại cây thân mềm, dễ bị gió bẻ gãy. Ý nghĩa của điển tích này là chỉ những người yếu đuối, nhu nhược, dễ bị khuất phục.
"Thạch Sanh": Điển tích này xuất phát từ câu chuyện cổ tích Thạch Sanh, một chàng trai dũng cảm, thật thà, luôn giúp đỡ người nghèo khó. Ý nghĩa của điển tích này là ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người, đồng thời phê phán cái ác, cái xấu.
"Trọng Thủy - Mỵ Châu": Điển tích này xuất phát từ câu chuyện tình buồn giữa Trọng Thủy và Mỵ Châu, hai nhân vật trong truyền thuyết An Dương Vương. Mỵ Châu vì tin lầm chồng mà đã vô tình để lộ bí mật quốc gia, dẫn đến việc nước Âu Lạc bị Triệu Đà xâm chiếm. Ý nghĩa của điển tích này là phê phán sự cả tin, đồng thời nhắc nhở về tinh thần cảnh giác, bảo vệ đất nước.
Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điển cố và điển tích trong văn học. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi mình nhé!

Phân biệt nhanh:
Điển cố: Sự kiện, nhân vật, câu nói... trong văn học/lịch sử Trung Hoa (hoặc Việt Nam), được sử dụng để gợi liên tưởng sâu xa, ví von, hàm ý.
Điển tích: Là hình ảnh cụ thể hơn, thường là một câu chuyện, hình ảnh cụ thể mang tính biểu tượng, đôi khi bao hàm cả điển cố.
Tóm lại: Điển tích thường chứa điển cố, và giàu hình ảnh hơn.
Cả hai thường dùng trong thơ ca, văn học để tăng tính biểu cảm, hàm súc, liên tưởng.
5 điển cố và giải thích
1. Lấy bách tính làm gốc
Điển cố: Nói về tư tưởng trị quốc của Mạnh Tử: “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh.” (Dân là quý nhất, sau là xã tắc, vua là nhẹ nhất).
Ý nghĩa: Gợi nhắc tư tưởng trọng dân, nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong sự tồn vong của đất nước.
2. Vô vi nhi trị
Điển cố: Triết lý trị nước của Lão Tử – “Vô vi” không phải là không làm gì, mà là không can thiệp một cách thô bạo vào quy luật tự nhiên của dân chúng.
Ý nghĩa: Gợi ý cách quản trị nhẹ nhàng, thuận theo tự nhiên, không cưỡng ép.
3. Thừa gió bẻ măng
Điển cố: Ý nói lợi dụng lúc người khác suy yếu hoặc gặp khó khăn để chèn ép, giống như bẻ măng khi có gió thuận.
Ý nghĩa: Phản ánh sự tranh thủ thời cơ để làm điều bất lợi cho người khác.
4. Trọng nhân khinh tài
Điển cố: Quan điểm dùng người của Khổng Tử: coi con người là gốc rễ, quan trọng hơn của cải, vật chất.
Ý nghĩa: Nâng cao vai trò nhân lực, tài năng.
5. Mượn gió bẻ măng
Điển cố (giống điển cố số 3 nhưng có thể dùng độc lập): Dựa vào thế lực/cơ hội có lợi để ra tay hành động.
Ý nghĩa: Nêu lên sự thủ đoạn hoặc cơ hội.
5 điển tích và giải thích
1. Tái ông thất mã
Tích: Một ông lão ở đất Tái bị mất ngựa, người ta tiếc, ông bảo “biết đâu là phúc”, sau con ngựa quay về dắt theo một con khác. Nhưng sau đó con trai ông cưỡi ngựa bị ngã gãy chân → rồi tránh được việc phải ra trận...
Ý nghĩa: Họa – phúc khôn lường, không nên đánh giá sự việc ngay lập tức.
2. Hái đào Trường Sinh
Tích: Bà Tây Vương Mẫu trồng cây đào 3000 năm mới ra quả – ai ăn sẽ trường sinh bất lão. Lữ Động Tân từng vào hái trộm.
Ý nghĩa: Chỉ sự tìm kiếm bất tử, hay ước vọng trường sinh bất tử.
3. Nước chảy đá mòn
Tích: Từ chuyện cổ của Trung Quốc, lấy hình ảnh nước chảy mãi khiến đá mòn để thể hiện sức mạnh của sự bền bỉ, kiên trì.
Ý nghĩa: Dùng để khuyên nhủ sự nhẫn nại sẽ chiến thắng mọi khó khăn.
4. Cá chép hóa rồng
Tích: Cá chép vượt Vũ Môn hóa thành rồng – một biểu tượng về nỗ lực vượt khó để thành công, đỗ đạt.
Ý nghĩa: Chỉ người có chí tiến thủ, học hành đỗ đạt, thành công rực rỡ.
5. Giấc mộng Nam Kha
Tích: Lý Thiện trong tiệc rượu dưới cây hòe mơ thấy mình được làm quan to, sống sung sướng, rồi tỉnh dậy thấy tất cả chỉ là giấc mộng...
Ý nghĩa: Chỉ những ảo tưởng phù phiếm, hư danh, những điều tạm bợ trong cuộc đời.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK52970
-
52885
-
39779
-
Hỏi từ APP VIETJACK37277
