Câu 1:vì sao nói trái đất là 1 nam châm khổng lồ
Câu2:mạt sắt ở vị trí nào trên thanh nam châm thì bị hút mạnh nhất
Câu 3:a)để hút các mảnh kim loại ra khỏi bãi rác người ta sử dụng 1 cần câu có nam châm điện.để lấy các mảnh kim loại này ra thì cần làm gì?
b)Tại sao nam châm điện lại đc sử dụng thay cho nam châm vĩnh cửu trong 1 số thiết bị điện
Câu 4:sắp xếp theo thứ tự tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng tăng dần
1) người đang chơi thể thao
2) người đang ngủ
3) người đang đi bộ
4) người đang nghỉ ngơi,thư giãn
câu 5:viết phương trìnhquang hợp,hô hấp.so sánh và nêu mối quan hệ của 2 quá trình này
câu 6:trao đổi khí ở sinh vật là gì?
Câu 7: trình bày các con đường vận chuyển các chất ở sinh vật(thực/động vật)
Câu 8:vai trò của cảm ứng ở sinh vật là gì?lấy VD về 1 số hình thức cảm ứng ở thực vật?
Quảng cáo
3 câu trả lời 205
Trái Đất được coi là một nam châm khổng lồ vì trong lòng Trái Đất có lõi sắt nóng chảy chuyển động, tạo ra một từ trường bao quanh Trái Đất giống như từ trường của một thanh nam châm. Từ trường này có hai cực từ: Bắc và Nam, có thể làm lệch kim nam châm trong la bàn.
Mạt sắt bị hút mạnh nhất ở hai đầu của thanh nam châm, tức là ở hai cực của nam châm (cực Bắc và cực Nam).
Câu 3:
a) Để lấy các mảnh kim loại ra khỏi cần cẩu có nam châm điện, người ta cần ngắt dòng điện chạy qua cuộn dây của nam châm điện. Khi đó nam châm mất từ tính và các mảnh kim loại sẽ rơi xuống.
b) Nam châm điện được sử dụng thay cho nam châm vĩnh cửu vì:
- Có thể điều khiển được lực hút bằng cách thay đổi cường độ dòng điện.
- Có thể bật tắt từ tính dễ dàng.
- Linh hoạt và mạnh hơn trong nhiều ứng dụng như trong cần cẩu, chuông điện, động cơ...
Câu 4: Sắp xếp theo thứ tự tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng tăng dần:
Thứ tự đúng là:
2) người đang ngủ → 4) người đang nghỉ ngơi, thư giãn → 3) người đang đi bộ → 1) người đang chơi thể thao
Trao đổi khí là quá trình sinh vật tiếp nhận khí O₂ từ môi trường và thải khí CO₂ ra ngoài, giúp duy trì quá trình hô hấp và cung cấp năng lượng cho tế bào.
Câu 7: Trình bày các con đường vận chuyển các chất ở sinh vật
Ở thực vật:
- Mạch gỗ: vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá.
- Mạch rây: vận chuyển chất hữu cơ (đường) từ lá đến các bộ phận khác.
Ở động vật:
- Động vật đơn giản: vận chuyển chủ yếu qua khuếch tán trực tiếp.
- Động vật có hệ tuần hoàn: vận chuyển chất qua máu và hệ mạch nhờ tim (ở động vật có tim).
Câu 8: Vai trò của cảm ứng ở sinh vật và ví dụ
Vai trò của cảm ứng:
- Giúp sinh vật nhận biết và phản ứng với kích thích từ môi trường để tồn tại, phát triển và thích nghi.
Ví dụ cảm ứng ở thực vật:
- Cây xấu hổ cụp lá khi chạm vào.
- Hướng sáng của cây non.
- Rễ cây mọc hướng xuống đất (hướng trọng lực), còn thân cây mọc lên trên (hướng sáng).
Câu 1: Vì sao nói Trái Đất là một nam châm khổng lồ?
Trái Đất được coi là một nam châm khổng lồ vì nó có một từ trường bao quanh. Từ trường này có các đặc điểm tương tự như từ trường của một thanh nam châm, bao gồm:
Hai cực từ: Trái Đất có hai cực từ, gọi là cực Bắc địa từ và cực Nam địa từ. Vị trí của chúng gần với cực Bắc địa lý và cực Nam địa lý nhưng không trùng khớp hoàn toàn và có sự thay đổi theo thời gian.
Đường sức từ: Giống như nam châm thông thường, Trái Đất cũng có các đường sức từ bao quanh, đi ra từ cực Bắc địa từ và đi vào cực Nam địa từ.
Tác dụng lực từ: Từ trường Trái Đất có khả năng tác dụng lực lên các vật liệu từ tính (như sắt, niken, coban) và các dòng điện chuyển động. Đây là lý do tại sao kim la bàn luôn chỉ hướng Bắc - Nam.
Nguyên nhân tạo ra từ trường Trái Đất:
Các nhà khoa học tin rằng từ trường Trái Đất được tạo ra bởi sự chuyển động của các vật chất dẫn điện nóng chảy (chủ yếu là sắt và niken) trong lõi ngoài của Trái Đất. Sự chuyển động này tạo ra các dòng điện, và các dòng điện này sinh ra từ trường. Quá trình này được gọi là hiệu ứng dynamo.
Tóm lại: Trái Đất có từ trường với hai cực từ và tác dụng lực từ lên các vật từ, tương tự như một nam châm lớn. Từ trường này được tạo ra bởi sự chuyển động của vật chất dẫn điện trong lõi ngoài của Trái Đất.
Câu 2: Mạt sắt ở vị trí nào trên thanh nam châm thì bị hút mạnh nhất?
Mạt sắt sẽ bị hút mạnh nhất ở hai đầu của thanh nam châm, gọi là hai cực của nam châm. Đây là nơi từ trường của nam châm mạnh nhất. Ở phần giữa của thanh nam châm, lực hút sẽ yếu hơn nhiều, thậm chí gần như không có.
Giải thích: Các đường sức từ của nam châm tập trung dày đặc nhất ở hai cực, tạo ra lực từ mạnh nhất tại những vị trí này. Càng xa hai cực và tiến về phía giữa nam châm, các đường sức từ càng thưa thớt, dẫn đến lực từ yếu hơn.
Câu 3:
a) Để lấy các mảnh kim loại này ra thì cần làm gì?
Khi sử dụng nam châm điện để hút các mảnh kim loại ra khỏi bãi rác, nam châm điện sẽ được bật bằng cách cho dòng điện chạy qua cuộn dây. Để lấy các mảnh kim loại này ra khỏi nam châm điện, người ta cần ngắt dòng điện chạy qua cuộn dây. Khi dòng điện ngừng, từ trường của nam châm điện sẽ biến mất (hoặc suy yếu đáng kể), làm cho các mảnh kim loại rơi xuống do trọng lực.
b) Tại sao nam châm điện lại được sử dụng thay cho nam châm vĩnh cửu trong một số thiết bị điện?
Nam châm điện được sử dụng thay cho nam châm vĩnh cửu trong nhiều thiết bị điện vì những ưu điểm sau:
Điều khiển được lực từ: Lực từ của nam châm điện có thể dễ dàng điều chỉnh bằng cách thay đổi cường độ dòng điện chạy qua cuộn dây hoặc số vòng dây. Điều này rất hữu ích trong các thiết bị cần lực hút thay đổi.
Bật/tắt được từ trường: Nam châm điện có thể bật từ trường khi có dòng điện và tắt từ trường khi ngắt dòng điện. Tính năng này rất quan trọng trong các thiết bị cần hoạt động đóng/mở (ví dụ: rơ-le, chuông điện, cần cẩu điện).
Tạo ra từ trường mạnh: Với dòng điện lớn và nhiều vòng dây, nam châm điện có thể tạo ra từ trường mạnh hơn nhiều so với nam châm vĩnh cửu có cùng kích thước.
Linh hoạt trong thiết kế: Hình dạng và kích thước của nam châm điện có thể dễ dàng thay đổi để phù hợp với yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Ví dụ:
Cần cẩu điện: Sử dụng nam châm điện mạnh để hút và thả các khối kim loại lớn.
Rơ-le: Sử dụng nam châm điện để đóng/mở mạch điện.
Loa điện: Sử dụng nam châm điện để tạo ra dao động của màng loa, phát ra âm thanh.
Động cơ điện: Sử dụng tương tác giữa từ trường của nam châm điện và dòng điện để tạo ra chuyển động quay.
Câu 4: Sắp xếp theo thứ tự tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng tăng dần:
Tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng thường tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động của cơ thể. Vì vậy, thứ tự tăng dần sẽ là:
Người đang ngủ (2): Đây là trạng thái cơ thể nghỉ ngơi sâu nhất, các quá trình sinh lý diễn ra ở mức tối thiểu để duy trì sự sống.
Người đang nghỉ ngơi, thư giãn (4): Cơ thể ở trạng thái tĩnh nhưng vẫn tỉnh táo, tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cao hơn khi ngủ.
Người đang đi bộ (3): Đây là một hoạt động nhẹ nhàng, đòi hỏi cơ bắp hoạt động và tiêu thụ năng lượng nhiều hơn so với nghỉ ngơi.
Người đang chơi thể thao (1): Đây là hoạt động gắng sức nhất, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn để duy trì vận động mạnh mẽ, do đó tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là cao nhất.
Vậy thứ tự là: 2 - 4 - 3 - 1
Câu 5: Viết phương trình quang hợp, hô hấp. So sánh và nêu mối quan hệ của 2 quá trình này:
Phương trình quang hợp:
6CO2 (carbon dioxide) + 6H2O (nước) + Ánh sáng + Chlorophyll → C6H12O6 (glucose) + 6O2 (oxygen)
Phương trình hô hấp:
C6H12O6 (glucose) + 6O2 (oxygen) → 6CO2 (carbon dioxide) + 6H2O (nước) + Năng lượng (ATP)
So sánh quang hợp và hô hấp:
Đặc điểm
Quang hợp
Hô hấp
Vị trí xảy ra
Chủ yếu ở lục lạp trong tế bào thực vật và tảo
Xảy ra ở tế bào chất và ti thể của mọi sinh vật
Nguyên liệu
Carbon dioxide (CO2), nước (H2O), ánh sáng
Glucose (C6H12O6), oxygen (O2)
Sản phẩm
Glucose (C6H12O6), oxygen (O2)
Carbon dioxide (CO2), nước (H2O), năng lượng (ATP)
Năng lượng
Tích lũy năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong glucose
Giải phóng năng lượng hóa học trong glucose thành năng lượng ATP
Sinh vật thực hiện
Thực vật, tảo, một số vi khuẩn
Tất cả các sinh vật (thực vật, động vật, nấm, vi sinh vật)
Mục đích
Tổng hợp chất hữu cơ (glucose) từ chất vô cơ
Phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng cho hoạt động sống
Xuất sang Trang tính
Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp:
Quang hợp và hô hấp là hai quá trình trái ngược nhưng có mối quan hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau:
Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu của hô hấp: Glucose (chất hữu cơ) và oxygen được tạo ra từ quang hợp là nguyên liệu chính cho quá trình hô hấp.
Sản phẩm của hô hấp là nguyên liệu của quang hợp: Carbon dioxide và nước được tạo ra từ hô hấp là nguyên liệu cần thiết cho quá trình quang hợp
Sự cân bằng khí quyển: Quang hợp hấp thụ CO2 và thải ra O2, trong khi hô hấp hấp thụ O2 và thải ra CO2. Hai quá trình này giúp duy trì sự cân bằng của các loại khí trong khí quyển, rất quan trọng cho sự sống trên Trái Đất.
Chu trình năng lượng: Năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp, và năng lượng này sau đó được giải phóng và sử dụng cho các hoạt động sống thông qua quá trình hô hấp.
Tóm lại, quang hợp và hô hấp là hai mặt của quá trình trao đổi chất ở sinh vật, chúng diễn ra ngược chiều nhau về mặt hóa học nhưng lại hỗ trợ và duy trì sự sống trên Trái Đất.
Câu 6: Trao đổi khí ở sinh vật là gì?
Trao đổi khí ở sinh vật là quá trình sinh vật lấy vào các loại khí cần thiết từ môi trường và thải ra các loại khí khác (thường là khí thải) trong quá trình sống. Quá trình này đảm bảo cung cấp oxygen (hoặc các chất khí khác cần thiết) cho các hoạt động chuyển hóa năng lượng và loại bỏ carbon dioxide (hoặc các chất khí thải khác) ra khỏi cơ thể.
Ý nghĩa của trao đổi khí:
Cung cấp oxygen cho hô hấp: Hầu hết các sinh vật hiếu khí cần oxygen để thực hiện hô hấp tế bào, quá trình giải phóng năng lượng từ các chất hữu cơ.
Loại bỏ carbon dioxide: Carbon dioxide là sản phẩm thải của quá trình hô hấp, nếu tích tụ quá nhiều sẽ gây độc cho cơ thể.
Tham gia vào các quá trình khác: Ở thực vật, khí carbon dioxide là nguyên liệu cho quá trình quang hợp.
Các hình thức trao đổi khí khác nhau ở các nhóm sinh vật:
Động vật đơn bào: Trao đổi khí trực tiếp qua bề mặt cơ thể.
Động vật đa bào: Sử dụng các cơ quan chuyên biệt như mang (ở cá), phổi (ở động vật trên cạn), hệ thống khí (ở côn trùng).
Thực vật: Trao đổi khí qua khí khổng ở lá và thân, và qua bề mặt rễ.
Câu 7: Trình bày các con đường vận chuyển các chất ở sinh vật (thực/động vật):
Ở thực vật:
Các chất được vận chuyển trong cây thông qua hai hệ thống mạch dẫn chính:
Mạch gỗ (xylem): Vận chuyển nước và các chất khoáng hòa tan từ rễ lên thân, lá và các bộ phận khác của cây. Quá trình vận chuyển này chủ yếu dựa vào:Lực hút do thoát hơi nước ở lá (transpiration pull): Sự thoát hơi nước tạo ra một lực hút kéo dòng nước liên tục từ rễ lên.
Lực đẩy của áp suất rễ (root pressure): Áp suất thẩm thấu trong rễ đẩy nước lên trên.
Lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám dính giữa các phân tử nước với thành mạch gỗ.
Mạch rây (phloem): Vận chuyển các chất hữu cơ (chủ yếu là đường sucrose được tạo ra từ quá trình quang hợp ở lá) đến các bộ phận khác của cây cần sử dụng hoặc dự trữ. Quá trình vận chuyển này diễn ra theo cơ chế dòng chảy áp suất (pressure flow hypothesis). Đường được tải từ tế bào nguồn (lá) vào mạch rây làm tăng nồng độ chất tan, giảm thế nước, nước từ mạch gỗ di chuyển vào mạch rây gây tăng áp suất. Áp suất này đẩy dòng chảy chứa đường đến các tế bào đích (rễ, quả, chồi) nơi đường được sử dụng hoặc dự trữ.
Ở động vật:
Hệ tuần hoàn đóng vai trò chính trong việc vận chuyển các chất trong cơ thể động vật. Có hai loại hệ tuần hoàn chính:
Hệ tuần hoàn hở: Máu không chảy liên tục trong mạch kín mà chảy ra các khoang cơ thể (xoang máu) nơi nó tiếp xúc trực tiếp với các tế bào, sau đó trở về tim. Thường thấy ở côn trùng và một số động vật thân mềm.
Hệ tuần hoàn kín: Máu chảy liên tục trong hệ thống mạch kín (bao gồm tim, động mạch, tĩnh mạch và mao mạch). Điều này giúp vận chuyển các chất hiệu quả hơn và duy trì áp suất máu cao hơn. Thường thấy ở động vật có xương sống và một số động vật không xương sống (ví dụ: giun đốt).
Trong hệ tuần hoàn kín, các chất được vận chuyển như sau:
Máu: Là chất lỏng vận chuyển chính, mang oxygen, carbon dioxide, chất dinh dưỡng (glucose, amino acid, lipid), chất thải (urea), hormone, kháng thể,...
Tim: Bơm máu đi khắp cơ thể thông qua hệ thống mạch máu.
Động mạch: Vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan.
Tĩnh mạch: Vận chuyển máu từ các cơ quan trở về tim.
Mao mạch: Mạng lưới các mạch máu nhỏ li ti, nơi xảy ra sự trao đổi chất giữa máu và các tế bào của cơ thể.
Ngoài hệ tuần hoàn, ở động vật còn có hệ bạch huyết, vận chuyển bạch huyết (một chất lỏng chứa tế bào bạch cầu và các chất khác) giúp thu hồi chất lỏng và protein dư thừa từ mô, vận chuyển lipid hấp thụ từ ruột non và tham gia vào hệ thống miễn dịch.
Câu 8: Vai trò của cảm ứng ở sinh vật là gì? Lấy ví dụ về một số hình thức cảm ứng ở thực vật?
Vai trò của cảm ứng ở sinh vật:
Cảm ứng là khả năng của sinh vật phản ứng lại các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài. Vai trò của cảm ứng là vô cùng quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của sinh vật:
Giúp sinh vật thích nghi với môi trường: Bằng cách phản ứng lại các thay đổi của môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, hóa chất,...), sinh vật có thể tìm kiếm điều kiện sống thuận lợi hơn hoặc tránh né các yếu tố bất lợi.
Bảo vệ cơ thể: Các phản ứng tự vệ như trốn chạy, rụt tay lại khi chạm vào vật nóng giúp sinh vật tránh khỏi nguy hiểm.
Tìm kiếm thức ăn và bạn tình: Cảm ứng giúp động vật định hướng và tìm kiếm nguồn thức ăn, cũng như nhận biết và giao phối với bạn tình.
Điều hòa các hoạt động sống: Các phản ứng cảm ứng bên trong cơ thể giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong (ví dụ: điều hòa thân nhiệt, điều hòa lượng đường trong máu).
Ví dụ về một số hình thức cảm ứng ở thực vật:
Các hình thức cảm ứng ở thực vật thường diễn ra chậm hơn so với động vật và thường liên quan đến sự thay đổi trong quá trình sinh trưởng và phát triển. Một số ví dụ bao gồm:
Hướng sáng (phototropism): Sự sinh trưởng của cây về phía nguồn sáng. Thân cây thường mọc hướng về phía ánh sáng để tối ưu hóa quá trình quang hợp. Ví dụ: Cây trồng trong nhà có xu hướng vươn ra phía cửa sổ.
Hướng đất (geotropism): Sự sinh trưởng của rễ cây theo hướng trọng lực (hướng xuống dưới) và thân cây mọc ngược hướng trọng lực (hướng lên trên). Điều này đảm bảo rễ bám sâu vào đất để hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, còn thân vươn lên để nhận ánh sáng.
Hướng nước (hydrotropism): Sự sinh trưởng của rễ cây về phía nguồn nước. Điều này giúp cây tìm kiếm và hấp thụ nước cần thiết cho sự sống.
Hướng hóa (chemotropism): Sự sinh trưởng của cây theo hướng các chất hóa học. Ví dụ: Sự mọc dài của ống phấn hoa hướng tới noãn trong quá trình thụ phấn.
Ứng động (nastic movements): Các vận động của cây không định hướng theo hướng của tác nhân kích thích mà phụ thuộc vào cấu trúc và tính chất của cơ quan phản ứng. Ví dụ:Ứng động ngủ của lá (nyctinasty): Lá của một số loài cây (như cây trinh nữ, cây me) khép lại vào ban đêm và mở ra vào ban ngày do sự thay đổi của ánh sáng và nhiệt độ.
Ứng động tiếp xúc (thigmonasty): Sự khép lá nhanh chóng của cây trinh nữ khi bị chạm vào.
Ứng động bắt mồi (thigmonasty): Các loài cây bắt mồi như cây nắp ấm có các cơ chế phản ứng nhanh khi côn trùng chạm vào để bẫy mồi.
dài đó nha
Mình sẽ lần lượt giải đáp từng câu hỏi nhé! 🚀
Câu 1: Vì sao nói Trái Đất là một nam châm khổng lồ?
Trái Đất được xem là một nam châm khổng lồ vì nó có từ trường giống như một nam châm có hai cực Bắc và Nam. Lõi Trái Đất chứa sắt và niken nóng chảy liên tục chuyển động, tạo ra dòng điện và sinh ra từ trường. Từ trường này giúp bảo vệ hành tinh khỏi các tia bức xạ từ Mặt Trời và đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng la bàn! 🧭🌍
Câu 2: Mạt sắt ở vị trí nào trên thanh nam châm thì bị hút mạnh nhất?
Mạt sắt bị hút mạnh nhất ở hai đầu của thanh nam châm, tức là cực Bắc và cực Nam. Đây là nơi từ trường mạnh nhất, vì các đường sức từ tập trung tại các cực. Ở phần giữa thanh nam châm, lực từ yếu hơn nên mạt sắt ít bị hút hơn. 🧲
Câu 3:
a) Để lấy các mảnh kim loại ra khỏi nam châm điện, ta cần làm gì?
Tắt dòng điện cung cấp cho nam châm điện.
Khi không có điện, từ trường của nam châm sẽ mất đi, và các mảnh kim loại sẽ tự rơi xuống.
b) Tại sao nam châm điện được dùng thay cho nam châm vĩnh cửu trong một số thiết bị điện? Nam châm điện có thể điều chỉnh lực từ bằng cách thay đổi dòng điện, giúp kiểm soát hoạt động của thiết bị. Nam châm vĩnh cửu thì không thể điều chỉnh lực hút, nên trong nhiều ứng dụng như máy móc, cần cẩu kim loại, nam châm điện được ưu tiên sử dụng! ⚡🔩
Câu 4: Sắp xếp theo thứ tự tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng tăng dần
Tốc độ trao đổi chất tăng dần theo mức độ hoạt động của cơ thể:
Người đang ngủ → Người nghỉ ngơi, thư giãn → Người đang đi bộ → Người đang chơi thể thao
Vậy thứ tự đúng là: (2) → (4) → (3) → (1). 🏃💨
Câu 5: Phương trình quang hợp và hô hấp
Phương trình quang hợp (ở thực vật):
6CO2+6H2O→aˊnh saˊngC6H12O6+6O26CO_2 + 6H_2O \xrightarrow{\text{ánh sáng}} C_6H_{12}O_6 + 6O_2
(Cây xanh sử dụng CO₂, nước và ánh sáng để tạo ra đường glucose và khí O₂.)
Phương trình hô hấp (ở sinh vật):
C6H12O6+6O2→6CO2+6H2O+na˘ng lượngC_6H_{12}O_6 + 6O_2 \rightarrow 6CO_2 + 6H_2O + \text{năng lượng}
(Quá trình hô hấp sử dụng glucose và O₂ để tạo ra năng lượng, thải ra CO₂ và nước.)
✨ Mối quan hệ: Hai quá trình này bổ sung cho nhau, vì quang hợp tạo ra O₂ và chất hữu cơ cho sự sống, trong khi hô hấp sử dụng O₂ và chất hữu cơ để tạo ra năng lượng cần thiết cho hoạt động của cơ thể. 🌱💨
Câu 6: Trao đổi khí ở sinh vật là gì?
Trao đổi khí là quá trình sinh vật lấy khí cần thiết từ môi trường và thải khí không cần thiết. Ví dụ:
Động vật hít vào O₂, thải ra CO₂ khi hô hấp.
Thực vật lấy CO₂ vào ban ngày để quang hợp và thải ra O₂. 🌿🌍
Câu 7: Các con đường vận chuyển các chất ở sinh vật
Ở thực vật:
Dòng mạch gỗ: Vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
Dòng mạch rây: Vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
Ở động vật:
Hệ tuần hoàn: Máu vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng khắp cơ thể.
Hệ bạch huyết: Giúp miễn dịch và lọc bỏ chất thải. 🚀
Câu 8: Vai trò của cảm ứng ở sinh vật
Cảm ứng giúp sinh vật thích nghi với môi trường, bảo vệ bản thân và tìm kiếm thức ăn.
Ví dụ về cảm ứng ở thực vật:
Cây xấu hổ khép lá khi bị chạm vào.
Hoa hướng dương xoay theo hướng ánh sáng.
Rễ cây mọc hướng xuống đất để tìm nước. 🌱🌞
Mình đã giải thích chi tiết từng câu rồi! Nếu cần thêm thông tin, cứ hỏi mình nhé! 😊🚀
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
2950 -
2472
