Quảng cáo
3 câu trả lời 476
1. Tính chất hóa học của MUỐI:
Muối có thể phản ứng với:
- Axit → tạo muối mới + axit mới
→ _VD:_ NaCl + H₂SO₄ → NaHSO₄ + HCl
- Bazơ → tạo muối mới + bazơ mới (phản ứng trao đổi)
→ _VD:_ CuSO₄ + 2NaOH → Cu(OH)₂↓ + Na₂SO₄
- Muối khác → tạo muối mới (nếu tạo kết tủa, khí, hoặc chất điện li yếu)
→ _VD:_ BaCl₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄↓ + 2NaCl
- Kim loại (hoạt động mạnh hơn) → kim loại mới + muối mới
→ _VD:_ Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
2. Tính chất hóa học của BAZƠ (base):
Chia làm 2 loại: bazơ tan (kiềm) và bazơ không tan
Bazơ có thể:
- Phản ứng với axit → muối + nước
→ _VD:_ NaOH + HCl → NaCl + H₂O
- Phản ứng với oxit axit → muối + nước
→ _VD:_ 2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O
- Phản ứng với muối → tạo bazơ mới + muối mới (nếu tạo kết tủa)
→ _VD:_ Ba(OH)₂ + CuSO₄ → BaSO₄↓ + Cu(OH)₂↓
- Bazơ tan đổi màu chất chỉ thị (quỳ tím → xanh)
3. Tính chất hóa học của OXIT:
a. Oxit bazơ (thường là oxit kim loại)
-Phản ứng với axit → muối + nước
→ _VD:_ CuO + 2HCl → CuCl₂ + H₂O
- Một số oxit bazơ tan được trong nước tạo bazơ
→ _VD:_ Na₂O + H₂O → 2NaOH
b. Oxit axit (thường là oxit phi kim)
- Phản ứng với bazơ → muối + nước
→ _VD:_ SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
- Một số oxit axit tan trong nước tạo thành axit
→ _VD:_ CO₂ + H₂O → H₂CO₃
4. Tính chất hóa học của AXIT:
Axit có thể:
- Phản ứng với kim loại → muối + khí H₂
→ _VD:_ Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂↑
- Phản ứng với bazơ → muối + nước
→ _VD:_ H₂SO₄ + 2NaOH → Na₂SO₄ + 2H₂O
- Phản ứng với oxit bazơ → muối + nước
→ _VD:_ H₂SO₄ + CuO → CuSO₄ + H₂O
- Phản ứng với muối → muối mới + axit mới (nếu tạo chất kết tủa/khí)
→ _VD:_ HCl + AgNO₃ → AgCl↓ + HNO₃
Phản ứng với axit:
Muối có thể tác dụng với axit để tạo ra axit mới và muối mới. Ví dụ, khi muối NaCl tác dụng với H₂SO₄ (axit sulfuric), tạo ra HCl (axit clohiđric) và Na₂SO₄ (muối natri sunfat).
Phản ứng với base:
Muối có thể phản ứng với base để tạo ra một base mới và muối mới trong một phản ứng gọi là phản ứng trao đổi ion. Ví dụ, khi muối NaCl phản ứng với NaOH (base kiềm), tạo ra Na₂O (oxit natri) và nước.
Tính chất của muối trong dung dịch:
Các muối thường có khả năng phân li trong nước, tạo thành các ion dương và âm, giúp dẫn điện tốt trong dung dịch.
2. Base (Kiềm)
Phản ứng với axit:
Base có thể tác dụng với axit để tạo thành muối và nước trong phản ứng trung hòa. Ví dụ, NaOH (kiềm) phản ứng với HCl (axit) tạo thành NaCl (muối) và H₂O (nước).
Phản ứng với oxit axit:
Base có thể phản ứng với oxit axit để tạo thành muối. Ví dụ, khi NaOH phản ứng với CO₂ (oxit axit), tạo thành Na₂CO₃ (muối natri cacbonat) và nước.
Phản ứng với nước:
Base khi tan trong nước sẽ phân li để tạo ra ion OH⁻ (ion hydroxit), làm dung dịch có tính kiềm và có thể làm đổi màu quỳ tím từ đỏ sang xanh.
3. Oxide (Oxit)
Oxit axit (Acidic Oxide)
Phản ứng với nước:
Oxit axit (ví dụ, CO₂, SO₂, NO₂) khi tác dụng với nước sẽ tạo thành axit. Ví dụ:
CO₂ + H₂O → H₂CO₃ (axit cacbonic).
SO₂ + H₂O → H₂SO₃ (axit sulfurơ).
Phản ứng với base:
Oxit axit có thể phản ứng với base để tạo thành muối. Ví dụ:
CO₂ + NaOH → Na₂CO₃ (muối natri cacbonat).
Oxit base (Basic Oxide)
Phản ứng với nước:
Oxit base (ví dụ, Na₂O, CaO) khi tác dụng với nước sẽ tạo thành base. Ví dụ:
Na₂O + H₂O → 2NaOH (kiềm natri hydroxide).
CaO + H₂O → Ca(OH)₂ (kiềm vôi tôi).
Phản ứng với axit:
Oxit base có thể phản ứng với axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ:
Na₂O + HCl → NaCl + H₂O (muối và nước).
4. Axit (Acid)
Phản ứng với base:
Axit phản ứng với base (kiềm) để tạo thành muối và nước, đây là phản ứng trung hòa. Ví dụ:
HCl + NaOH → NaCl + H₂O.
Phản ứng với oxit base:
Axit có thể tác dụng với oxit base để tạo thành muối. Ví dụ:
HCl + CaO → CaCl₂ + H₂O.
Phản ứng với oxit axit:
Axit có thể tác dụng với oxit axit để tạo thành muối. Ví dụ:
H₂SO₄ + SO₃ → H₂S₂O₇ (axit pyrosulfuric).
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25742
