2. Tra được bảng tính tan để xác định độ tan trong nước của acid, base, muối.
3. Cho các muối sau: NaCl, KCl, CuSO4, CaCO3, MgNO3. Đọc tên các muối.
4. Cho các oxide sau: CO2, BaO, ZnO, Al2O3, Na2O, SO2, BaO, CO, NO CuO, Fe2O3, P2O5.
Phân loại các oxide theo khả năng phản ứng với acid/base (oxide acid, oxide base, oxide lưỡng tính, oxide trung tính)
5. Trình bày một số phương pháp điều chế muối. Viết các phương trình hóa học minh họa.
6. Viết phương trình hóa học theo các sơ đồ chuyển hóa sau:
CuO CuSO4 → Cu(OH)2 NaOH→ Na2SO4→ NaCl
7. Nêu hiện tượng xảy ra và viết phương trình hóa học cho các thí nghiệm sau:
a) Nhỏ dung dịch H2SO4 loãng vào dung dịch Na2CO3.
b) Nhỏ dung dịch HCl loãng vào dung dịch AgNO3.
c) Nhỏ một giọt dung dịch NaOH lên mẫu giấy quỳ tím và nhỏ một giọt dung dịch phenolphthalein không màu vào ống nghiệm có chứa dung dịch NaOH.
Quảng cáo
2 câu trả lời 223
Dưới đây là câu trả lời cho các yêu cầu của bạn:
### 1. Giá trị thang pH và đánh giá độ acid, base, trung tính của dung dịch
- Thang pH chạy từ 0 đến 14.
- pH < 7: Dung dịch có tính acid.
- pH = 7: Dung dịch trung tính.
- pH > 7: Dung dịch có tính base.
### 2. Bảng tính tan
Để xác định độ tan trong nước của acid, base, muối, bạn có thể tham khảo bảng tan trong nước, trong đó:
- Nhiều muối của Na⁺, K⁺, NH₄⁺ thường tan tốt trong nước.
- Acid mạnh như HCl, H₂SO₄, HNO₃ đều tan tốt trong nước.
- Một số muối như CaCO₃, BaSO₄ thì ít tan hoặc không tan trong nước.
### 3. Đọc tên các muối
- NaCl: Natri clorua (muối ăn).
- KCl: Kali clorua.
- CuSO₄: Đồng(II) sulfat.
- CaCO₃: Canxi cacbonat.
- Mg(NO₃)₂: Magie nitrat.
### 4. Phân loại các oxide
- **Oxide acid**: CO₂, SO₂, P₂O₅
- **Oxide base**: Na₂O, BaO, CuO, ZnO
- **Oxide lưỡng tính**: Al₂O₃, Fe₂O₃
- **Oxide trung tính**: CO
### 5. Phương pháp điều chế muối
Một số phương pháp điều chế muối bao gồm:
- **Phản ứng giữa acid và base**:
- Ví dụ: HCl + NaOH → NaCl + H₂O
- **Phản ứng giữa acid và muối**:
- Ví dụ: Na₂CO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
- **Phản ứng giữa kim loại và acid**:
- Ví dụ: Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂
### 6. Viết phương trình hóa học
- CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
- CuSO₄ + 2NaOH → Cu(OH)₂ + Na₂SO₄
- Cu(OH)₂ + 2NaCl → CuCl₂ + 2NaOH
### 7. Hiện tượng và phương trình hóa học
a) Nhỏ dung dịch H₂SO₄ loãng vào dung dịch Na₂CO₃:
- **Hiện tượng**: Sủi bọt khí (CO₂) xuất hiện.
- **Phương trình**: H₂SO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
b) Nhỏ dung dịch HCl loãng vào dung dịch AgNO₃:
- **Hiện tượng**: Xuất hiện kết tủa trắng AgCl.
- **Phương trình**: HCl + AgNO₃ → AgCl (↓) + HNO₃
c) Nhỏ một giọt dung dịch NaOH lên mẫu giấy quỳ tím và nhỏ một giọt dung dịch phenolphthalein không màu vào ống nghiệm có chứa dung dịch NaOH:
- **Hiện tượng**: Giấy quỳ tím chuyển sang màu xanh, dung dịch phenolphthalein chuyển sang màu hồng.
- **Phương trình**: Không có phản ứng hóa học cụ thể, nhưng hiện tượng xảy ra là sự thay đổi màu sắc do tính kiềm của NaOH.
1. Giá trị thang pH và cách sử dụng pH để đánh giá độ acid, base, trung tính của dung dịch.
Thang pH là một thang đo độ axit (acid) hoặc kiềm (base) của một dung dịch. Giá trị pH nằm trong khoảng từ 0 đến 14, với các ý nghĩa như sau:
pH < 7: Dung dịch có tính axit (ví dụ: HCl, H₂SO₄).
pH = 7: Dung dịch có tính trung tính (ví dụ: nước tinh khiết).
pH > 7: Dung dịch có tính kiềm (base) (ví dụ: NaOH, KOH).
Cách sử dụng pH để đánh giá:
Đo pH của dung dịch để xác định tính chất của nó (axit, base hay trung tính).
pH càng thấp (gần 0), dung dịch càng axit, pH càng cao (gần 14), dung dịch càng kiềm.
2. Tra bảng tính tan để xác định độ tan trong nước của axit, base, muối.
Để xác định độ tan của các axit, base và muối trong nước, ta cần tham khảo bảng tính tan (bảng tan) trong các tài liệu hóa học. Bảng này cung cấp các thông tin về độ tan của các chất ở một nhiệt độ nhất định (thường là 20°C hoặc 25°C), ví dụ:
NaCl: tan rất tốt trong nước.
AgCl: gần như không tan trong nước.
CaCO₃: ít tan trong nước.
NaOH: tan hoàn toàn trong nước.
3. Tên các muối:
NaCl: Natri clorua.
KCl: Kali clorua.
CuSO₄: Đồng(II) sulfat.
CaCO₃: Canxi cacbonat.
Mg(NO₃)₂: Magiê nitrat.
4. Phân loại các oxide theo khả năng phản ứng với acid/base (oxide acid, oxide base, oxide lưỡng tính, oxide trung tính):
Oxide acid (tác dụng với base tạo muối và nước):
CO₂, SO₂, P₂O₅.
Oxide base (tác dụng với acid tạo muối và nước):
BaO, ZnO, Na₂O, Fe₂O₃.
Oxide lưỡng tính (có thể phản ứng với cả acid và base):
ZnO, Al₂O₃.
Oxide trung tính (không phản ứng với acid hoặc base):
CO, NO.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25742
