Quảng cáo
2 câu trả lời 116
Tính số mol NaOH
- Nồng độ 3% nghĩa là trong 100g dung dịch có 3g NaOH
→ 200g dung dịch có:
3100×200=6 gam NaOH
→ Số mol NaOH:
640=0,15 mol
Tính số mol acid X
Vì X là acid hữu cơ đơn chức → 1 mol acid phản ứng với 1 mol NaOH
→ Số mol acid X = số mol NaOH = 0,15 mol
Tính khối lượng mol (M) của X
MX=11,10,15=74 g/mol
Tìm công thức phân tử phù hợp
- X là acid hữu cơ đơn chức (có nhóm –COOH)
- Khối lượng mol = 74 g/mol
Ta thử với acid no, đơn chức mạch hở: công thức tổng quát CₙH₂ₙO₂
Thử với n = 3:
C3H6O2⇒M=12×3+1×6+16×2=36+6+32=74
Đáp án: Công thức phân tử X là C₃H₆O₂, chính là axit propionic
Bài cho:
Khối lượng X: 11,1 gam
Dung dịch NaOH: 200 gam, nồng độ 3%
X là axit hữu cơ đơn chức, công thức tổng quát có thể là: R-COOH
Phản ứng trung hòa:
R-COOH + NaOH → R-COONa + H₂O
Bước 1: Tính số mol NaOH
Dung dịch NaOH 3% nghĩa là có 3 gam NaOH trong 100 gam dung dịch. Vậy trong 200 gam dung dịch:
𝑚
𝑁
𝑎
𝑂
𝐻
=
3
100
×
200
=
6
gam
m
NaOH
=
100
3
×200=6 gam
Số mol NaOH:
𝑛
𝑁
𝑎
𝑂
𝐻
=
6
40
=
0
,
15
mol
n
NaOH
=
40
6
=0,15 mol
Bước 2: Vì X là axit đơn chức, nên tỉ lệ mol NaOH : X = 1 : 1
→ Số mol của X = số mol NaOH = 0,15 mol
Bước 3: Tính khối lượng mol của X
𝑀
𝑋
=
11
,
1
0
,
15
=
74
g/mol
M
X
=
0,15
11,1
=74 g/mol
Bước 4: Tìm công thức phân tử X
X là axit hữu cơ đơn chức (chứa -COOH), nên công thức tổng quát là:
CₙH₂ₙ₊₁COOH hoặc CₙH₂ₙO₂
→ Tìm chất có M = 74 g/mol:
Thử với CH₃CH₂COOH (axit propanoic):
C: 3 × 12 = 36
H: 6 × 1 = 6
O: 2 × 16 = 32
→ Tổng: 36 + 6 + 32 = 74 g/mol
✅ Trùng khối lượng mol
✅ Kết luận:
Công thức phân tử của X là C₃H₆O₂
Tên gọi: Axit propanoic
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK30521