Quảng cáo
2 câu trả lời 62
Chào bạn, dưới đây là bài nghị luận về bài thơ "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan, một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trang nhã, hoài cổ và đậm chất Đường thi của nữ sĩ.
Mở bài:
Trong dòng chảy của văn học trung đại Việt Nam, Bà Huyện Thanh Quan nổi lên như một nữ sĩ tài danh với phong cách thơ độc đáo, thấm đẫm nỗi niềm hoài cổ và tình yêu quê hương, đất nước kín đáo mà sâu sắc. "Qua Đèo Ngang" là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của bà, được sáng tác trong một lần bà đi qua con đèo hùng vĩ này. Bài thơ không chỉ là bức tranh phong cảnh thiên nhiên đẹp mà buồn của Đèo Ngang lúc chiều tà, mà còn là tiếng lòng đầy tâm sự của một người con nặng lòng với non sông, với quá khứ vàng son của dân tộc đang đứng trước thực tại đìu hiu.
Thân bài:
1. Bức tranh thiên nhiên Đèo Ngang - Hùng vĩ mà hoang sơ, đượm buồn:
Ngay từ hai câu đề, tác giả đã phác họa khung cảnh Đèo Ngang vào thời điểm đặc biệt - lúc "bóng xế tà":
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà, Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Thời gian: "Bóng xế tà" (hoàng hôn) là thời điểm gợi buồn, gợi nhớ, thường là lúc con người dễ trải lòng mình nhất. Ánh nắng cuối ngày phủ lên cảnh vật một màu sắc trầm lắng, u tịch.
Không gian: Đèo Ngang hiện lên với vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên của núi rừng. "Cỏ cây chen đá, lá chen hoa" vẽ nên một cảnh tượng um tùm, rậm rạp, đầy sức sống mãnh liệt của thiên nhiên. Tuy nhiên, sự "chen" nhau này cũng gợi lên cảm giác hoang vu, thiếu vắng bàn tay chăm sóc của con người, báo hiệu một sự đìu hiu, tĩnh lặng bao trùm.
2. Con người và cuộc sống - Thưa thớt, nhỏ bé giữa thiên nhiên bao la:
Đến hai câu thực, bức tranh Đèo Ngang có thêm sự xuất hiện của con người, nhưng lại càng tô đậm thêm sự vắng vẻ, buồn hiu:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú, Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Hình ảnh "lom khom" của "vài chú tiều" (người đốn củi) gợi sự nhỏ bé, vất vả của kiếp người trước thiên nhiên hùng vĩ. Số lượng "vài chú" rất ít ỏi, không đủ làm ấm lên khung cảnh.
Bên sông, cảnh "chợ mấy nhà" cũng chỉ "lác đác", thưa thớt, gợi cảm giác tiêu điều, vắng lặng của sự sống. Chợ vốn là nơi đông đúc, tấp nập, nhưng ở đây lại chỉ còn "mấy nhà", cho thấy sự suy tàn, không còn sầm uất như xưa.
Phép đối rất chỉnh trong hai câu thơ ("lom khom" đối "lác đác", "dưới núi" đối "bên sông", "tiều vài chú" đối "chợ mấy nhà") càng nhấn mạnh sự cân xứng nhưng cũng đìu hiu, nhỏ bé của cuộc sống con người nơi đây.
3. Nỗi niềm tâm sự của nhà thơ - Nỗi nhớ nước, thương nhà:
Trong khung cảnh thiên nhiên và cuộc sống đượm buồn ấy, tâm trạng của nhà thơ được bộc lộ trực tiếp qua hai câu luận, thông qua những âm thanh đặc trưng của núi rừng:
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc, Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Đây là hai câu thơ tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Tiếng chim quốc kêu khắc khoải ("quốc quốc") và tiếng chim đa đa ("gia gia") vang vọng giữa không gian tĩnh lặng như xoáy sâu vào lòng người.
Tác giả đã sử dụng nghệ thuật chơi chữ tài tình, mượn âm thanh của tiếng chim để nói lên nỗi lòng mình: "quốc quốc" gợi "nước" (tổ quốc), "gia gia" gợi "nhà" (gia đình, quê hương).
Nỗi "nhớ nước" ở đây không chỉ là nỗi nhớ quê hương thông thường, mà còn là nỗi niềm hoài cổ, tiếc nuối một thời vàng son của dân tộc, của triều đại nhà Lê mà bà Huyện Thanh Quan luôn hướng về. Nỗi "thương nhà" có thể là nỗi nhớ gia đình riêng, nhưng sâu xa hơn là nỗi thương cảm cho tình cảnh đất nước lúc bấy giờ (dưới triều Nguyễn).
Hai từ "đau lòng" và "mỏi miệng" thể hiện cực độ nỗi niềm da diết, khắc khoải, kéo dài không nguôi của nhà thơ.
4. Nỗi cô đơn trống vắng giữa mênh mông đất trời:
Hai câu kết khép lại bài thơ bằng hình ảnh nhà thơ lặng lẽ một mình đối diện với cảnh vật và nỗi niềm riêng:
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước, Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Hành động "dừng chân đứng lại" thể hiện sự sững sờ, ngỡ ngàng và cả sự bất lực của con người trước không gian bao la ("trời, non, nước"). Cảnh vật càng rộng lớn, hùng vĩ bao nhiêu thì con người càng cảm thấy nhỏ bé, cô đơn bấy nhiêu.
Câu thơ cuối cùng là lời tự bạch đầy tâm trạng. "Một mảnh tình riêng" là nỗi niềm sâu kín, phức tạp bao gồm cả nỗi nhớ nước, thương nhà, nỗi buồn thời thế, nỗi cô đơn của người lữ khách. Cụm từ "ta với ta" thể hiện sự cô đơn tuyệt đối, không có ai để sẻ chia, tâm sự. Nỗi buồn không thể giãi bày, chỉ có thể gói gọn lại trong lòng, đối diện một mình với chính mình giữa mênh mông trời đất.
5. Nghệ thuật đặc sắc:
Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật được vận dụng một cách điêu luyện, chuẩn mực về niêm, luật, đối, vần.
Ngôn ngữ: Trang trọng, tao nhã, giàu hình ảnh và sức gợi cảm.
Bút pháp: Tả cảnh ngụ tình tài tình, cảnh và tình hòa quyện, bổ sung cho nhau.
Nghệ thuật: Sử dụng thành công phép đối, đảo ngữ ("lom khom", "lác đác"), chơi chữ ("quốc quốc", "gia gia").
Kết bài:
"Qua Đèo Ngang" là một bài thơ tả cảnh ngụ tình đặc sắc, tiêu biểu cho phong cách thơ Bà Huyện Thanh Quan. Bằng lời thơ trang nhã, hình ảnh gợi cảm và những vần thơ Đường luật chuẩn mực, nữ sĩ đã vẽ nên bức tranh Đèo Ngang hùng vĩ mà hoang sơ, đượm buồn lúc chiều tà. Qua đó, bà kín đáo gửi gắm nỗi niềm hoài cổ, nỗi nhớ nước thương nhà và trên hết là nỗi cô đơn sâu sắc của một tâm hồn nhạy cảm trước cảnh vật và thời thế. Bài thơ không chỉ có giá trị về mặt nghệ thuật mà còn là tiếng lòng của nhiều thế hệ người Việt Nam nặng lòng với non sông đất nước
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
240119
-
71747
-
Hỏi từ APP VIETJACK49797
-
44446