Quảng cáo
2 câu trả lời 157
Kiểm soát sinh học là phương pháp sử dụng các sinh vật tự nhiên để kiểm soát các loài gây hại, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số sinh vật được sử dụng trong kiểm soát sinh học và tác dụng của chúng:
Nhện ăn sâu (Predatory mites):
Tác dụng: Nhện ăn sâu, như Phytoseiulus persimilis, được sử dụng để kiểm soát các loài sâu hại như nhện đỏ (Tetranychus urticae) trên cây trồng. Chúng ăn các loài sâu hại này, giúp giảm thiểu sự phá hoại của chúng mà không làm tổn hại đến cây trồng.
Nhộng ong ký sinh (Parasitoid wasps):
Tác dụng: Các loài ong ký sinh như Trichogramma được dùng để kiểm soát các loài sâu bướm. Chúng đẻ trứng vào cơ thể của ấu trùng sâu bướm, khi ấu trùng phát triển, chúng tiêu diệt sâu bướm, giúp giảm số lượng sâu hại.
Rệp vảy ăn rệp (Ladybugs):
Tác dụng: Rệp vảy, như Coccinella septempunctata (bọ rùa), là loài ăn các loài rệp (aphid) trên cây trồng. Rệp vảy giúp kiểm soát số lượng rệp hại, giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu.
Nấm ký sinh (Entomopathogenic fungi):
Tác dụng: Nấm như Beauveria bassiana và Metarhizium anisopliae được sử dụng để kiểm soát nhiều loại côn trùng gây hại. Nấm này xâm nhập vào cơ thể côn trùng, gây bệnh và tiêu diệt chúng, từ đó giúp kiểm soát số lượng côn trùng gây hại cho cây trồng.
Cá ăn muỗi (Gambusia):
Tác dụng: Cá Gambusia (cá guppy) được sử dụng trong kiểm soát muỗi. Chúng ăn ấu trùng muỗi trong môi trường nước, giúp giảm số lượng muỗi và ngăn ngừa các bệnh do muỗi truyền.
Các sinh vật này không chỉ giúp kiểm soát sâu bệnh mà còn bảo vệ sự đa dạng sinh học và duy trì hệ sinh thái tự nhiên, đồng thời giảm thiểu tác động xấu của hóa chất lên môi trường.
1. Bọ rùa (Coccinellidae)
Tác dụng: Ăn rệp cây, sâu bọ nhỏ gây hại cho cây trồng.
Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi rệp hại mà không cần dùng thuốc trừ sâu.
2. Ong ký sinh (Trichogramma spp.)
Tác dụng: Ký sinh vào trứng của sâu hại (như sâu keo mùa thu, sâu đục thân lúa), làm giảm mật độ sâu hại.
Ứng dụng: Kiểm soát sâu hại trong trồng trọt, đặc biệt là trên lúa và cây ăn quả.
3. Nấm Metarhizium và Beauveria
Tác dụng: Gây bệnh cho côn trùng gây hại như châu chấu, bọ cánh cứng và muỗi.
Ứng dụng: Được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu sinh học thay thế thuốc hóa học.
4. Ếch và cóc
Tác dụng: Ăn côn trùng như muỗi, bọ xít, sâu hại cây trồng.
Ứng dụng: Giúp kiểm soát quần thể côn trùng gây hại trong hệ sinh thái tự nhiên.
5. Cá rô phi và cá bảy màu
Tác dụng: Ăn ấu trùng muỗi, giúp kiểm soát số lượng muỗi gây bệnh sốt rét, sốt xuất huyết.
Ứng dụng: Thả vào ao, hồ, kênh mương để kiểm soát muỗi mà không cần dùng hóa chất.
6. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
Tác dụng: Tiết ra độc tố giết chết sâu hại mà không ảnh hưởng đến các loài khác.
Ứng dụng: Được dùng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học thân thiện với môi trường.
7. Mèo
Tác dụng: Kiểm soát chuột phá hoại mùa màng và thực phẩm.
Ứng dụng: Được nuôi trong nhà kho, nông trại để giảm số lượng chuột.
Những sinh vật này giúp bảo vệ môi trường, giảm sử dụng hóa chất độc hại và duy trì sự cân bằng sinh thái trong kiểm soát dịch hại.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
29915
-
27897
