Để xác định mật độ của quần thể, người ta cần biết số lượng cá thể trong quần thể và
A. tỉ lệ sinh sản và tỉ lệ tử vong của quần thể
B. kiểu phân bố của các cá thể trong quần thể
C. diện tích hoặc thể tích khu vực phân bố của chúng
D. các yếu tố giới hạn sự tăng trưởng của quần thể
Quảng cáo
3 câu trả lời 29243
Đáp án chính xác là: C. diện tích hoặc thể tích khu vực phân bố của chúng
Giải thích:
Mật độ quần thể được định nghĩa là số lượng cá thể trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích của môi trường sống.
Để tính được mật độ, chúng ta cần biết:
Số lượng cá thể: Đây là con số cụ thể cho biết có bao nhiêu cá thể trong quần thể.
Diện tích hoặc thể tích khu vực phân bố: Đây là kích thước của không gian mà quần thể sinh sống.
Ví dụ: Nếu có 100 con thỏ sống trong một khu rừng có diện tích 10 ha, thì mật độ quần thể thỏ là: 100 con thỏ / 10 ha = 10 con thỏ/ha.
Các đáp án còn lại sai vì:
A. tỉ lệ sinh sản và tỉ lệ tử vong: Các yếu tố này ảnh hưởng đến sự biến động của mật độ quần thể theo thời gian, nhưng không dùng để tính trực tiếp mật độ tại một thời điểm cụ thể.
B. kiểu phân bố của các cá thể: Kiểu phân bố cho biết cách các cá thể sắp xếp trong không gian (đồng đều, ngẫu nhiên hay cụm), nhưng không liên quan trực tiếp đến việc tính mật độ.
D. các yếu tố giới hạn sự tăng trưởng: Các yếu tố này ảnh hưởng đến kích thước quần thể, nhưng không dùng để tính mật độ.
Để xác định mật độ của quần thể, người ta cần biết số lượng cá thể trong quần thể và
A. tỉ lệ sinh sản và tỉ lệ tử vong của quần thể
B. kiểu phân bố của các cá thể trong quần thể
C. diện tích hoặc thể tích khu vực phân bố của chúng
D. các yếu tố giới hạn sự tăng trưởng của quần thể
Đáp án C
Mật độ cá thể của quần thể được tính là số lượng cá thể của quần thể trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
21683
-
20514
-
16824
-
15993
-
12770
-
11146