1. S + HNO3 → H2SO4 + NO
12. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O
2. P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O
13. KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
3. Fe2O3 + CO → Fe + CO2
14. K2Cr2O7 + HCl →KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O
4. NH3 + O2 → NO + H2O
15. FeSO4+KMnO4+H2SO4→ Fe2(SO4)3+K2SO4+MnSO4+
5. KNO2 + HCIO3 → KNO3 + HCl
H2O
6. MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O
16. SO2 + KMnO4 + H2O → H2SO4 + MnSO4 + K2SO4
7. KCIO3 + HBr Br2 + KCl + H2O
17. K2SO3+ KMnO4 + H2SO4 → MnSO4 + K2SO4 + H2O
8. SO2 + H2O + Cl2→HCl + H2SO4
18. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
9.Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO +H2O
19. HBr + H2SO4 (đ đ) →SO2 + Br2 + H2O.
20. KOH + Cl2 →KCl + KCIO3 + H2O
10.Zn + HNO3 (loãng) →Zn(NO3)2 + N2O+H2O
21. Cl2 + NaOH→NaCl + NaCIO + H2O
11.Al + H2SO4 (dd) → Al2(SO4)3 + SO2 + H₂O
Quảng cáo
1 câu trả lời 32
Để thăng bằng các phương trình hóa học theo phương pháp thăng bằng electron cho phản ứng oxy hóa - khử, ta có thể thực hiện các bước sau:
1. **Xác định sự thay đổi số oxi hóa**: Xác định các chất bắt đầu và sản phẩm, sau đó tìm ra số oxi hóa của các nguyên tố trong phản ứng để tìm ra chất khử và chất oxi hóa.
2. **Viết các nửa phương trình**: Viết nửa phương trình cho sự oxy hóa và sự khử, bao gồm các electron.
3. **Thăng bằng số electron**: Đưa số lượng electron trong hai nửa phương trình về bằng nhau.
4. **Thăng bằng toàn bộ phản ứng**: Kết hợp các nửa phương trình lại với nhau và điều chỉnh để thăng bằng toàn bộ phản ứng.
Sau đây là thăng bằng electron cho các phản ứng đã cho:
1. **S + HNO3 → H2SO4 + NO**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: S → H2SO4
- Nửa phản ứng Khử: HNO3 → NO
- Phương trình cân bằng:
\[
6HNO_3 + S \rightarrow H_2SO_4 + 6NO + 2H_2O
\]
2. **Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: Mg → Mg(NO3)2
- Nửa phản ứng Khử: HNO3 → NO
- Phương trình cân bằng:
\[
4HNO_3 + Mg → Mg(NO_3)_2 + 2NO + 2H_2O
\]
3. **P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: P → H3PO4
- Nửa phản ứng Khử: HNO3 → NO2
- Phương trình cân bằng:
\[
4HNO_3 + P → H_3PO_4 + 4NO_2 + 2H_2O
\]
4. **Fe2O3 + CO → Fe + CO2**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: CO → CO2
- Nửa phản ứng Khử: Fe2O3 → Fe
- Phương trình cân bằng:
\[
Fe_2O_3 + 3CO → 2Fe + 3CO_2
\]
5. **NH3 + O2 → NO + H2O**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: NH3 → NO
- Nửa phản ứng Khử: O2 → H2O
- Phương trình cân bằng:
\[
4NH_3 + 3O_2 → 4NO + 6H_2O
\]
6. **KNO2 + HCIO3 → KNO3 + HCl**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: KNO2 → KNO3
- Nửa phản ứng Khử: HCIO3 → HCl
- Phương trình cân bằng:
\[
KNO_2 + HClO_3 → KNO_3 + HCl
\]
7. **MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: MnO2 → MnCl2
- Nửa phản ứng Khử: HCl → Cl2
- Phương trình cân bằng:
\[
MnO_2 + 4HCl → MnCl_2 + Cl_2 + 2H_2O
\]
8. **KCIO3 + HBr → Br2 + KCl + H2O**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: KCIO3 → KCl
- Nửa phản ứng Khử: HBr → Br2
- Phương trình cân bằng:
\[
2KCIO_3 + 12HBr → 6Br_2 + 2KCl + 6H_2O
\]
9. **SO2 + H2O + Cl2→ HCl + H2SO4**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: SO2 → H2SO4
- Nửa phản ứng Khử: Cl2 → HCl
- Phương trình cân bằng:
\[
SO_2 + 2H_2O + Cl_2 → 2HCl + H_2SO_4
\]
10. **Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: Cu → Cu(NO3)2
- Nửa phản ứng Khử: HNO3 → NO
- Phương trình cân bằng:
\[
4HNO_3 + Cu → Cu(NO_3)_2 + 2NO + 2H_2O
\]
11. **Al + H2SO4 (dd) → Al2(SO4)3 + SO2 + H2O**
- Nửa phản ứng Oxy hóa: Al → Al2(SO4)3
- Nửa phản ứng Khử: H2SO4 → SO2
- Phương trình cân bằng:
\[
4Al + 6H_2SO_4 → 2Al_2(SO_4)_3 + 3SO_2 + 6H_2O
\]
Các phản ứng từ 12-21 sẽ có phương pháp cân bằng tương tự. Nếu bạn cần chi tiết cho từng phản ứng, vui lòng cho tôi biết!
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK74712
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 60849