Câu 4 : Vận dụng các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
a) Hãy cho biết người ta lợi dụng yếu tố nào để tăng tốc độ phản ứng khi dùng không khí nén, nóng thổi vào lò cao để đốt cháy than cốc (trong sản xuất gang).
b) Trong công nghiệp, vôi sống được sản xuất bằng cách nung đá vôi. Phản ứng hóa học xảy ra như sau: CaCO3 (s) → CaO(s) + CO2 (g)
Tại sao khi nung, đá vôi cần phải được đập nhỏ nhưng không nên nghiền thành bột mịn ?
c) Khi đốt than trong lò, đậy nắp lò sẽ giữ than cháy được lâu hơn. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng được vận dụng trong ví dụ trên? Giải thích
d) Phản ứng tạo NO từ NH3 là một giai đoạn trung gian trong quá trình sản xuất nitric acid:
4NH3(g) +5O2(g) → 4NO(g) + 6H2O(g)
Hãy nêu một số cách để tăng tốc độ phản ứng này.
Quảng cáo
1 câu trả lời 174
Để trả lời các câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học như bạn đã đưa ra, hãy xem xét từng phần một:
a) Sử dụng không khí nén, nóng để tăng tốc độ phản ứng trong lò cao.
Yếu tố ảnh hưởng: Nhiệt độ và nồng độ. Khi dùng không khí nén và thổi vào lò cao, nhiệt độ trong lò tăng lên. Nhiệt độ cao giúp năng lượng của các phân tử tăng, làm tăng khả năng va chạm giữa các phân tử than cốc và oxy, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng cháy xảy ra. Đồng thời, không khí nén làm tăng nồng độ oxy xung quanh than cốc, từ đó thúc đẩy quá trình cháy.
b) Nung đá vôi để sản xuất vôi sống.
Giải thích: Khi nung đá vôi CaCO₃, nếu đá vôi được đập nhỏ, diện tích tiếp xúc của các hạt đá vôi với nhiệt độ sẽ tăng, giúp tăng tốc độ phản ứng. Tuy nhiên, nếu nghiền thành bột mịn quá, bụi có thể gây ra sự nén chặt khiến cho việc dẫn nhiệt đến các hạt đá vôi trở nên khó khăn hơn. Hơn nữa, bột mịn dễ dàng phát sinh bụi và dễ gây mất an toàn trong quá trình nung (ví dụ, có thể bị nổ do sự bắt lửa). Do đó, đá vôi cần phải được đập nhỏ nhưng không nên nghiền thành bột mịn để đảm bảo hiệu quả trong quá trình nung và an toàn.
c) Đậy nắp lò khi đốt than.
Yếu tố ảnh hưởng: Nồng độ oxy và khí sản phẩm. Khi đậy nắp lò, lượng oxy trong lò bị hạn chế, làm cho quá trình cháy diễn ra chậm lại. Tuy nhiên, điều này giúp giữ cho nhiệt độ trong lò cao lâu hơn, từ đó làm tăng khả năng xảy ra phản ứng cháy của than. Bên cạnh đó, việc giữ lại khí sinh ra từ quá trình cháy (chẳng hạn như CO₂) cũng góp phần làm giảm sự tiêu hao oxy nhanh chóng. Do đó, đây là sự điều chỉnh hợp lý để duy trì nhiệt độ và giữ cho than cháy lâu hơn.
d) Tăng tốc độ phản ứng tạo NO từ NH₃.
Một số cách để tăng tốc độ phản ứng này:
Tăng nhiệt độ: Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng của các phân tử, dẫn đến tần suất va chạm nhiều hơn và năng lượng của va chạm lớn hơn, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
Tăng nồng độ các chất phản ứng: Tăng nồng độ NH₃ hoặc O₂ trong hệ thống sẽ làm tăng số lượng phân tử có khả năng va chạm, dẫn đến tốc độ phản ứng cao hơn.
Sử dụng xúc tác: Một số chất xúc tác (như platinum hoặc rhodium) có thể được sử dụng để tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu tốn trong quá trình phản ứng.
Tăng áp suất: Đối với phản ứng khí, tăng áp suất có thể làm tăng nồng độ chất phản ứng, từ đó làm gia tăng hiệu quả va chạm.
Hy vọng các giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng trong các tình huống cụ thể!
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK96427
-
Hỏi từ APP VIETJACK62275