-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
WORD: friendly useful important cold crowded
bad high exciting thin narrow
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1. In Canada, January is ……………. than March.
2. I think that good health is ……………. than money.
3. You look ……………. .Have you lost weight?
4. I couldn’t get a seat in the restaurant. It was ……………. than usual.
5. Mountains are ……………. than hills.
6. I think that people who live in villages are ……………. than people in big cities.
7. My exam results were ……………. than I expected.
8. I think New York is ……………. than Houston.
9. These trousers are too wide. Do you have any that are …………….?
10. I like my new dictionary. It is ……………. than the last one.
giải thích chi tiết và dịch nghĩa
Quảng cáo
2 câu trả lời 507
1. In Canada, January is colder than March.
Giải thích: Từ "cold" là tính từ ngắn, nên ta thêm -er để tạo dạng so sánh hơn (comparative form).
Dịch: Ở Canada, tháng Một lạnh hơn tháng Ba.
2. I think that good health is more important than money.
Giải thích: Từ "important" là tính từ dài (có 3 âm tiết), nên sử dụng more + adj để tạo so sánh hơn.
Dịch: Tôi nghĩ rằng sức khỏe tốt quan trọng hơn tiền bạc.
3. You look thinner. Have you lost weight?
Giải thích: Từ "thin" là tính từ ngắn, thêm -er để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Bạn trông gầy hơn. Bạn đã giảm cân phải không?
4. I couldn’t get a seat in the restaurant. It was more crowded than usual.
Giải thích: Từ "crowded" là tính từ dài, sử dụng more + adj để so sánh hơn.
Dịch: Tôi không thể tìm được chỗ ngồi trong nhà hàng. Nó đông đúc hơn bình thường.
5. Mountains are higher than hills.
Giải thích: Từ "high" là tính từ ngắn, thêm -er để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Núi cao hơn đồi.
6. I think that people who live in villages are friendlier than people in big cities.
Giải thích: Từ "friendly" kết thúc bằng -y, chuyển y thành i rồi thêm -er để tạo so sánh hơn.
Dịch: Tôi nghĩ rằng những người sống ở làng quê thân thiện hơn những người ở thành phố lớn.
7. My exam results were worse than I expected.
Giải thích: Từ "bad" là tính từ bất quy tắc, dạng so sánh hơn là worse.
Dịch: Kết quả thi của tôi tệ hơn tôi mong đợi.
8. I think New York is more exciting than Houston.
Giải thích: Từ "exciting" là tính từ dài, sử dụng more + adj để tạo so sánh hơn.
Dịch: Tôi nghĩ rằng New York thú vị hơn Houston.
9. These trousers are too wide. Do you have any that are narrower?
Giải thích: Từ "narrow" là tính từ ngắn, thêm -er để tạo dạng so sánh hơn.
Dịch: Chiếc quần này quá rộng. Bạn có chiếc nào hẹp hơn không?
10. I like my new dictionary. It is more useful than the last one.
Giải thích: Từ "useful" là tính từ dài, sử dụng more + adj để tạo so sánh hơn.
Dịch: Tôi thích cuốn từ điển mới của mình. Nó hữu ích hơn cuốn trước.
Tóm tắt quy tắc:
Tính từ ngắn (1 âm tiết): Thêm -er (e.g., cold → colder).
Tính từ kết thúc bằng -y: Đổi y → i rồi thêm -er (e.g., friendly → friendlier).
Tính từ dài (2 âm tiết trở lên): Sử dụng more + adj (e.g., important → more important).
Tính từ bất quy tắc:good → better
bad → worse
1 colder
2 more important
3 thinner
4 more crowded
5 higher
6 more friendly
7 worse
8 more exciting
9 narrower
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK21426
-
18097
-
14203
-
12793
-
10296
