Quảng cáo
4 câu trả lời 126
Từ năm 1945 đến 1991, Nhật Bản trải qua một giai đoạn biến động mạnh mẽ, từ việc bị tàn phá sau Thế chiến thứ hai cho đến sự trỗi dậy mạnh mẽ và trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Dưới đây là những nét chính về Nhật B Bản trong giai đoạn này:
1. Thế chiến thứ hai và sự tàn phá (1945)
Sự kết thúc của chiến tranh: Nhật Bản đầu hàng Đồng minh vào năm 1945 sau khi bị Mỹ ném bom nguyên tử xuống hai thành phố Hiroshima và Nagasaki. Điều này kết thúc Thế chiến thứ hai.
Tàn phá về kinh tế và xã hội: Sau chiến tranh, Nhật Bản bị tàn phá nặng nề, các thành phố bị hủy hoại, nền kinh tế kiệt quệ, và xã hội lâm vào khó khăn.
2. Chiếm đóng và cải cách dưới sự lãnh đạo của Mỹ (1945-1952)
Chiếm đóng của Mỹ: Sau chiến tranh, Nhật Bản bị chiếm đóng bởi lực lượng Mỹ do tướng Douglas MacArthur chỉ huy. Nhật Bản bị yêu cầu phải từ bỏ chủ nghĩa quân phiệt và tiến hành cải cách chính trị, xã hội và kinh tế.
Hiến pháp mới (1947): Vào năm 1947, Nhật Bản thông qua Hiến pháp hòa bình mới, trong đó cam kết từ bỏ chiến tranh và không duy trì quân đội. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng lại quốc gia.
Cải cách đất đai và lao động: Mỹ thúc đẩy các cải cách đất đai và cải cách trong hệ thống lao động, nhằm tạo ra một xã hội công bằng hơn và thúc đẩy nền kinh tế.
3. Thời kỳ phục hồi và phát triển kinh tế (1950-1973)
Phục hồi kinh tế: Nhờ vào sự trợ giúp của Mỹ, đặc biệt là trong khuôn khổ Chương trình viện trợ Marshall, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và bắt đầu phát triển nền kinh tế. Các ngành công nghiệp được phục hồi và cải thiện, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sản xuất ô tô, tàu thủy, điện tử và thép.
Chế độ phát triển kinh tế và "Kỳ tích kinh tế Nhật Bản": Từ những năm 1950 đến 1970, Nhật Bản đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng, trở thành một trong những nền kinh tế mạnh mẽ nhất thế giới. Chế độ quản lý kinh tế của Nhật Bản, với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và các doanh nghiệp, giúp họ đạt được sự phát triển nhanh chóng.
Đầu tư vào công nghiệp và công nghệ: Nhật Bản chú trọng vào việc phát triển công nghiệp chế tạo và các công nghệ tiên tiến, đặc biệt là trong ngành ô tô và điện tử, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu.
4. Thập kỷ 1970-1980: Thăng trầm và các vấn đề nội bộ
Khủng hoảng dầu mỏ (1973): Vào năm 1973, Nhật Bản phải đối mặt với cuộc khủng hoảng dầu mỏ toàn cầu, khiến nền kinh tế phải đối mặt với lạm phát cao và suy giảm tăng trưởng. Tuy nhiên, Nhật Bản đã nhanh chóng điều chỉnh và tìm cách giảm thiểu tác động tiêu cực, chẳng hạn như tăng cường việc sử dụng năng lượng thay thế.
Thập kỷ 1980: Vào cuối thập kỷ 1980, nền kinh tế Nhật Bản tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp điện tử và ô tô. Các tập đoàn lớn như Sony, Toyota, và Honda trở thành biểu tượng của sự phát triển và sức mạnh kinh tế Nhật Bản.
5. Bước chuyển sang giai đoạn mới (1991)
Sự kết thúc của "Kỳ tích kinh tế Nhật Bản": Mặc dù nền kinh tế Nhật Bản vẫn duy trì sự mạnh mẽ vào đầu những năm 1990, nhưng trong giai đoạn này, nền kinh tế bắt đầu gặp khó khăn do một số yếu tố như bong bóng tài sản và thị trường chứng khoán. Sau năm 1991, Nhật Bản bước vào một giai đoạn suy thoái kéo dài, bắt đầu từ sự sụp đổ của "bong bóng kinh tế".
Đổi mới chính trị và xã hội: Vào năm 1991, Nhật Bản vẫn là một quốc gia dân chủ với nền kinh tế mạnh mẽ và là đối tác quan trọng trong các mối quan hệ quốc tế. Tuy nhiên, nước này cũng phải đối mặt với những vấn đề lớn như già hóa dân số và các vấn đề môi trường.
Giai đoạn từ 1945 đến 1991 là thời kỳ đầy biến động của Nhật Bản, với sự phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ sau chiến tranh, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Sự giúp đỡ của Mỹ, những cải cách chính trị, xã hội và các chiến lược phát triển kinh tế đã giúp Nhật Bản vượt qua được những khó khăn lớn và vươn lên mạnh mẽ trong thế kỷ 20.
Từ năm 1945 đến 1991, Nhật Bản trải qua một giai đoạn biến động mạnh mẽ, từ việc bị tàn phá sau Thế chiến thứ hai cho đến sự trỗi dậy mạnh mẽ và trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Dưới đây là những nét chính về Nhật B Bản trong giai đoạn này:
1. Thế chiến thứ hai và sự tàn phá (1945)
Sự kết thúc của chiến tranh: Nhật Bản đầu hàng Đồng minh vào năm 1945 sau khi bị Mỹ ném bom nguyên tử xuống hai thành phố Hiroshima và Nagasaki. Điều này kết thúc Thế chiến thứ hai.
Tàn phá về kinh tế và xã hội: Sau chiến tranh, Nhật Bản bị tàn phá nặng nề, các thành phố bị hủy hoại, nền kinh tế kiệt quệ, và xã hội lâm vào khó khăn.
2. Chiếm đóng và cải cách dưới sự lãnh đạo của Mỹ (1945-1952)
Chiếm đóng của Mỹ: Sau chiến tranh, Nhật Bản bị chiếm đóng bởi lực lượng Mỹ do tướng Douglas MacArthur chỉ huy. Nhật Bản bị yêu cầu phải từ bỏ chủ nghĩa quân phiệt và tiến hành cải cách chính trị, xã hội và kinh tế.
Hiến pháp mới (1947): Vào năm 1947, Nhật Bản thông qua Hiến pháp hòa bình mới, trong đó cam kết từ bỏ chiến tranh và không duy trì quân đội. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng lại quốc gia.
Cải cách đất đai và lao động: Mỹ thúc đẩy các cải cách đất đai và cải cách trong hệ thống lao động, nhằm tạo ra một xã hội công bằng hơn và thúc đẩy nền kinh tế.
3. Thời kỳ phục hồi và phát triển kinh tế (1950-1973)
Phục hồi kinh tế: Nhờ vào sự trợ giúp của Mỹ, đặc biệt là trong khuôn khổ Chương trình viện trợ Marshall, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và bắt đầu phát triển nền kinh tế. Các ngành công nghiệp được phục hồi và cải thiện, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sản xuất ô tô, tàu thủy, điện tử và thép.
Chế độ phát triển kinh tế và "Kỳ tích kinh tế Nhật Bản": Từ những năm 1950 đến 1970, Nhật Bản đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng, trở thành một trong những nền kinh tế mạnh mẽ nhất thế giới. Chế độ quản lý kinh tế của Nhật Bản, với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và các doanh nghiệp, giúp họ đạt được sự phát triển nhanh chóng.
Đầu tư vào công nghiệp và công nghệ: Nhật Bản chú trọng vào việc phát triển công nghiệp chế tạo và các công nghệ tiên tiến, đặc biệt là trong ngành ô tô và điện tử, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu.
4. Thập kỷ 1970-1980: Thăng trầm và các vấn đề nội bộ
Khủng hoảng dầu mỏ (1973): Vào năm 1973, Nhật Bản phải đối mặt với cuộc khủng hoảng dầu mỏ toàn cầu, khiến nền kinh tế phải đối mặt với lạm phát cao và suy giảm tăng trưởng. Tuy nhiên, Nhật Bản đã nhanh chóng điều chỉnh và tìm cách giảm thiểu tác động tiêu cực, chẳng hạn như tăng cường việc sử dụng năng lượng thay thế.
Thập kỷ 1980: Vào cuối thập kỷ 1980, nền kinh tế Nhật Bản tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp điện tử và ô tô. Các tập đoàn lớn như Sony, Toyota, và Honda trở thành biểu tượng của sự phát triển và sức mạnh kinh tế Nhật Bản.
5. Bước chuyển sang giai đoạn mới (1991)
Sự kết thúc của "Kỳ tích kinh tế Nhật Bản": Mặc dù nền kinh tế Nhật Bản vẫn duy trì sự mạnh mẽ vào đầu những năm 1990, nhưng trong giai đoạn này, nền kinh tế bắt đầu gặp khó khăn do một số yếu tố như bong bóng tài sản và thị trường chứng khoán. Sau năm 1991, Nhật Bản bước vào một giai đoạn suy thoái kéo dài, bắt đầu từ sự sụp đổ của "bong bóng kinh tế".
Đổi mới chính trị và xã hội: Vào năm 1991, Nhật Bản vẫn là một quốc gia dân chủ với nền kinh tế mạnh mẽ và là đối tác quan trọng trong các mối quan hệ quốc tế. Tuy nhiên, nước này cũng phải đối mặt với những vấn đề lớn như già hóa dân số và các vấn đề môi trường.
Giai đoạn từ 1945 đến 1991 là thời kỳ đầy biến động của Nhật Bản, với sự phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ sau chiến tranh, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Sự giúp đỡ của Mỹ, những cải cách chính trị, xã hội và các chiến lược phát triển kinh tế đã giúp Nhật Bản vượt qua được những khó khăn lớn và vươn lên mạnh mẽ trong thế kỷ 20.
Từ năm 1945-1991, Nhật Bản trải qua nhiều biến động và phát triển quan trọng:
- Hậu chiến và tái thiết (1945-1950): Sau Thế chiến II, Nhật Bản bị tàn phá nặng nề. Dưới sự giám sát của Mỹ, Nhật Bản được cải cách chính trị và kinh tế, chuyển từ chế độ quân chủ sang một nền dân chủ, với Hiến pháp mới vào năm 1947.
- Tăng trưởng kinh tế (1950-1970): Nhật Bản bước vào giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, nhờ vào các chính sách công nghiệp hóa, đầu tư vào giáo dục và công nghệ. Nhật Bản trở thành một trong các nền kinh tế lớn nhất thế giới.
- Thời kỳ "Kinh tế bong bóng" (1980-1991): Nhật Bản trải qua giai đoạn phát triển vượt bậc, với sự bùng nổ của thị trường chứng khoán và bất động sản. Tuy nhiên, đến cuối thập kỷ 1980, nền kinh tế Nhật Bản bắt đầu gặp khó khăn, dẫn đến "sự sụp đổ bong bóng" vào đầu thập kỷ 1990.
- Mối quan hệ quốc tế: Nhật Bản trở thành đồng minh quan trọng của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh, duy trì một nền quân sự hạn chế và phát triển các mối quan hệ kinh tế với các quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia châu Á và phương Tây.
♦ Tình hình chính trị
- Về đối nội:
+ Nhật Bản đã chuyển dần sang chế độ dân chủ. Đảng Cộng sản và nhiều dảng chính trị khác được công khai hoạt động.
+ Từ năm 1955, Đảng Dân chủ Tự do, đại diện cho quyền lợi của giai cấp tư sản, lên cầm quyền liên tục (đến năm 1991).
- Về đối ngoại:
+ Nhật Bản liên minh chặt chẽ với Mỹ. Với Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật kí kết năm 1951, Nhật Bản chấp nhận đặt dưới “chiếc ở” hạt nhân của Mỹ.
+ Nhật Bản bình thường hoá quan hệ với Liên Xô, trở thành thành viên của Liên hợp quốc (1956).
+ Thi hành chính sách đối ngoại mềm mỏng với các nước. Từ năm 1977, Nhật Bản thúc đẩy quan hệ với các nước châu Á, đặc biệt là Học thuyết Phư-cư-đa chú trọng quan hệ với các nước Đông Nam Á.
♦ Tình hình kinh tế
- Từ năm 1952 đến những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản bước vào thời kì phát triển mạnh mẽ.
+ Từ những năm 60 của thế kỉ XX đến năm 1973, Nhật Bản đạt được sự phát triển “thần kì”, vượt qua Tây Âu, vươn lên đứng thứ hai trong thế giới tư bản chủ nghĩa (sau Mỹ).
+ Từ những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành một trong ba trung tâm kinh tế - tài chính của thế giới.
- Từ năm 1973, Nhật Bản chịu tác động lớn từ cuộc khủng hoảng năng lượng, nền kinh tế gặp nhiều khó khăn và không còn tăng trưởng nhanh, mạnh như giai đoạn trước.
- Đến những năm 80 của thế kỉ XX, kinh tế Nhật Bản được phục hồi nhưng tốc độ tăng trưởng chậm. Mặc dù vậy, Nhật Bản vẫn là trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới.
♦ Giải thích: trong những năm 60 của thế kỉ XX, nền kinh tế Nhật Bản có sự phát triển được gọi là “thần kì" vì: trong giai đoạn này, Nhật Bản đã đạt được những thành tựu rực rỡ, từ một nước bại trận sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã vươn lên trở thành cường quốc tư bản đứng thứ hai thế giới (sau Mĩ).
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
8 214674
-
1 59631
-
Hỏi từ APP VIETJACK1 55523
-
Hỏi từ APP VIETJACK10 43621
-
5 42116
-
6 41385
-
Hỏi từ APP VIETJACK1 29069