1. Tour guide : hướng dẫn viên du lịch
2. Tourist : khách du lịch
3. Taste : nếm
4. Tasty : ngon
5. Hers : rau thơm
6. Grilled: nướng
7. Worm : con sâu
8. Chef : đầu bếp
Quảng cáo
5 câu trả lời 263
1. Tour guide:She asked the tour guide where the best place to eat was. (Cô ấy hỏi hướng dẫn viên nơi nào có món ăn ngon nhất.)
2. Tourist:
Tourists from all over the world visit Vietnam every year. (Khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới đến Việt Nam mỗi năm.)
3. Taste:
Can I taste this new kind of fruit? (Mình có thể nếm thử loại trái cây mới này không?)
4. Tasty:
This dish is so tasty, I want seconds. (Món ăn này ngon quá, mình muốn ăn thêm.)
The pizza is very tasty, especially the crust. (Pizza rất ngon, đặc biệt là phần vỏ.)
5. Hers: rau thơm (Có vẻ như đây là một cách gọi dân gian ở một số vùng. Trong tiếng Anh chuẩn, chúng ta thường dùng các từ cụ thể hơn như basil, coriander, mint, parsley để chỉ các loại rau thơm khác nhau.)
I like to add some herbs to my salad. (Tôi thích thêm một ít rau thơm vào salad.)
She grew her own herbs in her garden. (Cô ấy tự trồng rau thơm trong vườn của mình.)
6. Grilled:
I love grilled chicken. (Tôi thích thịt gà nướng.)
Would you like your steak grilled or fried? (Anh/chị muốn miếng bít tết nướng hay chiên?)
7. Worm:
The bird ate a worm. (Con chim ăn một con sâu.)
The worm was crawling on the ground. (Con sâu đang bò trên mặt đất.)
8. Chef:
He wants to be a chef when he grows up. (Cậu ấy muốn trở thành đầu bếp khi lớn lên.)
1. Tour guide:She asked the tour guide where the best place to eat was. (Cô ấy hỏi hướng dẫn viên nơi nào có món ăn ngon nhất.)
2. Tourist:
Tourists from all over the world visit Vietnam every year. (Khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới đến Việt Nam mỗi năm.)
3. Taste:
Can I taste this new kind of fruit? (Mình có thể nếm thử loại trái cây mới này không?)
4. Tasty:
This dish is so tasty, I want seconds. (Món ăn này ngon quá, mình muốn ăn thêm.)
The pizza is very tasty, especially the crust. (Pizza rất ngon, đặc biệt là phần vỏ.)
5. Hers: rau thơm (Có vẻ như đây là một cách gọi dân gian ở một số vùng. Trong tiếng Anh chuẩn, chúng ta thường dùng các từ cụ thể hơn như basil, coriander, mint, parsley để chỉ các loại rau thơm khác nhau.)
I like to add some herbs to my salad. (Tôi thích thêm một ít rau thơm vào salad.)
She grew her own herbs in her garden. (Cô ấy tự trồng rau thơm trong vườn của mình.)
6. Grilled:
I love grilled chicken. (Tôi thích thịt gà nướng.)
Would you like your steak grilled or fried? (Anh/chị muốn miếng bít tết nướng hay chiên?)
7. Worm:
The bird ate a worm. (Con chim ăn một con sâu.)
The worm was crawling on the ground. (Con sâu đang bò trên mặt đất.)
8. Chef:
He wants to be a chef when he grows up. (Cậu ấy muốn trở thành đầu bếp khi lớn lên.)
1.I want to be a tour guide in future.
2.If you go to the walking street in Hanoi, you will see many foreign tourists.
3.If you cook a dish, I think you should taste it first.
4.I think that food is tasty
5.I so hate hers.
6.I think everyone like eat grilled of course, this would exclude vegetarians.
7.I think most people hate worm.
8.There are many chef in restaurant.

Dưới đây là các câu tiếng Anh với các từ bạn đã yêu cầu:
1. **Tour guide**: The tour guide showed us around the ancient city and explained its history.
(Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi tham quan thành phố cổ và giải thích về lịch sử của nó.)
2. **Tourist**: The tourist took many photos of the beautiful scenery.
(Khách du lịch đã chụp rất nhiều ảnh phong cảnh đẹp.)
3. **Taste**: I can't wait to taste the delicious homemade pie.
(Tôi rất muốn nếm thử món bánh pie tự làm ngon lành.)
4. **Tasty**: The restaurant is known for its tasty seafood dishes.
(Nhà hàng nổi tiếng với các món hải sản ngon.)
5. **Herbs**: She added fresh herbs to the salad for extra flavor.
(Cô ấy đã thêm rau thơm tươi vào salad để tăng hương vị.)
6. **Grilled**: We enjoyed a dinner of grilled chicken and vegetables.
(Chúng tôi đã thưởng thức bữa tối với gà nướng và rau củ.)
7. **Worm**: The bird found a worm in the garden and quickly ate it.
(Con chim tìm thấy một con sâu trong vườn và nhanh chóng ăn nó.)
8. **Chef**: The chef prepared a special dish for the event.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho sự kiện.)
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87150 -
34789
-
22714
-
21557