II. Phần tự luận
Câu 1. a) Trình bày những nét chính về tình hình xã hội thời Lý?
Câu 2. b) trình bày nét chính về tổ chức chính quyền thời nhà Lý.
Việc nhà Lý xây dựng Văn Miếu-Quốc Tử Giám và mở khoa thi đầu tiên có ý nghĩa ntn?
Câu 3. Đánh giá về vai trò của Lý Thường kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077)
Cứu em m.n ơi
Quảng cáo
2 câu trả lời 253
Câu 1: Tình hình xã hội thời Lý
Tình hình xã hội thời Lý (1010-1225) có những nét chính sau:
Chế độ phong kiến được củng cố:
Nhà Lý xây dựng và củng cố chế độ phong kiến mạnh mẽ, tập trung quyền lực vào tay nhà vua. Vị vua có quyền lực tối cao, nhưng vẫn dựa vào tầng lớp quý tộc, quan lại để điều hành đất nước.
Nhà Lý cũng duy trì quyền lực quân sự thông qua các lực lượng quân đội trung ương mạnh mẽ và các chiến dịch bảo vệ đất nước.
Sự phân hóa xã hội:
Xã hội thời Lý có sự phân hóa rõ rệt giữa các tầng lớp: vua quan, quý tộc, nông dân và nô lệ. Quan lại và quý tộc có quyền lực lớn, trong khi nông dân chiếm phần lớn dân số và gánh vác công việc sản xuất nông nghiệp.
Nông dân bị gánh nặng thuế khóa và lao dịch, nhưng nhờ có các chính sách cấp ruộng đất của nhà Lý, một số nông dân cũng có thể phát triển kinh tế và sống ổn định.
Phát triển văn hóa và giáo dục:
Thời Lý chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo, trở thành quốc đạo và ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần của người dân. Các chùa chiền và các trung tâm Phật giáo như chùa Một Cột được xây dựng.
Giáo dục cũng phát triển với việc xây dựng các trường học, đặc biệt là việc thành lập Quốc Tử Giám và việc mở khoa thi để tuyển chọn nhân tài cho triều đình.
Kinh tế chủ yếu nông nghiệp:
Nền kinh tế thời Lý chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với việc trồng lúa và cây ăn quả. Ngoài ra, thủ công nghiệp và thương mại cũng phát triển nhất định, đặc biệt là các sản phẩm như gốm sứ, vải vóc và đồ gia dụng.
Câu 2: Tổ chức chính quyền thời nhà Lý
Chế độ quân chủ chuyên chế:
Tổ chức chính quyền thời Lý là chế độ quân chủ chuyên chế với vua là người đứng đầu, nắm toàn bộ quyền lực chính trị và quân sự.
Nhà vua có quyền quyết định mọi vấn đề quan trọng, từ chiến tranh đến chính sách nội trị và đối ngoại.
Quan lại và các bộ phận trong chính quyền:
Triều đình nhà Lý có hệ thống quan lại chặt chẽ, bao gồm các chức vụ như: quan văn, quan võ, quan tể tướng, và các quan trong các bộ như bộ Lại, bộ Hộ, bộ Binh, bộ Công, bộ Lễ, bộ Hình.
Các quan lại này giúp vua điều hành các công việc quốc gia, tổ chức quân đội, quản lý đất đai, thuế khóa và thực thi pháp luật.
Địa phương và hệ thống hành chính:
Địa phương được chia thành các đơn vị hành chính: quận, huyện, châu, xã. Mỗi đơn vị đều có quan chức đứng đầu, chịu trách nhiệm quản lý nhân dân, thu thuế và duy trì trật tự.
Mỗi triều đại có một hệ thống quan lại riêng cho từng vùng, được cử đi theo chính sách tập trung của nhà Lý.
Ý nghĩa của việc nhà Lý xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám và mở khoa thi đầu tiên:
Xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám:
Việc xây dựng Văn Miếu và Quốc Tử Giám vào đầu thế kỷ XI dưới triều Lý thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến giáo dục và phát triển nhân tài. Văn Miếu là nơi thờ các bậc hiền tài và các vị học giả, còn Quốc Tử Giám là nơi đào tạo các quan lại, trí thức cho đất nước.
Đây cũng là biểu tượng cho việc nhà Lý muốn xây dựng một xã hội coi trọng văn hóa, giáo dục và tuyển chọn người tài.
Mở khoa thi đầu tiên:
Mở khoa thi đầu tiên vào năm 1075 là bước tiến lớn trong việc xây dựng một hệ thống quan lại thông qua việc tuyển chọn những người có học vấn và tài năng thực sự. Điều này cũng góp phần tạo ra một tầng lớp quan lại có năng lực, phục vụ cho triều đình và đất nước.
Việc mở khoa thi đầu tiên thể hiện sự sáng suốt của nhà Lý trong việc xây dựng hệ thống hành chính, từ đó thúc đẩy sự phát triển của đất nước về mọi mặt.
Câu 3: Đánh giá về vai trò của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077)
Lý Thường Kiệt là một trong những danh tướng vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077). Vai trò của ông trong cuộc chiến này có thể được đánh giá qua các điểm sau:
Lãnh đạo tài ba trong chiến tranh:
Lý Thường Kiệt đã thể hiện tài năng quân sự xuất sắc trong việc chỉ huy các chiến dịch chống quân Tống. Ông đã tổ chức phòng thủ vững chắc và chủ động tấn công vào đất Tống, làm suy yếu sức mạnh đối phương.
Cuộc tấn công vào thành Ung Châu (1076) và chiến thắng tại sông Như Nguyệt (1077) đã khiến quân Tống phải rút lui, cứu đất nước khỏi nguy cơ xâm lược.
Chiến thuật và chiến lược thông minh:
Ông sử dụng chiến thuật linh hoạt, phối hợp giữa chiến đấu trên bộ và hải chiến để đẩy lùi quân xâm lược. Bằng cách khéo léo sử dụng cả chiến tranh tâm lý và quân sự, ông đã làm suy yếu tinh thần quân Tống, khiến đối phương phải chùn bước.
Lý Thường Kiệt còn nổi bật trong việc tổ chức phòng thủ chiến lược tại các điểm trọng yếu, như trận chiến ở sông Như Nguyệt, nơi quân ta chiến thắng và tạo đà cho cuộc chiến đi đến kết quả thắng lợi.
Diễn văn nổi tiếng trên sông Như Nguyệt:
Lý Thường Kiệt cũng nổi tiếng với câu nói: "Sông có thể cạn, núi có thể mòn, nhưng chân lý không bao giờ thay đổi", khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc, đồng thời thể hiện khí phách và lòng tự hào dân tộc.
Lý Thường Kiệt không chỉ là một tướng tài, mà còn là người lãnh đạo có tầm nhìn xa, quyết đoán trong mọi tình huống. Những chiến thắng của ông trong cuộc kháng chiến chống Tống đã góp phần bảo vệ vững chắc nền độc lập của đất nước.
Câu 1. Tình hình xã hội thời Lý
Thời kỳ nhà Lý (1009-1225), xã hội Đại Việt có những đặc điểm chính sau:
- Chế độ phong kiến tập quyền: Nhà Lý đã củng cố và phát triển chế độ phong kiến tập quyền. Vị vua đứng đầu với quyền lực cao nhất, chỉ đạo mọi mặt của đời sống xã hội, chính trị và quân sự.
- Tầng lớp quý tộc, quan lại: Quan lại thời Lý được phân chia rõ ràng, bao gồm những đại quan, quan chức cấp dưới và các quan văn, võ. Những người này có quyền lực lớn, nhưng cũng phải phục tùng nhà vua.
- Xã hội nông dân: Tầng lớp nông dân chiếm đa số trong xã hội. Nhà Lý tập trung vào phát triển nông nghiệp, cấp đất đai cho các quan lại và quân đội, đồng thời tổ chức các đợt khai hoang mở rộng diện tích đất canh tác.
- Sự phát triển nghề thủ công và thương nghiệp: Mặc dù chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng các nghề thủ công như dệt vải, gốm sứ, đúc đồng, chế tạo vũ khí, chế biến thực phẩm cũng phát triển mạnh. Thương mại trong nước và quốc tế cũng có sự phát triển đáng kể.
- Văn hóa và giáo dục: Nhà Lý phát triển giáo dục, với sự thành lập Văn Miếu-Quốc Tử Giám, đồng thời phát triển nền văn hóa Đại Việt với ảnh hưởng mạnh mẽ từ Nho giáo, Phật giáo và sự duy trì các phong tục tập quán truyền thống.
Câu 2. Tổ chức chính quyền thời nhà Lý
Tổ chức chính quyền thời nhà Lý có những nét chính sau:
- Vua là trung tâm quyền lực tối cao: Vị vua đứng đầu nhà nước, có quyền lực tuyệt đối, quản lý toàn bộ đất nước về quân sự, chính trị và xã hội. Vua có quyền ban hành pháp luật, chỉ đạo các công việc của triều đình.
- Hệ thống quan lại: Nhà Lý xây dựng hệ thống quan lại với các chức vụ như Tể tướng, các bộ trưởng các bộ (như Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Binh, Bộ Lễ), các quan võ, quan văn. Các quan lại phụ trách quản lý các lĩnh vực khác nhau như quân sự, tài chính, ngoại giao và tổ chức xã hội.
- Chế độ hành chính: Nhà Lý chia đất nước thành các lộ, phủ, huyện và xã. Mỗi đơn vị hành chính có một quan chức đứng đầu, đảm nhận chức năng quản lý, điều hành chính sự tại địa phương.
- Sự phát triển của quân đội: Quân đội được tổ chức mạnh mẽ dưới sự chỉ huy của vua và các tướng lĩnh, phục vụ cho việc bảo vệ đất nước và duy trì ổn định trong nội bộ.
Việc nhà Lý xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám và mở khoa thi đầu tiên có ý nghĩa như thế nào?
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám: Văn Miếu được xây dựng để tôn vinh các học giả, nhà nho, khuyến khích học tập và nghiên cứu. Quốc Tử Giám là trường học đầu tiên của đất nước, đào tạo các quan chức và trí thức cho triều đình, nâng cao chất lượng của đội ngũ quan lại và chính trị.
- Khoa thi đầu tiên: Mở khoa thi đầu tiên vào năm 1075 là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hệ thống giáo dục, tuyển chọn nhân tài và định hình nền văn hóa, giáo dục Nho học của Đại Việt. Nó không chỉ thúc đẩy việc học hành mà còn giúp củng cố quyền lực của nhà Lý, tạo ra một hệ thống quan lại trí thức, trung thành với triều đình.
Câu 3. Đánh giá về vai trò của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077)
Lý Thường Kiệt là một trong những tướng lĩnh xuất sắc và có vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077). Những đóng góp của ông có thể kể đến:
- Tổ chức quân đội: Lý Thường Kiệt đã chỉ huy quân đội Đại Việt, tổ chức trận đánh chống lại sự xâm lược của quân Tống. Ông đã thực hiện các chiến lược, bảo vệ đất nước và giành thắng lợi quan trọng trong nhiều trận đánh.
- Chiến lược ngoại giao: Bên cạnh việc chỉ huy quân đội, Lý Thường Kiệt cũng đã vận dụng chiến lược ngoại giao khéo léo, vận động các nước đồng minh để làm suy yếu quân Tống và hỗ trợ Đại Việt trong cuộc chiến.
- Chiến công tại sông Bạch Đằng: Một trong những chiến công nổi bật của ông là chỉ huy chiến dịch đánh tan quân Tống tại sông Bạch Đằng. Đội quân của Lý Thường Kiệt đã giành thắng lợi quyết định, làm cho quân Tống phải rút lui.
- Tinh thần kháng chiến: Lý Thường Kiệt thể hiện một tinh thần bất khuất, quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc. Ông không chỉ là tướng tài mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và sự cống hiến hết mình vì đất nước.
*Tóm lại, Lý Thường Kiệt là một trong những nhân vật quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn trong việc bảo vệ chủ quyền và độc lập của Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống quân Tống.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
3979
