1.Sắp xếp từ thành câu
1.large/a/Huong/has/with/decorations/lot/a/beautiful/on/room/the/of/walls.
2.would/good/camping/it/be/a/weekend/idea/to/go/this.
2.viết câu có nghĩa giống nhau
1.Jane is intelligent,kind-hearted and helpful.Many people in my class love her
Because ...............................................................................................................
2.i have a plan to visit my grandparents next weekend.
i am ................................................................................
3.
A.tìm từ có phát âm khác nhau
1.a.washes b.picked c.cleaned d.helped
2.a.bunch b.butter c.sugar d.cupboard
3.a.from b.post office c.volleyball d.open
4.a.ideal b.diffrent c.creative d.kick
5.close b.house c.dance d.sentitive
B.tìm từ có 1 âm tiết
1.a.volunteer b.charity c.organize d.decorate
2.a.spaghetti b.grocery c.vegetable d.tablespoon
4.write the correct form compound of the words in brakets.
1.Jonh's(behave)improved at his new school
2.work as a volunteer at an animal shelter.you can help taking care of (home) animals by feeding them.
3.she hardly ever eats (try) food because it is high in fat,calories and salt/
Quảng cáo
1 câu trả lời 206
1. Sắp xếp từ thành câu
Large a Huong has with decorations lot a beautiful on room the of walls.
Đáp án: Huong has a beautiful room with a lot of decorations on the walls.
Giải thích: Câu này sau khi sắp xếp lại sẽ có nghĩa là "Huong có một căn phòng đẹp với nhiều đồ trang trí trên tường". Cấu trúc đúng là: Chủ ngữ (Huong) + động từ (has) + tính từ + danh từ (room) + bổ ngữ (with a lot of decorations on the walls).
Would good camping it be a weekend idea to go this.
Đáp án: It would be a good idea to go camping this weekend.
Giải thích: Câu sau khi sắp xếp có nghĩa là "Đó sẽ là một ý tưởng tốt để đi cắm trại vào cuối tuần này". Đây là câu hỏi hoặc câu khẳng định về kế hoạch cắm trại.
2. Viết câu có nghĩa giống nhau
Jane is intelligent, kind-hearted and helpful. Many people in my class love her.
Đáp án: Because Jane is intelligent, kind-hearted and helpful, many people in my class love her.
Giải thích: Câu này dùng từ "because" để chỉ lý do tại sao nhiều người trong lớp tôi yêu quý Jane. "Vì Jane thông minh, tốt bụng và hay giúp đỡ, nên nhiều người trong lớp tôi yêu quý cô ấy."
I have a plan to visit my grandparents next weekend.
Đáp án: I am planning to visit my grandparents next weekend.
Giải thích: Câu này có nghĩa là "Tôi có kế hoạch thăm ông bà vào cuối tuần sau." Câu thứ hai sử dụng "planning to" để diễn tả kế hoạch trong tương lai.
3. A. Tìm từ có phát âm khác nhau
a. washes b. picked c. cleaned d. helped
Đáp án: a. washes
Giải thích: "Washes" có âm cuối /ɪz/, trong khi các từ còn lại "picked", "cleaned", "helped" đều có âm /d/ hoặc /t/ ở cuối.
a. bunch b. butter c. sugar d. cupboard
Đáp án: b. butter
Giải thích: "Butter" có âm /ʌ/ (phát âm như "u" trong "cup"), trong khi các từ còn lại có âm /ʊ/ (phát âm như "oo" trong "food").
a. from b. post office c. volleyball d. open
Đáp án: a. from
Giải thích: "From" có âm /f/ ở đầu, trong khi các từ còn lại có âm /p/ hoặc /v/ ở đầu.
a. ideal b. different c. creative d. kick
Đáp án: d. kick
Giải thích: "Kick" có âm /k/ đơn, còn các từ còn lại có âm "i" /aɪ/ hoặc âm /e/ /i/.
a. close b. house c. dance d. sensitive
Đáp án: a. close
Giải thích: "Close" có âm /kloʊz/ (kết thúc bằng /z/), trong khi các từ còn lại có âm /s/ ở cuối.
B. Tìm từ có 1 âm tiết
a. volunteer b. charity c. organize d. decorate
Đáp án: b. charity
Giải thích: "Charity" là từ có một âm tiết duy nhất, còn các từ còn lại có từ 2 âm tiết trở lên.
a. spaghetti b. grocery c. vegetable d. tablespoon
Đáp án: b. grocery
Giải thích: "Grocery" có một âm tiết, còn các từ còn lại đều có 3 âm tiết.
4. Viết hình thức đúng của các từ ghép trong ngoặc.
Jonh's (behave) improved at his new school.
Đáp án: behavior
Giải thích: Cần dùng danh từ "behavior" (hành vi) để phù hợp với ngữ cảnh câu.
Work as a volunteer at an animal shelter. You can help taking care of (home) animals by feeding them.
Đáp án: homeless
Giải thích: "Homeless" là từ miêu tả những con vật không có nhà, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc chăm sóc động vật không có nơi ở.
She hardly ever eats (try) food because it is high in fat, calories, and salt.
Đáp án: fatty
Giải thích: Từ "fatty" là tính từ dùng để miêu tả thực phẩm có nhiều chất béo, phù hợp với ngữ cảnh câu về thực phẩm có hại cho sức khỏe.
Dịch ra tiếng Việt:
Sắp xếp từ thành câu:
"Huong có một căn phòng đẹp với nhiều đồ trang trí trên tường."
"Đó sẽ là một ý tưởng tốt để đi cắm trại vào cuối tuần này."
Viết câu có nghĩa giống nhau:
"Vì Jane thông minh, tốt bụng và hay giúp đỡ, nên nhiều người trong lớp tôi yêu quý cô ấy."
"Tôi có kế hoạch thăm ông bà vào cuối tuần sau."
Tìm từ có phát âm khác nhau:
"Washes" có âm cuối /ɪz/, các từ còn lại có âm /d/ hoặc /t/ ở cuối.
"Butter" có âm /ʌ/, các từ còn lại có âm /ʊ/.
"From" có âm /f/, các từ còn lại có âm /p/ hoặc /v/.
"Kick" có âm /k/ đơn, các từ còn lại có âm khác.
"Close" có âm /z/, các từ còn lại có âm /s/.
Tìm từ có 1 âm tiết:
"Charity" có một âm tiết, các từ còn lại có nhiều âm tiết hơn.
"Grocery" có một âm tiết, các từ còn lại có ba âm tiết.
Viết hình thức đúng của từ:
"Behavior" (hành vi).
"Homeless" (không có nhà).
"Fatty" (nhiều chất béo).
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
9559
-
4604
-
3946
-
3406
-
3399
-
3086
-
2532
-
2332
