Quảng cáo
4 câu trả lời 558
Yếu tố phi ngôn ngữ (hay còn gọi là ngôn ngữ cơ thể) là những hình thức giao tiếp không sử dụng lời nói mà chủ yếu qua các hành động, cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ánh mắt, tư thế cơ thể, hay thậm chí là không gian và thời gian trong giao tiếp. Yếu tố phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc giữa các cá nhân. Các yếu tố phi ngôn ngữ bao gồm:
Cử chỉ và điệu bộ: Các động tác tay, chân, hoặc toàn bộ cơ thể khi giao tiếp giúp nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa của lời nói. Ví dụ, việc gật đầu có thể thể hiện sự đồng ý hoặc sự xác nhận.
Nét mặt và ánh mắt: Biểu cảm khuôn mặt như cười, nhíu mày, hoặc ánh mắt (nhìn thẳng, tránh nhìn...) có thể truyền đạt cảm xúc như vui mừng, lo lắng, tức giận hay buồn bã mà không cần lời nói.
Tư thế cơ thể: Cách đứng, ngồi hoặc di chuyển trong khi giao tiếp cũng thể hiện thái độ và cảm xúc của người giao tiếp, như sự tự tin, sự ngại ngùng hoặc sự thờ ơ.
Khoảng cách và không gian: Cự ly giữa các cá nhân trong khi giao tiếp có thể thể hiện sự thân mật hay khoảng cách xã hội. Ví dụ, đứng gần có thể biểu thị sự thân mật, còn đứng xa có thể là dấu hiệu của sự trang trọng hoặc căng thẳng.
Giọng điệu và tốc độ nói: Mặc dù giọng điệu và tốc độ nói có thể được coi là yếu tố ngôn ngữ, nhưng trong giao tiếp phi ngôn ngữ, chúng đóng vai trò trong việc thể hiện cảm xúc và thái độ, như sự căng thẳng, vui mừng, hay sự tức giận qua việc tăng hoặc giảm tốc độ nói.
Tóm lại, yếu tố phi ngôn ngữ rất quan trọng trong giao tiếp vì nó hỗ trợ và làm rõ thông điệp mà người nói muốn truyền đạt, đôi khi có thể thay thế lời nói nếu cần. Chúng giúp tăng cường sự hiểu biết giữa các cá nhân và góp phần tạo ra sự kết nối cảm xúc trong giao tiếp.
Ngôn ngữ cơ thể
Cử chỉ tay, động tác, dáng điệu.
Nét mặt (cười, nhăn mặt, cau mày).
Ánh mắt (nhìn trực tiếp, lảng tránh).
Giọng điệu và cách nói
Âm lượng (nói to hay nhỏ).
Ngữ điệu (cao, thấp, nhấn nhá).
Tốc độ nói (nhanh, chậm).
Khoảng cách không gian
Khoảng cách giữa người nói và người nghe (gần, xa).
Cách tiếp cận không gian (thân thiện, trang trọng).
Diện mạo và trang phục
Cách ăn mặc, phụ kiện, kiểu tóc.
Tác phong gọn gàng hay xuề xòa.
Môi trường giao tiếp
Không gian (yên tĩnh, ồn ào, ánh sáng).
Cách bài trí, sắp xếp đồ vật.
Thời gian
Thời điểm giao tiếp (đúng giờ, muộn).
Khoảng thời gian trò chuyện (ngắn, dài).
Ý nghĩa:
Yếu tố phi ngôn ngữ giúp bổ trợ cho lời nói, bày tỏ cảm xúc, thái độ, tăng cường hoặc đôi khi thay thế hoàn toàn ý nghĩa mà ngôn từ không thể diễn đạt được
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
83629 -
Hỏi từ APP VIETJACK72776
-
56096
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
45517 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
40688 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37889 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36784 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
31862
