từ muối NaCl nước cất và các dụng cụ cần thiết hãy tính toán và nêu cách pha chế 150 ml dung dịch Nacl 2M
Quảng cáo
3 câu trả lời 340
Để pha chế dung dịch NaCl 2M (mol/l) có thể sử dụng công thức sau:
\[
C_1 \cdot V_1 = C_2 \cdot V_2
\]
Trong đó:
- \(C_1\) là nồng độ của dung dịch NaCl ban đầu (nồng độ của NaCl tinh khiết là 100% hoặc 1 mol/l).
- \(V_1\) là thể tích của dung dịch NaCl cần lấy.
- \(C_2\) là nồng độ của dung dịch NaCl cần pha chế (2M).
- \(V_2\) là thể tích dung dịch cuối cùng cần pha chế (150 ml).
Ta biết rằng:
- Dung dịch NaCl cần pha là 150 ml (hoặc 0,150 lít).
- Nồng độ cần pha chế là 2 M (mol/l), tức là mỗi lít dung dịch có 2 mol NaCl.
Vậy số mol NaCl cần dùng là:
\[
\text{mol NaCl} = C_2 \cdot V_2 = 2 \, \text{mol/l} \times 0,150 \, \text{l} = 0,3 \, \text{mol}
\]
Sau đó, tính khối lượng NaCl cần dùng, biết rằng khối lượng mol của NaCl là 58,5 g/mol:
\[
\text{Khối lượng NaCl} = \text{mol NaCl} \times \text{khối lượng mol NaCl} = 0,3 \, \text{mol} \times 58,5 \, \text{g/mol} = 17,55 \, \text{g}
\]
Cân 17,55 g NaCl: Sử dụng cân điện tử để cân chính xác 17,55 g muối NaCl.
Hoà tan NaCl: Cho NaCl vào bình chứa hoặc cốc thủy tinh sạch, sau đó thêm một ít nước cất (không nên thêm quá nhiều để tránh loãng dung dịch).
Pha đến thể tích 150 ml: Sau khi NaCl đã hòa tan hoàn toàn, tiếp tục thêm nước cất từ từ vào đến khi thể tích dung dịch đạt 150 ml (có thể dùng ống nghiệm hoặc bình đo thể tích để đo chính xác).
Khuấy đều: Khuấy đều dung dịch để đảm bảo NaCl hòa tan hoàn toàn trong nước.
Bạn sẽ có 150 ml dung dịch NaCl 2M.
Tính toán:
Số mol chất tan: nNaCl = 0,1 × 1 = 0,1 (mol);
Khối lượng của 0,1 mol NaCl: mNaCl = 0,1 × 58,5 = 5,85 (gam).
Cách pha chế:
- Cân lấy 5,85 gam NaCl cho vào ống đong có dung tích 150 mL.
- Rót từ từ nước cất vào ống đong và khuấy nhẹ cho đủ 100 mL dung dịch, ta thu được 100 mL dung dịch NaCl.
Tính toán lượng chất tan (NaCl) cần thiết:
Đầu tiên, bạn cần tính số mol NaCl có trong dung dịch cần pha:Sử dụng công thức: n = C<sub>M</sub> * V
Trong đó:n là số mol chất tan (mol)
Clà nồng độ mol của dung dịch (mol/l hay M)
V là thể tích dung dịch (l)
Áp dụng vào trường hợp này:C = 2M
V = 150 ml = 0.15 l
n = 2 * 0.15 = 0.3 mol
Tiếp theo, bạn cần tính khối lượng NaCl cần dùng:Sử dụng công thức: m = n * M
Trong đó:m là khối lượng chất tan (gam)
n là số mol chất tan (mol)
M là khối lượng mol của chất tan (g/mol)
Áp dụng vào trường hợp này:n = 0.3 mol
M= 23 + 35.5 = 58.5 g/mol
m = 0.3 * 58.5 = 17.55 gam
2. Dụng cụ cần thiết:
Cân điện tử: để cân chính xác 17.55 gam NaCl.
Cốc thủy tinh (beaker) dung tích 250ml hoặc lớn hơn: để hòa tan NaCl.
Ống đong (graduated cylinder) dung tích 100 ml hoặc 150 ml: để đong nước cất.
Bình định mức (volumetric flask) dung tích 150 ml: để pha chế dung dịch có thể tích chính xác.
Đũa thủy tinh: để khuấy tan NaCl.
Phễu thủy tinh: hỗ trợ chuyển dung dịch vào bình định mức
Bình tia (wash bottle) chứa nước cất: để tráng rửa dụng cụ và thêm nước cất đến vạch mức.
3. Các bước pha chế:
Cân: Sử dụng cân điện tử để cân chính xác 17.55 gam NaCl và cho vào cốc thủy tinh.
Hòa tan: Thêm một ít nước cất (khoảng 50-70 ml) vào cốc chứa NaCl. Dùng đũa thủy tinh khuấy đều cho đến khi NaCl tan hoàn toàn.
Chuyển dung dịch: Đặt phễu thủy tinh lên miệng bình định mức 150 ml. Cẩn thận đổ dung dịch NaCl từ cốc thủy tinh vào bình định mức qua phễu.
Tráng rửa: Dùng bình tia chứa nước cất tráng rửa cốc thủy tinh và đũa thủy tinh ít nhất 2-3 lần để đảm bảo toàn bộ lượng NaCl đã được chuyển vào bình định mức. Nước tráng rửa cũng được đổ vào bình định mức qua phễu.
Thêm nước đến vạch: Tiếp tục thêm nước cất vào bình định mức cho đến khi mực nước gần đến vạch mức 150 ml. Cẩn thận thêm từng giọt nước cất bằng bình tia cho đến khi mặt khum dưới của mực nước chạm đúng vạch mức 150 ml.
Lắc đều: Đậy nắp bình định mức và lắc đều để dung dịch được đồng nhất
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25742
