Ex 2: Circle the word with a different stress pattern from the others
A. colorful B. friendly C. convenient D. peaceful
A. together B. countryside C. harvest D. buffalo
A. happy B. collect C. hurry D. boring
A. explore B. nomadic C. review D. summer
A. cattle B. Wednesday C. occasion D. flower
A. country B. building C. mountain D. divide
A. blossom B. computer C. architect D. pilot
A. wonderful B. entertain C. engineer D. expensive
A. farmer B. benefit C. reason D. expect
A. freedom B. disturb C. quickly D. modern
Quảng cáo
1 câu trả lời 441
1. A. colorful B. friendly C. convenient D. peaceful
Trọng âm:A. colorful (1st syllable - âm 1)
B. friendly (1st syllable - âm 1)
C. convenient (2nd syllable - âm 2)
D. peaceful (1st syllable - âm 1)
Đáp án: C. convenient (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
2. A. together B. countryside C. harvest D. buffalo
Trọng âm:A. together (2nd syllable - âm 2)
B. countryside (1st syllable - âm 1)
C. harvest (1st syllable - âm 1)
D. buffalo (1st syllable - âm 1)
Đáp án: A. together (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
3. A. happy B. collect C. hurry D. boring
Trọng âm:A. happy (1st syllable - âm 1)
B. collect (2nd syllable - âm 2)
C. hurry (1st syllable - âm 1)
D. boring (1st syllable - âm 1)
Đáp án: B. collect (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
4. A. explore B. nomadic C. review D. summer
Trọng âm:A. explore (2nd syllable - âm 2)
B. nomadic (2nd syllable - âm 2)
C. review (2nd syllable - âm 2)
D. summer (1st syllable - âm 1)
Đáp án: D. summer (trọng âm rơi vào âm 1, khác với các từ còn lại).
5. A. cattle B. Wednesday C. occasion D. flower
Trọng âm:A. cattle (1st syllable - âm 1)
B. Wednesday (1st syllable - âm 1)
C. occasion (2nd syllable - âm 2)
D. flower (1st syllable - âm 1)
Đáp án: C. occasion (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
6. A. country B. building C. mountain D. divide
Trọng âm:A. country (1st syllable - âm 1)
B. building (1st syllable - âm 1)
C. mountain (1st syllable - âm 1)
D. divide (2nd syllable - âm 2)
Đáp án: D. divide (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
7. A. blossom B. computer C. architect D. pilot
Trọng âm:A. blossom (1st syllable - âm 1)
B. computer (2nd syllable - âm 2)
C. architect (1st syllable - âm 1)
D. pilot (1st syllable - âm 1)
Đáp án: B. computer (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
8. A. wonderful B. entertain C. engineer D. expensive
Trọng âm:A. wonderful (1st syllable - âm 1)
B. entertain (3rd syllable - âm 3)
C. engineer (3rd syllable - âm 3)
D. expensive (2nd syllable - âm 2)
Đáp án: A. wonderful (trọng âm rơi vào âm 1, khác với các từ còn lại).
9. A. farmer B. benefit C. reason D. expect
Trọng âm:A. farmer (1st syllable - âm 1)
B. benefit (1st syllable - âm 1)
C. reason (1st syllable - âm 1)
D. expect (2nd syllable - âm 2)
Đáp án: D. expect (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
10. A. freedom B. disturb C. quickly D. modern
Trọng âm:A. freedom (1st syllable - âm 1)
B. disturb (2nd syllable - âm 2)
C. quickly (1st syllable - âm 1)
D. modern (1st syllable - âm 1)
Đáp án: B. disturb (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
Trọng âm:A. colorful (1st syllable - âm 1)
B. friendly (1st syllable - âm 1)
C. convenient (2nd syllable - âm 2)
D. peaceful (1st syllable - âm 1)
Đáp án: C. convenient (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
2. A. together B. countryside C. harvest D. buffalo
Trọng âm:A. together (2nd syllable - âm 2)
B. countryside (1st syllable - âm 1)
C. harvest (1st syllable - âm 1)
D. buffalo (1st syllable - âm 1)
Đáp án: A. together (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
3. A. happy B. collect C. hurry D. boring
Trọng âm:A. happy (1st syllable - âm 1)
B. collect (2nd syllable - âm 2)
C. hurry (1st syllable - âm 1)
D. boring (1st syllable - âm 1)
Đáp án: B. collect (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
4. A. explore B. nomadic C. review D. summer
Trọng âm:A. explore (2nd syllable - âm 2)
B. nomadic (2nd syllable - âm 2)
C. review (2nd syllable - âm 2)
D. summer (1st syllable - âm 1)
Đáp án: D. summer (trọng âm rơi vào âm 1, khác với các từ còn lại).
5. A. cattle B. Wednesday C. occasion D. flower
Trọng âm:A. cattle (1st syllable - âm 1)
B. Wednesday (1st syllable - âm 1)
C. occasion (2nd syllable - âm 2)
D. flower (1st syllable - âm 1)
Đáp án: C. occasion (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
6. A. country B. building C. mountain D. divide
Trọng âm:A. country (1st syllable - âm 1)
B. building (1st syllable - âm 1)
C. mountain (1st syllable - âm 1)
D. divide (2nd syllable - âm 2)
Đáp án: D. divide (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
7. A. blossom B. computer C. architect D. pilot
Trọng âm:A. blossom (1st syllable - âm 1)
B. computer (2nd syllable - âm 2)
C. architect (1st syllable - âm 1)
D. pilot (1st syllable - âm 1)
Đáp án: B. computer (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
8. A. wonderful B. entertain C. engineer D. expensive
Trọng âm:A. wonderful (1st syllable - âm 1)
B. entertain (3rd syllable - âm 3)
C. engineer (3rd syllable - âm 3)
D. expensive (2nd syllable - âm 2)
Đáp án: A. wonderful (trọng âm rơi vào âm 1, khác với các từ còn lại).
9. A. farmer B. benefit C. reason D. expect
Trọng âm:A. farmer (1st syllable - âm 1)
B. benefit (1st syllable - âm 1)
C. reason (1st syllable - âm 1)
D. expect (2nd syllable - âm 2)
Đáp án: D. expect (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
10. A. freedom B. disturb C. quickly D. modern
Trọng âm:A. freedom (1st syllable - âm 1)
B. disturb (2nd syllable - âm 2)
C. quickly (1st syllable - âm 1)
D. modern (1st syllable - âm 1)
Đáp án: B. disturb (trọng âm rơi vào âm thứ 2, khác với các từ còn lại).
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
165912
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
62364 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
45660 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35070 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30353 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30103 -
Hỏi từ APP VIETJACK26984
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
25532 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
23670
Gửi báo cáo thành công!
