Quảng cáo
1 câu trả lời 9
. Khái niệm từ Hán Việt:
Từ Hán Việt là những từ mượn từ tiếng Hán, được đọc theo cách phát âm tiếng Việt và có cấu tạo gồm các yếu tố gốc Hán.
Các từ Hán Việt thường mang ý nghĩa trang trọng, văn phong, và được sử dụng nhiều trong các văn bản hành chính, lịch sử, hoặc văn chương.
2. Phân tích từng từ:
A. Tản cư:
Là từ Hán Việt.
"Tản" nghĩa là phân tán, rời rạc; "Cư" nghĩa là cư trú, sinh sống.
Nghĩa: Rời bỏ nơi ở do chiến tranh hoặc thiên tai.
B. Đè nén:
Là từ thuần Việt.
"Đè" và "Nén" đều là những từ gốc Việt, mang ý nghĩa trực tiếp và không vay mượn từ tiếng Hán.
Nghĩa: Hành động áp chế, làm cho không thể bộc lộ hay phát triển.
C. Kháng chiến:
Là từ Hán Việt.
"Kháng" nghĩa là chống lại; "Chiến" nghĩa là chiến đấu.
Nghĩa: Đấu tranh chống lại một thế lực xâm lược.
D. Lầm than:
Là từ Hán Việt.
"Lầm" nghĩa là sai lầm hoặc chịu khổ cực; "Than" nghĩa là than khóc, đau khổ.
Nghĩa: Tình cảnh khổ cực, đau thương.
3. Kết luận:
Từ "Đè nén" là từ thuần Việt, không phải từ Hán Việt.
Các từ còn lại (tản cư, kháng chiến, lầm than) đều là từ Hán Việt.
Đáp án: B. đè nén.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
8 214674
-
1 59631
-
Hỏi từ APP VIETJACK1 55523
-
Hỏi từ APP VIETJACK10 43621
-
5 42116
-
6 41385
-
Hỏi từ APP VIETJACK1 29069