Động cơ phản lực là gì? làm sao để kiểm soát nó trong tình huống nguy hiểm?
Quảng cáo
2 câu trả lời 140
Động cơ phản lực là gì?
Động cơ phản lực (hay động cơ phản lực turbine - jet engine) là một loại động cơ sử dụng nguyên lý phản lực để tạo ra lực đẩy, giúp phương tiện di chuyển. Nguyên lý hoạt động của động cơ phản lực dựa trên định lý bảo toàn động lượng của Newton: khi không khí bị nén và đốt cháy trong buồng đốt, nó sẽ tạo ra một luồng khí có tốc độ rất lớn thải ra phía sau, và lực phản lực sẽ đẩy phương tiện tiến về phía trước. Động cơ phản lực chủ yếu được sử dụng trong các máy bay, tàu vũ trụ, và một số loại phương tiện quân sự.
Cấu tạo cơ bản của động cơ phản lực:
Hệ thống hút khí: Hút không khí vào động cơ.
Buồng nén: Nén không khí để tăng áp suất.
Buồng đốt: Đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí để tạo ra năng lượng nhiệt và khí nóng.
Turbine: Sử dụng năng lượng từ khí nóng để quay các bộ phận của động cơ, duy trì sự hoạt động của buồng nén và các hệ thống khác.
Ống xả: Thải khí nóng ra ngoài, tạo ra lực đẩy.
Làm sao để kiểm soát động cơ phản lực trong tình huống nguy hiểm?
Trong các tình huống nguy hiểm (như gặp sự cố kỹ thuật hoặc gặp phải tình huống không mong muốn khi bay), việc kiểm soát động cơ phản lực là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho phi công và hành khách. Các biện pháp kiểm soát động cơ phản lực có thể bao gồm:
Điều chỉnh công suất động cơ (throttle):
Giảm công suất động cơ: Nếu gặp sự cố về động cơ, phi công có thể giảm công suất động cơ để làm giảm nhiệt độ và áp suất trong hệ thống, tránh làm động cơ bị hỏng. Trong tình huống mất động cơ hoặc động cơ gặp sự cố, phi công có thể hạ thấp công suất và chuyển sang chế độ bay "gliding" (bay lượn) để duy trì kiểm soát máy bay.
Kiểm soát luồng khí nạp:
Đảm bảo luồng khí ổn định: Trong các tình huống như động cơ bị "flameout" (tắt lửa do mất dòng khí hoặc nhiên liệu), phi công cần điều chỉnh lượng khí vào động cơ để khôi phục sự cháy hoặc khởi động lại động cơ.
Sử dụng các hệ thống khẩn cấp (Emergency Shutdown):
Nếu động cơ gặp sự cố nghiêm trọng (như quá nhiệt, hỏng hóc hoặc cháy nổ), phi công có thể kích hoạt hệ thống khẩn cấp để tắt động cơ hoặc kích hoạt chế độ tắt động cơ (engine shut-down). Điều này giúp tránh những thiệt hại nghiêm trọng hoặc sự cố tiếp theo.
Giám sát các chỉ số động cơ:
Trong suốt chuyến bay, phi công cần theo dõi các chỉ số của động cơ (như nhiệt độ, áp suất dầu, áp suất khí nạp, RPM) để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự cố. Các chỉ số này có thể cho thấy động cơ có đang hoạt động bình thường hay không.
Đào tạo và phản ứng nhanh của phi công:
Phi công được đào tạo để có thể phản ứng nhanh chóng trong tình huống động cơ gặp sự cố, bao gồm việc kích hoạt chế độ khẩn cấp, thực hiện các thao tác điều khiển và liên lạc với cơ sở điều hành mặt đất để xin hướng dẫn thêm nếu cần.
Tắt động cơ khi không cần thiết:
Nếu trong tình huống nguy hiểm như mất kiểm soát hoàn toàn của một động cơ (ví dụ: sau khi mất một động cơ trong chuyến bay hai động cơ), phi công sẽ phải chuyển sang chế độ bay với một động cơ còn lại và có thể phải tắt động cơ gặp sự cố để tránh nguy hiểm.
Động cơ phản lực là một công nghệ quan trọng trong ngành hàng không, giúp máy bay đạt tốc độ cao và hiệu quả. Tuy nhiên, khi gặp tình huống nguy hiểm, việc kiểm soát động cơ phản lực bao gồm các thao tác điều chỉnh công suất, sử dụng các hệ thống khẩn cấp, giám sát các chỉ số động cơ, và phản ứng nhanh của phi công là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho chuyến bay.
Động cơ phản lực là loại động cơ tạo lực đẩy bằng cách đốt cháy nhiên liệu và đẩy khí thải với tốc độ cao ngược hướng chuyển động. Lực đẩy này tuân theo nguyên lý phản lực trong định luật 3 của Newton: "Mỗi lực tác động đều có một lực phản tác dụng bằng nhau và ngược chiều".
Cách kiểm soát động cơ phản lực trong tình huống nguy hiểm
Trong máy bay:
Giảm lực đẩy: Giảm ga để hạn chế tốc độ và tránh tình trạng quá tải.
Ngắt động cơ: Ngừng cấp nhiên liệu nếu động cơ gặp sự cố nghiêm trọng.
Sử dụng hệ thống khẩn cấp: Bật các hệ thống hỗ trợ như phanh khí hoặc đảo chiều lực đẩy (thrust reversers).
Trong tên lửa:
Thay đổi hướng bay: Sử dụng các cánh lái khí động học hoặc vòi phun điều hướng.
Ngắt động cơ sớm: Nếu quỹ đạo không chính xác hoặc có nguy cơ nổ, có thể kích hoạt chế độ tự hủy.
Trong tình huống cháy nổ:
Dập lửa nhanh: Sử dụng hệ thống chữa cháy tích hợp bằng khí CO2 hoặc bột khô để ngăn cháy lan.
Thông báo khẩn cấp: Liên lạc với cơ quan kiểm soát không lưu hoặc trung tâm điều hành mặt đất.
Việc kiểm soát động cơ phản lực đòi hỏi kỹ năng, thiết bị hỗ trợ hiện đại và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận điều khiển
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
11756 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
10228
