Nhận bt ngôi kể,đặc điểm của lời kể trong truyện,sự thay đổi ngôi kể trong 1văn bản và tác dụng.
Nhận bt được đề tài,chỉ tiết tiêu biểu,cốt truyện,chủ đề,thông điệp,bài học... qua truyện
Chỉ ra và phân tích cách nhân vật thể hiện qua cử chỉ,hành động,lời thoại,qua lời của người kể chuyện hoặc lời kể chuyện hoặc lời của các nhân vật khác.
^•^ giúp tui nhà mọi người >•<
Quảng cáo
2 câu trả lời 340
1. Thể loại truyện ngắn:
Truyện ngắn là một thể loại văn học có đặc điểm là câu chuyện được xây dựng trong một không gian và thời gian hạn chế, chủ yếu tập trung vào một tình huống, xung đột, hoặc một vấn đề, nhân vật chính có thể trải qua những biến đổi lớn. Truyện ngắn thường mang tính chất cô đọng, tinh tế trong việc thể hiện cảm xúc và thông điệp, và thường kết thúc một cách bất ngờ hoặc ẩn dụ.
2. Ngôi kể trong truyện ngắn, đặc điểm và tác dụng:
Ngôi kể trong một tác phẩm có thể là ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba, tùy thuộc vào cách người viết muốn tiếp cận câu chuyện và mối quan hệ giữa nhân vật và người kể.
Ngôi kể thứ nhất: Người kể chuyện là nhân vật trong câu chuyện (tôi, mình…). Với ngôi kể này, người đọc được nhìn nhận và hiểu về các sự kiện từ góc độ chủ quan của nhân vật kể. Điều này giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được những suy nghĩ, cảm xúc, và biến đổi tâm lý của nhân vật. Tuy nhiên, ngôi kể thứ nhất cũng có giới hạn vì chỉ phản ánh một góc nhìn duy nhất.
Ngôi kể thứ ba: Người kể chuyện không tham gia vào câu chuyện, mà đứng ngoài quan sát các nhân vật và sự kiện. Với ngôi kể thứ ba, người kể có thể sử dụng hình thức toàn tri hoặc hạn chế. Ngôi kể này giúp người viết có thể cung cấp thông tin khách quan, và đôi khi có thể đưa ra sự phân tích sâu về tâm lý của các nhân vật.
Ngôi kể thứ hai: Ít gặp trong các truyện ngắn, nhưng đôi khi tác giả dùng "bạn" để nói về người đọc, đưa người đọc vào câu chuyện như thể họ là một phần của nó. Ngôi kể này thường dùng trong các bài văn hoặc tác phẩm có tính chất hướng dẫn, giáo huấn.
Sự thay đổi ngôi kể trong một văn bản có thể xảy ra trong các tình huống như:
Chuyển từ ngôi kể thứ nhất sang ngôi thứ ba hoặc ngược lại để làm nổi bật góc nhìn của nhân vật.
Thay đổi ngôi kể có thể tạo ra sự thay đổi trong cảm nhận của người đọc về câu chuyện và các nhân vật, từ đó làm tăng tính bất ngờ, kịch tính hoặc chiều sâu cảm xúc.
3. Các yếu tố trong một truyện ngắn:
Đề tài: Là nội dung chính của câu chuyện, cái mà tác giả muốn truyền đạt. Đề tài có thể là tình yêu, cuộc sống, đấu tranh, chiến tranh, hay các vấn đề xã hội.
Chi tiết tiêu biểu: Là những chi tiết nhỏ trong truyện, nhưng có ý nghĩa lớn trong việc phản ánh tâm lý, tính cách nhân vật, hoặc giúp thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm. Ví dụ: Chiếc áo, một cái nhìn, một cử chỉ, một lời nói…
Cốt truyện: Là trình tự các sự kiện xảy ra trong câu chuyện, gồm mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc. Cốt truyện là mạch xương sống của câu chuyện.
Chủ đề: Là thông điệp sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện. Chủ đề có thể là những bài học về cuộc sống, những phản ánh về xã hội, đạo đức, hay nhân sinh.
Thông điệp: Là những gì tác giả muốn người đọc suy ngẫm và rút ra từ câu chuyện. Thông điệp có thể liên quan đến những giá trị nhân văn, những bài học về lòng nhân ái, sự kiên cường trong cuộc sống,…
Bài học: Là điều mà người đọc có thể học hỏi hoặc rút ra từ câu chuyện. Bài học này có thể liên quan đến đạo đức, xã hội, hành động đúng đắn, hay việc lựa chọn con đường trong cuộc đời.
4. Phân tích cách nhân vật thể hiện qua các yếu tố:
Nhân vật trong truyện ngắn có thể được thể hiện qua nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hành động, cử chỉ, lời thoại và qua lời kể của người kể chuyện hoặc lời của các nhân vật khác. Mỗi yếu tố này giúp xây dựng tính cách và nội tâm của nhân vật.
Cử chỉ và hành động: Thể hiện trực tiếp tâm lý, tình cảm của nhân vật mà không cần phải dùng nhiều lời thoại. Ví dụ, một nhân vật có thể cười một cách đầy ẩn ý, hoặc hành động một cách quyết đoán, điều này phản ánh rõ rệt tính cách của nhân vật. Ví dụ: Một nhân vật im lặng, không nói gì nhưng lại nắm chặt tay, có thể cho thấy sự tức giận hoặc lo lắng.
Lời thoại: Là cách trực tiếp nhất để thể hiện suy nghĩ, tình cảm và quan điểm của nhân vật. Những lời nói có thể cho thấy mối quan hệ giữa các nhân vật, đặc biệt là trong các tình huống đối thoại, tranh cãi. Lời thoại cũng có thể là sự bộc lộ của tâm lý nhân vật, đặc biệt trong những lúc xung đột hoặc đỉnh điểm của câu chuyện.
Lời của người kể chuyện: Người kể chuyện có thể cung cấp cho người đọc những thông tin về tâm lý nhân vật mà không thể hiện qua hành động hay lời nói. Người kể chuyện có thể phân tích tình cảm, suy nghĩ của nhân vật, hoặc kể lại những sự kiện trong quá khứ để giải thích cho hành động của nhân vật trong hiện tại.
Lời của các nhân vật khác: Đôi khi, những nhân vật khác cũng có thể giúp làm sáng tỏ tính cách hoặc nội tâm của nhân vật chính. Họ có thể đưa ra những nhận xét, phán đoán hoặc phản ứng trước hành động của nhân vật chính, từ đó làm nổi bật đặc điểm của nhân vật đó.
Ví dụ về phân tích nhân vật trong một tác phẩm cụ thể (ví dụ: "Chí Phèo" của Nam Cao)
Nhân vật Chí Phèo: Chí Phèo là nhân vật được thể hiện qua những hành động côn đồ, những lời thoại thô bạo và sự chuyển biến tâm lý rõ rệt. Ban đầu, Chí Phèo là một người hiền lành, nhưng qua những hành động và lời thoại của mình, người đọc cảm nhận được sự đau đớn và khát vọng được làm người lương thiện của Chí. Lời nói của các nhân vật khác như Thị Nở cũng thể hiện được tính cách và nội tâm của Chí, ví dụ như câu nói "Chí Phèo, mày có còn là người không?".
Những yếu tố này giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật, đồng thời tạo nên chiều sâu cho câu chuyện, từ đó khiến thông điệp của tác phẩm trở nên mạnh mẽ và thấm thía hơn.
Các yếu tố như ngôi kể, chi tiết tiêu biểu, cốt truyện, và cách nhân vật được thể hiện qua hành động, cử chỉ và lời thoại đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nội dung và tác động đến người đọc. Một tác phẩm truyện ngắn thành công thường biết cách kết hợp hài hòa các yếu tố này để truyền tải thông điệp và cảm xúc một cách sâu sắc và dễ nhớ.
Thể loại truyện ngắn
1. Nhận biết ngôi kể và đặc điểm của lời kể trong truyện ngắn:
Ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", thường là nhân vật trong truyện, tạo cảm giác gần gũi, chân thật nhưng hạn chế về phạm vi kể.
Ngôi thứ ba: Người kể giấu mặt, có thể kể một cách toàn tri hoặc khách quan, cho phép miêu tả toàn diện các sự kiện và nhân vật.
Sự thay đổi ngôi kể trong một văn bản:
Tác dụng: Tăng sự phong phú trong cách truyền tải câu chuyện, tạo bất ngờ hoặc làm rõ hơn tâm lý nhân vật, làm sâu sắc thêm chủ đề.
2. Nhận biết đề tài, chi tiết tiêu biểu, cốt truyện, chủ đề, thông điệp, bài học:
Đề tài: Chủ đề chính của câu chuyện (tình yêu, gia đình, chiến tranh...).
Chi tiết tiêu biểu: Những tình tiết nổi bật, làm rõ tính cách nhân vật hoặc ý nghĩa tác phẩm.
Cốt truyện: Chuỗi sự kiện chính trong truyện theo trình tự thời gian hoặc logic nhân quả.
Chủ đề: Tư tưởng chính tác giả muốn truyền tải.
Thông điệp, bài học: Ý nghĩa nhân văn, bài học sâu sắc rút ra từ câu chuyện.
3. Phân tích cách nhân vật thể hiện qua các phương diện:
Cử chỉ, hành động: Bộc lộ tính cách, tâm trạng, mục tiêu nhân vật (ví dụ: hành động quyết liệt thể hiện sự mạnh mẽ).
Lời thoại: Thể hiện suy nghĩ, tình cảm, quan điểm của nhân vật, có thể bộc lộ sự mâu thuẫn hoặc phát triển tình huống.
Lời kể của người kể chuyện: Tạo khoảng cách hay sự đồng cảm với nhân vật.
Lời của các nhân vật khác: Giúp nhìn nhân vật từ góc nhìn khách quan hơn, tăng chiều sâu tâm lý.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK52970
-
52885
-
39779
-
Hỏi từ APP VIETJACK37277
