Quảng cáo
2 câu trả lời 122
Ngoài các giới từ at, on, và in, trong tiếng Anh còn có một số giới từ chỉ thời gian và nơi chốn khác, mỗi giới từ có tác dụng cụ thể như sau:
1. Giới từ chỉ thời gian:
By: Dùng để chỉ thời điểm hoàn thành hành động trước một thời gian nhất định trong tương lai.Ví dụ: I need to finish the report by Friday.
Ago: Chỉ thời gian tính từ quá khứ cho đến hiện tại.Ví dụ: I saw him two days ago.
For: Dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ hoặc tương lai.Ví dụ: I have lived here for five years.
Since: Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc tình trạng từ quá khứ cho đến hiện tại.Ví dụ: I have known her since 2010.
During: Chỉ một khoảng thời gian trong suốt một sự kiện hay hành động nào đó.Ví dụ: She slept during the movie.
2. Giới từ chỉ nơi chốn:
Above: Dùng để chỉ vị trí cao hơn một cái gì đó, không tiếp xúc với nó.Ví dụ: The picture is hanging above the fireplace.
Below: Chỉ vị trí thấp hơn một cái gì đó.Ví dụ: The shoes are below the shelf.
Under: Dùng để chỉ vị trí ở phía dưới của một vật gì đó, có thể tiếp xúc hoặc không.Ví dụ: The cat is hiding under the table.
Over: Dùng để chỉ cái gì đó ở trên cái gì khác, có thể hoặc không tiếp xúc với nó.Ví dụ: The plane flew over the mountains.
Next to: Chỉ vị trí bên cạnh, sát với.Ví dụ: The bank is next to the post office.
Behind: Chỉ vị trí ở phía sau.Ví dụ: The school is behind the park.
In front of: Chỉ vị trí ở phía trước của một cái gì đó.Ví dụ: The bus stop is in front of the store.
Near: Dùng để chỉ vị trí gần một vật hay địa điểm.Ví dụ: The restaurant is near the park.
Tác dụng của các giới từ này:
Giới từ chỉ thời gian giúp xác định thời điểm, khoảng thời gian, hoặc mối quan hệ về thời gian giữa các sự kiện.
Giới từ chỉ nơi chốn giúp mô tả vị trí của các sự vật, địa điểm trong không gian, và mối quan hệ giữa chúng.
Mỗi giới từ đều có một tác dụng riêng và rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh.
Ngoài "at", "on", "in", còn có các giới từ như "before", "after", "during", "between", "above", "below", "near", "under", "over"
"before": chỉ thời gian trước một thời điểm
"after": chỉ thời gian sau một thời điểm
"during": chỉ thời gian trong suốt một sự kiện
"between": chỉ vị trí hoặc thời gian giữa hai đối tượng/thời điểm
"above": chỉ vị trí cao hơn một đối tượng
"below": chỉ vị trí thấp hơn một đối tượng
"near": chỉ vị trí gần một đối tượng
"under": chỉ vị trí bên dưới một đối tượng
"over": chỉ vị trí ở trên một đối tượng
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87767 -
35168
-
24392
-
23854
-
21971
