Quảng cáo
2 câu trả lời 126
Quốc gia
Kinh tế
Chính sách đối nội
Chính sách đối ngoại
Anh
- Đỉnh cao của cách mạng công nghiệp.
- Thương mại phát triển mạnh, đặc biệt với thuộc địa.
- Công nghiệp chế tạo, đặc biệt là ngành dệt, sắt thép, tàu biển.
- Duy trì chế độ quân chủ lập hiến.
- Phát triển nền dân chủ, mở rộng quyền bầu cử.
- Cải cách lao động, phúc lợi xã hội.
- Chính sách đế quốc: Tăng cường chiếm đóng và mở rộng thuộc địa, đặc biệt là ở châu Phi và châu Á.
- Duy trì vai trò lãnh đạo trên biển, phát triển "Đế quốc mặt trời không bao giờ lặn".
Pháp
- Công nghiệp phát triển chậm hơn Anh và Đức.
- Nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt là sản xuất nông sản.
- Thương mại và thuộc địa cũng quan trọng.
- Sau Cách mạng 1848, Pháp trở thành nền Cộng hòa.
- Tăng cường chính sách cải cách xã hội, cải cách giáo dục.
- Đối phó với phong trào công nhân và nông dân, phát triển nền dân chủ.
- Chính sách đối ngoại: Chú trọng vào việc đối phó với sự bành trướng của Đức.
- Liên minh với Nga và Anh trong "Liên minh ba" nhằm đối phó với nguy cơ chiến tranh ở châu Âu.
Đức
- Công nghiệp phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ngành sắt thép và chế tạo máy móc.
- Kinh tế của Đức vươn lên mạnh mẽ sau khi thống nhất vào năm 1871.
- Sau khi thống nhất (1871), Đức trở thành đế quốc dưới quyền Kaiser Wilhelm II.
- Chính phủ tập trung vào phát triển công nghiệp và quân sự.
- Chính sách bảo vệ quyền lợi của công nhân, phát triển phúc lợi xã hội.
- Chính sách đối ngoại: Tìm cách mở rộng ảnh hưởng ở châu Âu và thế giới.
- Phát triển quân đội mạnh mẽ, đặc biệt là hải quân.
- Đẩy mạnh "Chính sách bành trướng" thông qua chiến tranh và mở rộng thuộc địa (châu Phi).
Mỹ
- Cuối thế kỷ XIX, Mỹ chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp.
- Sản xuất thép, dầu mỏ và các ngành công nghiệp chế tạo phát triển mạnh.
- Thương mại và tài chính trở thành các yếu tố quan trọng.
- Chế độ dân chủ: Nền dân chủ phát triển mạnh mẽ sau cuộc Nội chiến Mỹ (1861-1865).
- Chính sách cải cách lao động, bảo vệ quyền lợi người lao động.
- Mở rộng các quyền tự do dân sự và các phúc lợi xã hội.
- Chính sách đối ngoại: Chủ nghĩa biệt lập (Isolationism): Ban đầu Mỹ giữ lập trường không can thiệp vào các cuộc xung đột châu Âu.
- Tuy nhiên, Mỹ bắt đầu mở rộng ảnh hưởng ở khu vực Mỹ Latinh và Thái Bình Dương (ví dụ: Chính sách "Cửa Mở" đối với Trung Quốc, Chiến tranh Tây Ban Nha – Mỹ).
- Tham gia vào các liên minh quốc tế khi lợi ích của Mỹ bị đe dọa.
Giải thích chi tiết:
Kinh tế:Các quốc gia này đều trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ về công nghiệp, đặc biệt là từ cuối thế kỷ XIX. Mỹ và Đức là những quốc gia công nghiệp hóa nhanh chóng, trong khi Anh và Pháp có lợi thế là các đế quốc giàu có với nguồn tài nguyên từ thuộc địa.
Chính sách đối nội:Anh và Mỹ đều có những chính sách cải cách xã hội, mở rộng quyền bầu cử cho người dân và bảo vệ quyền lợi công nhân. Đức dưới sự lãnh đạo của Kaiser Wilhelm II chú trọng phát triển công nghiệp và quân đội.
Pháp sau cách mạng 1848 chuyển sang hình thức cộng hòa và có những cải cách xã hội lớn.
Chính sách đối ngoại:Anh và Pháp chủ yếu tham gia vào các liên minh và tập trung vào chính sách đế quốc, đặc biệt là chinh phục thuộc địa ở châu Phi và châu Á.
Đức và Mỹ có chính sách bành trướng nhưng Đức theo đuổi chính sách quân sự mạnh mẽ hơn, trong khi Mỹ ban đầu áp dụng chính sách biệt lập nhưng sau đó mở rộng ảnh hưởng sang khu vực châu Mỹ và châu Á.
Các quốc gia phương Tây vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX đều có chính sách đối nội và đối ngoại nhằm củng cố sức mạnh quốc gia. Trong khi Anh và Pháp tiếp tục mở rộng đế quốc và duy trì nền dân chủ, Đức và Mỹ cũng mạnh mẽ phát triển công nghiệp, mở rộng ảnh hưởng quốc tế và có những chính sách đối ngoại mang tính bành trướng.
Quảng cáo