Chia động từ trong ngoặc.
1. She met him while she ……………… (travel) on a train.
2. While the woman was getting off the bus, she ……………… (fall down).
3. The thief ……………… (break) into while we were sleeping.
4. Lan took a photo while I ……………… (not/look).
5. While my mum was working in the garden, she ……………… (hurt) her back.
6. We were living in Hanoi when our old aunt ……………… (die).
7. When I got up this morning, it ……………… (rain) heavily.
8. While my dad was brushing teeth, my mum ……………… (fall asleep).
9. I saw a nightmare while I ……………… (sleep) last night.
10. What happened in your dream while a monster ……………… (chase) you?
11. He ……………… (study) Chemistry when my friends ……………… (come) around.
12. While Hoa ……………… (walk) in the street, she ______ (meet) her ex.
13. Her baby ……………… (wake) up while she ______(wash) the dish.
14. He ……………… (work) when her wife ……………… (phone) him.
14. The students ……………… (have) a test when the storm ……………… (start).
(Giải thích và dịch nguyên câu)
Quảng cáo
2 câu trả lời 843
Giải thích: Câu này là sự việc xảy ra trong quá khứ, việc "she met him" là hành động chính (quá khứ đơn). Việc "she was traveling on a train" là hành động đang diễn ra trong quá khứ, dùng quá khứ tiếp diễn.
Câu hoàn chỉnh: She met him while she was traveling on a train.
Dịch: Cô ấy gặp anh ấy trong khi cô ấy đang đi tàu.
2. While the woman was getting off the bus, she ……………… (fall down).
Giải thích: "was getting off" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "fall down" là hành động xảy ra trong khi hành động trước đó đang diễn ra (quá khứ đơn).
Câu hoàn chỉnh: While the woman was getting off the bus, she fell down.
Dịch: Trong khi người phụ nữ đang xuống xe buýt, cô ấy đã bị ngã.
3. The thief ……………… (break) into while we were sleeping.
Giải thích: "we were sleeping" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "broke into" là hành động xảy ra trong quá khứ (quá khứ đơn).
Câu hoàn chỉnh: The thief broke into while we were sleeping.
Dịch: Kẻ trộm đã đột nhập vào trong khi chúng tôi đang ngủ.
4. Lan took a photo while I ……………… (not/look).
Giải thích: "I was not looking" là hành động đang không diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn).
Câu hoàn chỉnh: Lan took a photo while I was not looking.
Dịch: Lan đã chụp một bức ảnh trong khi tôi không nhìn.
5. While my mum was working in the garden, she ……………… (hurt) her back.
Giải thích: "was working" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "hurt" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn, trong khi hành động trước đó đang diễn ra.
Câu hoàn chỉnh: While my mum was working in the garden, she hurt her back.
Dịch: Trong khi mẹ tôi đang làm vườn, bà ấy đã làm đau lưng.
6. We were living in Hanoi when our old aunt ……………… (die).
Giải thích: "were living" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "died" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: We were living in Hanoi when our old aunt died.
Dịch: Chúng tôi đang sống ở Hà Nội khi bà cô già của chúng tôi qua đời.
7. When I got up this morning, it ……………… (rain) heavily.
Giải thích: "it was raining" là hành động đang diễn ra khi sự kiện khác xảy ra (quá khứ tiếp diễn). "got up" là hành động đơn trong quá khứ.
Câu hoàn chỉnh: When I got up this morning, it was raining heavily.
Dịch: Khi tôi thức dậy sáng nay, trời đang mưa to.
8. While my dad was brushing teeth, my mum ……………… (fall asleep).
Giải thích: "was brushing" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "fell asleep" là hành động xảy ra khi hành động kia diễn ra (quá khứ đơn).
Câu hoàn chỉnh: While my dad was brushing teeth, my mum fell asleep.
Dịch: Trong khi bố tôi đang đánh răng, mẹ tôi đã ngủ thiếp đi.
9. I saw a nightmare while I ……………… (sleep) last night.
Giải thích: "was sleeping" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "saw" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: I saw a nightmare while I was sleeping last night.
Dịch: Tôi đã thấy một cơn ác mộng trong khi tôi đang ngủ tối qua.
10. What happened in your dream while a monster ……………… (chase) you?
Giải thích: "was chasing" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "happened" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: What happened in your dream while a monster was chasing you?
Dịch: Chuyện gì đã xảy ra trong giấc mơ của bạn khi con quái vật đang đuổi theo bạn?
11. He ……………… (study) Chemistry when my friends ……………… (come) around.
Giải thích: "was studying" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "came" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: He was studying Chemistry when my friends came around.
Dịch: Anh ấy đang học Hóa khi bạn tôi đến chơi.
12. While Hoa ……………… (walk) in the street, she ______ (meet) her ex.
Giải thích: "was walking" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "met" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: While Hoa was walking in the street, she met her ex.
Dịch: Trong khi Hoa đang đi bộ trên phố, cô ấy đã gặp người yêu cũ.
13. Her baby ……………… (wake) up while she ______(wash) the dish.
Giải thích: "was waking up" là hành động xảy ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "was washing" là hành động đang diễn ra khi sự kiện khác xảy ra (quá khứ tiếp diễn).
Câu hoàn chỉnh: Her baby was waking up while she was washing the dish.
Dịch: Đứa bé của cô ấy thức dậy trong khi cô ấy đang rửa bát.
14. He ……………… (work) when her wife ……………… (phone) him.
Giải thích: "was working" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "phoned" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: He was working when her wife phoned him.
Dịch: Anh ấy đang làm việc khi vợ anh ấy gọi điện cho anh ấy.
15. The students ……………… (have) a test when the storm ……………… (start).
Giải thích: "were having" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "started" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: The students were having a test when the storm started.
Dịch: Các học sinh đang làm bài kiểm tra khi cơn bão bắt đầu.
Tóm tắt:
Các câu này chủ yếu dùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. Hành động trong quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả hành động nền, trong khi hành động đơn là hành động chính xảy ra trong thời gian đó.
Giải thích: Câu này là sự việc xảy ra trong quá khứ, việc "she met him" là hành động chính (quá khứ đơn). Việc "she was traveling on a train" là hành động đang diễn ra trong quá khứ, dùng quá khứ tiếp diễn.
Câu hoàn chỉnh: She met him while she was traveling on a train.
Dịch: Cô ấy gặp anh ấy trong khi cô ấy đang đi tàu.
2. While the woman was getting off the bus, she ……………… (fall down).
Giải thích: "was getting off" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "fall down" là hành động xảy ra trong khi hành động trước đó đang diễn ra (quá khứ đơn).
Câu hoàn chỉnh: While the woman was getting off the bus, she fell down.
Dịch: Trong khi người phụ nữ đang xuống xe buýt, cô ấy đã bị ngã.
3. The thief ……………… (break) into while we were sleeping.
Giải thích: "we were sleeping" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "broke into" là hành động xảy ra trong quá khứ (quá khứ đơn).
Câu hoàn chỉnh: The thief broke into while we were sleeping.
Dịch: Kẻ trộm đã đột nhập vào trong khi chúng tôi đang ngủ.
4. Lan took a photo while I ……………… (not/look).
Giải thích: "I was not looking" là hành động đang không diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn).
Câu hoàn chỉnh: Lan took a photo while I was not looking.
Dịch: Lan đã chụp một bức ảnh trong khi tôi không nhìn.
5. While my mum was working in the garden, she ……………… (hurt) her back.
Giải thích: "was working" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "hurt" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn, trong khi hành động trước đó đang diễn ra.
Câu hoàn chỉnh: While my mum was working in the garden, she hurt her back.
Dịch: Trong khi mẹ tôi đang làm vườn, bà ấy đã làm đau lưng.
6. We were living in Hanoi when our old aunt ……………… (die).
Giải thích: "were living" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "died" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: We were living in Hanoi when our old aunt died.
Dịch: Chúng tôi đang sống ở Hà Nội khi bà cô già của chúng tôi qua đời.
7. When I got up this morning, it ……………… (rain) heavily.
Giải thích: "it was raining" là hành động đang diễn ra khi sự kiện khác xảy ra (quá khứ tiếp diễn). "got up" là hành động đơn trong quá khứ.
Câu hoàn chỉnh: When I got up this morning, it was raining heavily.
Dịch: Khi tôi thức dậy sáng nay, trời đang mưa to.
8. While my dad was brushing teeth, my mum ……………… (fall asleep).
Giải thích: "was brushing" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "fell asleep" là hành động xảy ra khi hành động kia diễn ra (quá khứ đơn).
Câu hoàn chỉnh: While my dad was brushing teeth, my mum fell asleep.
Dịch: Trong khi bố tôi đang đánh răng, mẹ tôi đã ngủ thiếp đi.
9. I saw a nightmare while I ……………… (sleep) last night.
Giải thích: "was sleeping" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "saw" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: I saw a nightmare while I was sleeping last night.
Dịch: Tôi đã thấy một cơn ác mộng trong khi tôi đang ngủ tối qua.
10. What happened in your dream while a monster ……………… (chase) you?
Giải thích: "was chasing" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "happened" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: What happened in your dream while a monster was chasing you?
Dịch: Chuyện gì đã xảy ra trong giấc mơ của bạn khi con quái vật đang đuổi theo bạn?
11. He ……………… (study) Chemistry when my friends ……………… (come) around.
Giải thích: "was studying" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "came" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: He was studying Chemistry when my friends came around.
Dịch: Anh ấy đang học Hóa khi bạn tôi đến chơi.
12. While Hoa ……………… (walk) in the street, she ______ (meet) her ex.
Giải thích: "was walking" là hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "met" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: While Hoa was walking in the street, she met her ex.
Dịch: Trong khi Hoa đang đi bộ trên phố, cô ấy đã gặp người yêu cũ.
13. Her baby ……………… (wake) up while she ______(wash) the dish.
Giải thích: "was waking up" là hành động xảy ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). "was washing" là hành động đang diễn ra khi sự kiện khác xảy ra (quá khứ tiếp diễn).
Câu hoàn chỉnh: Her baby was waking up while she was washing the dish.
Dịch: Đứa bé của cô ấy thức dậy trong khi cô ấy đang rửa bát.
14. He ……………… (work) when her wife ……………… (phone) him.
Giải thích: "was working" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "phoned" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: He was working when her wife phoned him.
Dịch: Anh ấy đang làm việc khi vợ anh ấy gọi điện cho anh ấy.
15. The students ……………… (have) a test when the storm ……………… (start).
Giải thích: "were having" là hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn). "started" là hành động xảy ra trong quá khứ đơn.
Câu hoàn chỉnh: The students were having a test when the storm started.
Dịch: Các học sinh đang làm bài kiểm tra khi cơn bão bắt đầu.
Tóm tắt:
Các câu này chủ yếu dùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. Hành động trong quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả hành động nền, trong khi hành động đơn là hành động chính xảy ra trong thời gian đó.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
