Quảng cáo
2 câu trả lời 234
1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Ví dụ: She plays tennis.
- Phủ định: S + do/does not + V
- Ví dụ: He does not play tennis.
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- Ví dụ: Doesshe play tennis?
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
**Công thức:**
- **Khẳng định**: S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: They **are playing** tennis.
- **Phủ định**: S + am/is/are not + V-ing
- Ví dụ: She **is not playing** tennis.
- **Nghi vấn**: Am/Is/Are + S + V-ing?
- Ví dụ: **Are** they **playingtennis?
### 3. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Công thức:**
- **Khẳng định**: S + V-ed (đối với động từ quy tắc) / V2 (đối với động từ bất quy tắc)
- Ví dụ: He **played** tennis.
- **Phủ định**: S + did not + V
- Ví dụ: She **did not play** tennis.
- **Nghi vấn**: Did + S + V?
- Ví dụ: **Did** you **play** tennis?
4. So Sánh Hơn và So Sánh Nhất
- So sánh hơn (Comparative):
Công thức: S + V + more + Adj + than (đối với tính từ dài) / S + V + Adj-er + than (đối với tính từ ngắn)
- Ví dụ: She is taller than her brother. / This book is **more interesting** than that one.
- So sánh nhất (Superlative):
- Công thức: S + V + the + Adj + est (đối với tính từ ngắn) / S + V + the most + Adj (đối với tính từ dài)
- Ví dụ: She is the **tallest** in the class. / This is the **most interesting** book I’ve read.
- **Thì hiện tại đơn**: Diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
- **Thì hiện tại tiếp diễn**: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- **Thì quá khứ đơn**: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- **So sánh hơn**: So sánh hai đối tượng.
- **So sánh nhất**: So sánh một đối tượng với tất cả đối tượng khác trong nhóm.
1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Ví dụ: She plays tennis.
- Phủ định: S + do/does not + V
- Ví dụ: He does not play tennis.
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- Ví dụ: Doesshe play tennis?
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
**Công thức:**
- **Khẳng định**: S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: They **are playing** tennis.
- **Phủ định**: S + am/is/are not + V-ing
- Ví dụ: She **is not playing** tennis.
- **Nghi vấn**: Am/Is/Are + S + V-ing?
- Ví dụ: **Are** they **playingtennis?
### 3. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Công thức:**
- **Khẳng định**: S + V-ed (đối với động từ quy tắc) / V2 (đối với động từ bất quy tắc)
- Ví dụ: He **played** tennis.
- **Phủ định**: S + did not + V
- Ví dụ: She **did not play** tennis.
- **Nghi vấn**: Did + S + V?
- Ví dụ: **Did** you **play** tennis?
4. So Sánh Hơn và So Sánh Nhất
- So sánh hơn (Comparative):
Công thức: S + V + more + Adj + than (đối với tính từ dài) / S + V + Adj-er + than (đối với tính từ ngắn)
- Ví dụ: She is taller than her brother. / This book is **more interesting** than that one.
- So sánh nhất (Superlative):
- Công thức: S + V + the + Adj + est (đối với tính từ ngắn) / S + V + the most + Adj (đối với tính từ dài)
- Ví dụ: She is the **tallest** in the class. / This is the **most interesting** book I’ve read.
- **Thì hiện tại đơn**: Diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
- **Thì hiện tại tiếp diễn**: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- **Thì quá khứ đơn**: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- **So sánh hơn**: So sánh hai đối tượng.
- **So sánh nhất**: So sánh một đối tượng với tất cả đối tượng khác trong nhóm.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
26837 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
21474 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
18177 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
14242 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
12820 -
10518
