Nhà đang có một bức tường hình chữ nhật ABCD có chiều dài AB = 10 m chiều rộng BC = 6 m 4 đang phê ngồi thang tiếp một bức tranh hình bình hành bedf SB e = 7 m a Tính chu vi và diện tích của bức tường B tính diện tích của phần tường không vẽ tranh Ê biết chi phí cho mỗi mét vuông vẽ tranh hết 150.000₫, hỏi chi phí viết bức tranh là bao nhiêu
Quảng cáo
1 câu trả lời 870
Để giải bài toán này, ta thực hiện các bước như sau:
### A. Tính chu vi và diện tích của bức tường
1. **Chu vi bức tường hình chữ nhật ABCD**:
\[
\text{Chu vi} = 2 \times (AB + BC) = 2 \times (10 \, \text{m} + 6 \, \text{m}) = 2 \times 16 \, \text{m} = 32 \, \text{m}
\]
2. **Diện tích bức tường hình chữ nhật ABCD**:
\[
\text{Diện tích} = AB \times BC = 10 \, \text{m} \times 6 \, \text{m} = 60 \, \text{m}^2
\]
### B. Tính diện tích bức tranh hình bình hành BEDF
1. **Diện tích bức tranh hình bình hành**:
- Chiều dài của đáy (BE) được tính từ chiều rộng của tường, nên chiều dài (BE) sẽ bằng chiều rộng (BC).
- Diện tích hình bình hành được tính bằng công thức:
\[
\text{Diện tích} = \text{đáy} \times \text{chiều cao} = BE \times DE = 7 \, \text{m} \times 6 \, \text{m} = 42 \, \text{m}^2
\]
### C. Tính diện tích phần tường không vẽ tranh
\[
\text{Diện tích phần tường không vẽ tranh} = \text{Diện tích bức tường} - \text{Diện tích bức tranh} = 60 \, \text{m}^2 - 42 \, \text{m}^2 = 18 \, \text{m}^2
\]
### D. Tính chi phí vẽ bức tranh
1. **Chi phí cho mỗi mét vuông vẽ tranh**: 150.000₫
2. **Tổng chi phí**:
\[
\text{Chi phí} = \text{Diện tích bức tranh} \times \text{Chi phí mỗi mét vuông} = 42 \, \text{m}^2 \times 150.000₫ = 6.300.000₫
\]
### Kết quả cuối cùng
- **Chu vi bức tường**: 32 m
- **Diện tích bức tường**: 60 m²
- **Diện tích phần tường không vẽ tranh**: 18 m²
- **Chi phí vẽ bức tranh**: 6.300.000₫
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Điền vào chỗ trống trong bảng thanh toán sau:
Số thứ tự Loại hàng Số lượng (quyển) Giá đơn vị (đồng) Tổng số tiền (đồng) 1 Vở loại 1 35 2000 ... 2 Vở loại 2 42 1500 ... 3 Vở loại 3 38 1200 ... Cộng: ... 169906 -
78694
-
35414
-
32344



