a)Trình bày sự phân bố e theo orbital
b)cho biết số e độc thân của nguyên tử m
Quảng cáo
2 câu trả lời 25
Dựa vào cấu hình electron lớp ngoài cùng của cation M+ là 3p⁶, ta suy ra:
Cấu hình electron đầy đủ của cation M+:1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶
Phân bố electron theo orbital:Lớp K (n = 1): 1s² (2 electron)
Lớp L (n = 2): 2s² 2p⁶ (8 electron)
Lớp M (n = 3): 3s² 3p⁶ (8 electron)
Biểu diễn bằng ô orbital:
1s 2s 2p 3s 3p
↑↓ ↑↓ ↑↓ ↑↓ ↑↓ ↑↓ ↑↓ ↑↓ ↑↓
Nhận xét:
Cation M+ có cấu hình electron bền vững của khí hiếm Argon (Ar).
Tất cả các orbital đều đã bão hòa electron.
b) Xác định số electron độc thân của nguyên tử M
Nguyên tử M mất 1 electron để tạo thành cation M+. Điều này có nghĩa là nguyên tử M ban đầu có 1 electron độc thân.
Vị trí của electron độc thân: Electron độc thân này nằm ở lớp ngoài cùng của nguyên tử M, trước khi bị mất đi.
Kết luận:
Nguyên tử M có 1 electron độc thân.
Để xác định nguyên tố M, ta cần tìm nguyên tử có cấu hình electron của cation M+ cộng thêm 1 electron.
Cấu hình electron của nguyên tử M:1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s¹
Nguyên tố có cấu hình electron này là Kali (K).
Vậy, nguyên tử M là nguyên tử Kali.
Để giải quyết bài toán, ta cần hiểu rằng cation \( m^+ \) có cấu hình electron ở lớp ngoài cùng là \( 3p^6 \). Điều này cho thấy cation này đã mất một electron và trở thành một ion có cấu hình giống với khí hiếm Neon (\( Ne \)).
### a) Trình bày sự phân bố electron theo orbital
1. **Cấu hình electron của cation \( m^+ \)**:
- Nếu cation \( m^+ \) có cấu hình \( 3p^6 \), điều này có nghĩa là nguyên tử \( m \) ban đầu có cấu hình electron là \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 \) (vì nó đã mất đi một electron từ lớp ngoài cùng).
2. **Sự phân bố electron**:
- Nguyên tử \( m \) sẽ có cấu hình electron như sau:
- \( 1s^2 \)
- \( 2s^2 \)
- \( 2p^6 \)
- \( 3s^2 \)
- \( 3p^6 \)
- Như vậy, tổng cộng có 18 electron. Khi nguyên tử \( m \) mất đi 1 electron (từ lớp 3s hoặc 3p), nó sẽ trở thành cation \( m^+ \) với cấu hình là \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 \).
### b) Cho biết số electron độc thân của nguyên tử \( m \)
Số electron độc thân được xác định bằng cách xem xét các orbital đã được điền electron:
- Trong cấu hình electron của nguyên tử \( m \) là \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 \):
- \( 1s^2 \): Không có electron độc thân (2 electron)
- \( 2s^2 \): Không có electron độc thân (2 electron)
- \( 2p^6 \): Không có electron độc thân (6 electron)
- \( 3s^2 \): Không có electron độc thân (2 electron)
- \( 3p^6 \): Không có electron độc thân (6 electron)
Tất cả các orbital đều đã được điền đầy electron, do đó:
### Kết luận:
- **Số electron độc thân của nguyên tử \( m \)** là **0**.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK4 51555
-
Hỏi từ APP VIETJACK46991