Quảng cáo
2 câu trả lời 1334
Đầu thế kỷ XIX, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về công nhân, các nước tư bản phương Tây đã tăng cường quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế. Họ tập trung phát triển các nhà máy, xí nghiệp với quy mô lớn, sử dụng công nghệ mới và thu hút một lượng lớn lao động từ nông thôn.
Quá trình này dẫn đến sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân. Nhu cầu về lao động khiến nhiều người phải rời bỏ đất nông nghiệp để tìm kiếm việc làm trong các nhà máy, nơi mà điều kiện làm việc thường khó khăn và khắc nghiệt.
Đồng thời, các nước tư bản cũng thực hiện các chính sách di cư để khai thác lao động từ các quốc gia thuộc địa và những vùng nông thôn nghèo. Điều này không chỉ tạo ra nguồn lao động dồi dào mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế và tăng trưởng sản xuất công nghiệp.
Tuy nhiên, sự gia tăng của giai cấp công nhân cũng kéo theo những vấn đề xã hội nghiêm trọng như điều kiện sống và làm việc tồi tệ, sự bất bình đẳng xã hội và phong trào đấu tranh cho quyền lợi của người lao động. Các tổ chức công đoàn và phong trào xã hội ra đời nhằm bảo vệ quyền lợi cho công nhân, đòi hỏi cải cách và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tóm lại, sự gia tăng nhu cầu về công nhân ở các nước tư bản phương Tây vào đầu thế kỷ XIX đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình công nghiệp hóa, đồng thời tạo ra nhiều thách thức cho xã hội, từ đó dẫn đến các phong trào đấu tranh vì quyền lợi người lao động.
Đầu thế kỉ XIX, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về công nhân trong quá trình công nghiệp hóa, các nước tư bản phương Tây đã tăng cường nhiều biện pháp, bao gồm:
1. **Di cư và lao động nhập cư**: Các quốc gia tư bản phương Tây khuyến khích và thu hút dòng người di cư từ các khu vực khác, đặc biệt là từ các nước thuộc địa và các vùng nông thôn kém phát triển, để cung cấp nguồn lao động cho các nhà máy và hầm mỏ.
2. **Sử dụng lao động giá rẻ**: Các nước tư bản phương Tây tận dụng nguồn lao động giá rẻ từ phụ nữ và trẻ em để làm việc trong các ngành công nghiệp, với mức lương thấp và điều kiện lao động khắc nghiệt.
3. **Chế độ thực dân**: Tăng cường khai thác lao động từ các nước thuộc địa. Các nước tư bản xâm chiếm và khai thác thuộc địa không chỉ để lấy nguyên liệu mà còn để thu hút lao động, đưa họ về các nước chính quốc.
4. **Mở rộng công nghiệp hóa**: Quá trình công nghiệp hóa diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành như dệt may, khai thác khoáng sản, và luyện kim. Điều này làm gia tăng nhu cầu lớn về nguồn nhân công trong các nhà máy.
5. **Cải cách luật pháp và chính sách**: Các quốc gia tư bản đã thay đổi luật lao động để thúc đẩy sự phát triển công nghiệp, bao gồm việc nới lỏng quy định lao động và giảm thuế cho các nhà máy.
Các biện pháp này đã giúp các nước tư bản tăng cường số lượng và chất lượng lực lượng lao động, góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế công nghiệp vào thế kỷ XIX.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
48270 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
44208 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
38775 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36082 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35163 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34479 -
33047
