Quảng cáo
2 câu trả lời 6352
Để xác định số dung dịch muối trong các dung dịch đã cho xảy ra phản ứng thủy phân, ta cần xem xét tính chất của từng muối:
1. **KNO3**: Là muối của bazơ mạnh (KOH) và axit mạnh (HNO3), nên không xảy ra thủy phân.
2. **Na2CO3**: Là muối của bazơ mạnh (NaOH) và axit yếu (H2CO3), nên xảy ra thủy phân, tạo ra ion hydroxide (\(OH^-\)).
3. **NH4Cl**: Là muối của bazơ yếu (NH3) và axit mạnh (HCl), nên xảy ra thủy phân, tạo ra ion hydro (\(H^+\)).
4. **K2SO4**: Là muối của bazơ mạnh (KOH) và axit mạnh (H2SO4), nên không xảy ra thủy phân.
5. **Cu(NO3)2**: Là muối của bazơ yếu (Cu(OH)2) và axit mạnh (HNO3), nên xảy ra thủy phân.
### Kết luận:
Số dung dịch muối xảy ra phản ứng thủy phân là 3: **Na2CO3, NH4Cl, và Cu(NO3)2**.
Để xác định số dung dịch muối trong các dung dịch đã cho xảy ra phản ứng thủy phân, ta cần xem xét tính chất của từng muối:
1. **KNO3**: Là muối của bazơ mạnh (KOH) và axit mạnh (HNO3), nên không xảy ra thủy phân.
2. **Na2CO3**: Là muối của bazơ mạnh (NaOH) và axit yếu (H2CO3), nên xảy ra thủy phân, tạo ra ion hydroxide (OH−).
3. **NH4Cl**: Là muối của bazơ yếu (NH3) và axit mạnh (HCl), nên xảy ra thủy phân, tạo ra ion hydro (H+).
4. **K2SO4**: Là muối của bazơ mạnh (KOH) và axit mạnh (H2SO4), nên không xảy ra thủy phân.
5. **Cu(NO3)2**: Là muối của bazơ yếu (Cu(OH)2) và axit mạnh (HNO3), nên xảy ra thủy phân.
### Kết luận:
Số dung dịch muối xảy ra phản ứng thủy phân là 3: **Na2CO3, NH4Cl, và Cu(NO3)2**.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK64705
-
Hỏi từ APP VIETJACK44807
