Tổng số hạt p , n , e trong 1 nguyêt tử như sau : nguyên tử A là 58 , nguyên tử B là 16 . Tìm số proton , neutron và khối lượng nguyên tử a , b . Cho biết tên gọi và nguyên tử khối của a và b . Giả sử sự chênh lệch giữa số proton , số neutron trong một nguyên tử không quá 1 đơn vị
Quảng cáo
1 câu trả lời 1906
Để tìm số proton, neutron và khối lượng nguyên tử của các nguyên tử A và B, chúng ta sẽ sử dụng thông tin đã cho.
### Nguyên tử A
- Tổng số hạt (p + n + e) = 58.
- Giả sử số proton (p) = Z, số neutron (n) = N, số electron (e) = Z (vì nguyên tử trung hòa).
Từ đó, ta có:
\[
Z + N + Z = 58 \implies 2Z + N = 58
\]
Vì chênh lệch giữa số proton và neutron không quá 1, ta có hai trường hợp:
1. \( N = Z + 1 \)
2. \( N = Z - 1 \)
#### Trường hợp 1:
\[
2Z + (Z + 1) = 58 \implies 3Z + 1 = 58 \implies 3Z = 57 \implies Z = 19
\]
- Số proton (p) = 19
- Số neutron (n) = 20
#### Trường hợp 2:
\[
2Z + (Z - 1) = 58 \implies 3Z - 1 = 58 \implies 3Z = 59 \implies Z \text{ không phải là số nguyên.}
\]
=> Chỉ có trường hợp 1 là hợp lệ.
### Nguyên tử A
- **Số proton (p)**: 19
- **Số neutron (n)**: 20
- **Số electron (e)**: 19
- **Tên gọi**: Khí Nitơ (Nitrogen)
- **Nguyên tử khối**: 19 + 20 = 39
### Nguyên tử B
- Tổng số hạt (p + n + e) = 16.
- Tương tự:
\[
Z + N + Z = 16 \implies 2Z + N = 16
\]
Giả sử \( N = Z + 1 \) hoặc \( N = Z - 1 \).
#### Trường hợp 1:
\[
2Z + (Z + 1) = 16 \implies 3Z + 1 = 16 \implies 3Z = 15 \implies Z = 5
\]
- Số proton (p) = 5
- Số neutron (n) = 6
#### Trường hợp 2:
\[
2Z + (Z - 1) = 16 \implies 3Z - 1 = 16 \implies 3Z = 17 \implies Z \text{ không phải là số nguyên.}
\]
=> Chỉ có trường hợp 1 là hợp lệ.
### Nguyên tử B
- **Số proton (p)**: 5
- **Số neutron (n)**: 6
- **Số electron (e)**: 5
- **Tên gọi**: Carbon
- **Nguyên tử khối**: 5 + 6 = 11
### Kết quả
- **Nguyên tử A**:
- Số proton: 19
- Số neutron: 20
- Nguyên tử khối: 39
- Tên gọi: Nitrogen
- **Nguyên tử B**:
- Số proton: 5
- Số neutron: 6
- Nguyên tử khối: 11
- Tên gọi: Carbon
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25717
