Quảng cáo
3 câu trả lời 705
Dưới đây là 10 câu có trạng ngữ, kèm theo phần phát triển các trạng ngữ thành cụm từ và phân tích ý nghĩa, tác dụng của chúng:
### Câu và Phát Triển Trạng Ngữ
1. **Câu:** *"Vào buổi sáng sớm, anh ấy thường đi tập thể dục."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Vào buổi sáng sớm khi ánh bình minh mới ló dạng và không khí còn trong lành, anh ấy thường đi tập thể dục.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng giúp tạo hình ảnh rõ ràng hơn về thời gian và môi trường của hành động, làm cho câu sinh động và cụ thể hơn.
2. **Câu:** *"Trong lúc chờ đợi, cô ấy đọc sách."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Trong lúc chờ đợi tại ga tàu, khi giờ hẹn còn lâu mới đến, cô ấy đọc sách để giết thời gian.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn hoàn cảnh và lý do cô ấy đọc sách, giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh và mục đích của hành động.
3. **Câu:** *"Sau khi ăn tối, họ đi dạo phố."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Sau khi ăn tối tại nhà hàng, khi bầu trời đã tối đen và những ngọn đèn phố bắt đầu sáng lên, họ đi dạo phố để thư giãn.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm cho bối cảnh thời gian và không gian của hành động trở nên rõ ràng hơn, tạo cảm giác cụ thể và chân thực hơn cho câu chuyện.
4. **Câu:** *"Vào mùa hè, tôi thường đi du lịch."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Vào mùa hè, khi thời tiết nắng nóng và những cơn gió mát rượi bắt đầu thổi qua, tôi thường đi du lịch để tận hưởng kỳ nghỉ.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng tạo điều kiện cụ thể về thời tiết và cảm giác của mùa hè, làm cho động cơ đi du lịch trở nên rõ ràng và hợp lý hơn.
5. **Câu:** *"Khi trời mưa, chúng tôi không ra ngoài."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Khi trời mưa to và những giọt nước rơi xuống ào ạt từ trên cao, chúng tôi không ra ngoài vì sợ bị ướt và cảm lạnh.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn lý do không ra ngoài và cảm giác của thời tiết mưa, giúp người đọc hình dung rõ hơn về tình huống.
6. **Câu:** *"Vào cuối tuần, tôi hay xem phim."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Vào cuối tuần, khi công việc đã hoàn tất và không còn bận rộn, tôi hay xem phim để thư giãn và giải trí.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng cung cấp thông tin về lý do và hoàn cảnh xem phim, giúp người đọc hiểu rõ hơn về thói quen và sự lựa chọn của nhân vật.
7. **Câu:** *"Trong lúc nấu ăn, tôi nghe nhạc."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Trong lúc nấu ăn trong bếp, khi các món ăn đang được chế biến và mùi hương bắt đầu lan tỏa, tôi nghe nhạc để tạo không khí vui vẻ.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn hoàn cảnh và mục đích của hành động, giúp tạo ra một hình ảnh sinh động và dễ hình dung hơn.
8. **Câu:** *"Trước khi đi ngủ, tôi thường đọc sách."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Trước khi đi ngủ vào buổi tối, khi mọi thứ đã yên tĩnh và ánh sáng trong phòng đã mờ nhạt, tôi thường đọc sách để thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng cung cấp thông tin về môi trường và cảm giác trước khi đi ngủ, làm cho thói quen đọc sách trở nên dễ hiểu và hợp lý hơn.
9. **Câu:** *"Khi đi công tác, anh ấy rất bận rộn."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Khi đi công tác ở thành phố lớn, nơi lịch trình làm việc dày đặc và các cuộc họp liên tục, anh ấy rất bận rộn và không có nhiều thời gian rảnh.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn mức độ bận rộn và hoàn cảnh công tác, giúp người đọc hình dung rõ hơn về khối lượng công việc và áp lực của nhân vật.
10. **Câu:** *"Sau khi tốt nghiệp, cô ấy bắt đầu đi làm."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Sau khi tốt nghiệp đại học với tấm bằng cử nhân trong tay, cô ấy bắt đầu đi làm tại công ty mới, nơi có nhiều thử thách và cơ hội phát triển.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng cung cấp thông tin về bước chuyển tiếp từ học tập sang làm việc, làm rõ hơn sự chuẩn bị và động cơ của nhân vật trong giai đoạn mới của cuộc đời.
### Tóm Tắt Ý Nghĩa và Tác Dụng Của Các Trạng Ngữ
- **Cung cấp thêm thông tin:** Các trạng ngữ mở rộng cung cấp thêm thông tin về thời gian, hoàn cảnh, lý do, và cảm xúc liên quan đến hành động trong câu.
- **Tạo hình ảnh rõ ràng:** Mở rộng trạng ngữ giúp tạo ra những hình ảnh sống động và cụ thể hơn trong tâm trí người đọc.
- **Tăng cường sự sinh động:** Cung cấp các chi tiết và bối cảnh cụ thể giúp câu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
- **Giải thích động cơ và cảm xúc:** Các trạng ngữ mở rộng giúp giải thích lý do và cảm xúc liên quan đến hành động, làm cho câu chuyện hoặc thông tin trở nên dễ tiếp cận và thuyết phục hơn.
Dưới đây là 10 câu có trạng ngữ, kèm theo phần phát triển các trạng ngữ thành cụm từ và phân tích ý nghĩa, tác dụng của chúng:
### Câu và Phát Triển Trạng Ngữ
1. **Câu:** *"Vào buổi sáng sớm, anh ấy thường đi tập thể dục."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Vào buổi sáng sớm khi ánh bình minh mới ló dạng và không khí còn trong lành, anh ấy thường đi tập thể dục.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng giúp tạo hình ảnh rõ ràng hơn về thời gian và môi trường của hành động, làm cho câu sinh động và cụ thể hơn.
2. **Câu:** *"Trong lúc chờ đợi, cô ấy đọc sách."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Trong lúc chờ đợi tại ga tàu, khi giờ hẹn còn lâu mới đến, cô ấy đọc sách để giết thời gian.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn hoàn cảnh và lý do cô ấy đọc sách, giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh và mục đích của hành động.
3. **Câu:** *"Sau khi ăn tối, họ đi dạo phố."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Sau khi ăn tối tại nhà hàng, khi bầu trời đã tối đen và những ngọn đèn phố bắt đầu sáng lên, họ đi dạo phố để thư giãn.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm cho bối cảnh thời gian và không gian của hành động trở nên rõ ràng hơn, tạo cảm giác cụ thể và chân thực hơn cho câu chuyện.
4. **Câu:** *"Vào mùa hè, tôi thường đi du lịch."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Vào mùa hè, khi thời tiết nắng nóng và những cơn gió mát rượi bắt đầu thổi qua, tôi thường đi du lịch để tận hưởng kỳ nghỉ.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng tạo điều kiện cụ thể về thời tiết và cảm giác của mùa hè, làm cho động cơ đi du lịch trở nên rõ ràng và hợp lý hơn.
5. **Câu:** *"Khi trời mưa, chúng tôi không ra ngoài."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Khi trời mưa to và những giọt nước rơi xuống ào ạt từ trên cao, chúng tôi không ra ngoài vì sợ bị ướt và cảm lạnh.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn lý do không ra ngoài và cảm giác của thời tiết mưa, giúp người đọc hình dung rõ hơn về tình huống.
6. **Câu:** *"Vào cuối tuần, tôi hay xem phim."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Vào cuối tuần, khi công việc đã hoàn tất và không còn bận rộn, tôi hay xem phim để thư giãn và giải trí.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng cung cấp thông tin về lý do và hoàn cảnh xem phim, giúp người đọc hiểu rõ hơn về thói quen và sự lựa chọn của nhân vật.
7. **Câu:** *"Trong lúc nấu ăn, tôi nghe nhạc."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Trong lúc nấu ăn trong bếp, khi các món ăn đang được chế biến và mùi hương bắt đầu lan tỏa, tôi nghe nhạc để tạo không khí vui vẻ.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn hoàn cảnh và mục đích của hành động, giúp tạo ra một hình ảnh sinh động và dễ hình dung hơn.
8. **Câu:** *"Trước khi đi ngủ, tôi thường đọc sách."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Trước khi đi ngủ vào buổi tối, khi mọi thứ đã yên tĩnh và ánh sáng trong phòng đã mờ nhạt, tôi thường đọc sách để thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng cung cấp thông tin về môi trường và cảm giác trước khi đi ngủ, làm cho thói quen đọc sách trở nên dễ hiểu và hợp lý hơn.
9. **Câu:** *"Khi đi công tác, anh ấy rất bận rộn."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Khi đi công tác ở thành phố lớn, nơi lịch trình làm việc dày đặc và các cuộc họp liên tục, anh ấy rất bận rộn và không có nhiều thời gian rảnh.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng làm rõ hơn mức độ bận rộn và hoàn cảnh công tác, giúp người đọc hình dung rõ hơn về khối lượng công việc và áp lực của nhân vật.
10. **Câu:** *"Sau khi tốt nghiệp, cô ấy bắt đầu đi làm."*
- **Phát triển trạng ngữ:** Sau khi tốt nghiệp đại học với tấm bằng cử nhân trong tay, cô ấy bắt đầu đi làm tại công ty mới, nơi có nhiều thử thách và cơ hội phát triển.
- **Ý nghĩa, tác dụng:** Trạng ngữ mở rộng cung cấp thông tin về bước chuyển tiếp từ học tập sang làm việc, làm rõ hơn sự chuẩn bị và động cơ của nhân vật trong giai đoạn mới của cuộc đời.
### Tóm Tắt Ý Nghĩa và Tác Dụng Của Các Trạng Ngữ
- **Cung cấp thêm thông tin:** Các trạng ngữ mở rộng cung cấp thêm thông tin về thời gian, hoàn cảnh, lý do, và cảm xúc liên quan đến hành động trong câu.
- **Tạo hình ảnh rõ ràng:** Mở rộng trạng ngữ giúp tạo ra những hình ảnh sống động và cụ thể hơn trong tâm trí người đọc.
- **Tăng cường sự sinh động:** Cung cấp các chi tiết và bối cảnh cụ thể giúp câu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
- **Giải thích động cơ và cảm xúc:** Các trạng ngữ mở rộng giúp giải thích lý do và cảm xúc liên quan đến hành động, làm cho câu chuyện hoặc thông tin trở nên dễ tiếp cận và thuyết phục hơn.
Dưới đây là 10 câu có trạng ngữ cùng với việc phát triển các trạng ngữ đó thành một cụm từ, cùng với ý nghĩa và tác dụng của chúng:
1. **Trạng ngữ:** Vào buổi sáng
- **Câu:** Vào buổi sáng, các cô gái ra công viên tập thể dục.
- **Phát triển trạng ngữ:** Vào buổi sáng sớm khi mặt trời mới ló rạng và không khí còn mát mẻ.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Giúp cụ thể hóa thời gian và tạo bối cảnh cho hoạt động tập thể dục, nhấn mạnh tính tươi mới của buổi sáng.
2. **Trạng ngữ:** Sau khi ăn tối
- **Câu:** Sau khi ăn tối, gia đình thường đi dạo quanh khu phố.
- **Phát triển trạng ngữ:** Sau khi ăn tối và thưởng thức bữa ăn đầy đủ, cả gia đình đều cảm thấy thoải mái và muốn đi dạo để tiêu hóa.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Làm rõ lý do và bối cảnh cho hoạt động đi dạo, nhấn mạnh sự thoải mái sau bữa ăn.
3. **Trạng ngữ:** Trong mùa hè
- **Câu:** Trong mùa hè, bãi biển luôn đông đúc khách du lịch.
- **Phát triển trạng ngữ:** Trong mùa hè oi ả khi mọi người đều tìm cách tránh cái nóng bằng cách đến bãi biển.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Cung cấp thêm chi tiết về thời gian và lý do đông đúc, tạo cảm giác nóng bức và nhu cầu giải nhiệt.
4. **Trạng ngữ:** Khi trời mưa
- **Câu:** Khi trời mưa, lớp học trở nên yên tĩnh hơn.
- **Phát triển trạng ngữ:** Khi trời mưa nặng hạt và âm thanh của những giọt mưa rơi trên mái trường làm giảm bớt tiếng ồn.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Làm rõ ảnh hưởng của thời tiết đến không gian lớp học, tạo cảm giác yên tĩnh và thư giãn.
5. **Trạng ngữ:** Trước khi đi ngủ
- **Câu:** Trước khi đi ngủ, cô ấy thường đọc sách.
- **Phát triển trạng ngữ:** Trước khi đi ngủ, sau một ngày dài làm việc, cô ấy thích thư giãn bằng cách đọc sách yêu thích để giúp tinh thần thư thái hơn.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Cung cấp thông tin về thói quen trước khi đi ngủ và lý do để thư giãn.
6. **Trạng ngữ:** Trong khi nấu ăn
- **Câu:** Trong khi nấu ăn, bà thường nghe nhạc để thư giãn.
- **Phát triển trạng ngữ:** Trong khi nấu ăn và chuẩn bị các món ăn cho gia đình, bà thường nghe nhạc nhẹ để làm dịu tâm trạng và tăng cảm hứng.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Giải thích hoạt động đồng thời và lý do sử dụng âm nhạc để làm cho công việc nấu ăn trở nên thú vị hơn.
7. **Trạng ngữ:** Như một phần của chương trình học
- **Câu:** Như một phần của chương trình học, học sinh phải tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.
- **Phát triển trạng ngữ:** Như một phần quan trọng của chương trình học nhằm phát triển kỹ năng mềm và sự giao tiếp của học sinh.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Làm rõ mục tiêu và lý do cho việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, nhấn mạnh sự cần thiết trong giáo dục toàn diện.
8. **Trạng ngữ:** Để chuẩn bị cho kỳ thi
- **Câu:** Để chuẩn bị cho kỳ thi, cô ấy đã dành nhiều thời gian ôn tập.
- **Phát triển trạng ngữ:** Để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới, cô ấy đã dành nhiều thời gian ôn tập và tìm hiểu kỹ lưỡng các tài liệu học tập.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Tạo bối cảnh cho sự chăm chỉ ôn tập, nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tầm quan trọng của kỳ thi.
9. **Trạng ngữ:** Trong ngày lễ hội
- **Câu:** Trong ngày lễ hội, các con phố trở nên sôi động.
- **Phát triển trạng ngữ:** Trong ngày lễ hội truyền thống với các hoạt động vui chơi, trang trí lấp lánh và âm nhạc rộn ràng, các con phố trở nên sôi động và nhộn nhịp.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Cung cấp chi tiết về sự kiện lễ hội và ảnh hưởng của nó đến không khí và hoạt động tại các con phố.
10. **Trạng ngữ:** Sau khi hoàn thành công việc
- **Câu:** Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy thường đi tập thể dục.
- **Phát triển trạng ngữ:** Sau khi hoàn thành công việc hàng ngày, khi tâm trí đã thả lỏng và cơ thể cần vận động, anh ấy thường đi tập thể dục để giữ sức khỏe.
- **Ý nghĩa và tác dụng:** Giải thích lý do và lợi ích của việc tập thể dục sau công việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe và cân bằng giữa công việc và thể chất.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74596 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60743 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53354 -
52948
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40432 -
39883
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37555 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34517
