Quảng cáo
2 câu trả lời 208
Trong môn hóa học, việc sử dụng các hóa chất là rất quan trọng để thực hiện các thí nghiệm, phân tích và nghiên cứu. Dưới đây là danh sách các hóa chất cơ bản và phổ biến thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa học:
### 1. **Hóa chất cơ bản**
- **Nước cất (H₂O):** Dung môi chính và để pha loãng các hóa chất.
- **Axit clohidric (HCl):** Dùng trong nhiều phản ứng axit-bazơ và làm sạch kim loại.
- **Axit sulfuric (H₂SO₄):** Axit mạnh, dùng trong nhiều phản ứng và làm sạch thiết bị.
- **Axit nitric (HNO₃):** Dùng trong các phản ứng oxy hóa.
- **Axit acetic (CH₃COOH):** Axit yếu, dùng trong các phản ứng ester hóa và tạo dung dịch giấm.
- **Natri hydroxit (NaOH):** Bazơ mạnh, dùng trong các phản ứng trung hòa và làm sạch.
- **Kali hydroxit (KOH):** Bazơ mạnh khác, thường dùng trong phản ứng tạo kali.
- **Ammoniac (NH₃):** Dung dịch bazơ dùng trong các phản ứng tạo amoni.
### 2. **Hóa chất vô cơ**
- **Natri clorua (NaCl):** Muối ăn, dùng trong nhiều phản ứng và thí nghiệm.
- **Natri bicarbonat (NaHCO₃):** Dùng trong phản ứng axit-bazơ và nấu ăn.
- **Calcium carbonate (CaCO₃):** Dùng trong nghiên cứu về khoáng sản và các phản ứng tạo canxi.
- **Magnesium sulfate (MgSO₄):** Dùng làm phân bón và trong các phản ứng hóa học.
- **Cupric sulfate (CuSO₄):** Dùng trong các thí nghiệm về hóa học của đồng.
- **Kali permanganat (KMnO₄):** Dùng trong các phản ứng oxy hóa và khử trùng.
### 3. **Hóa chất hữu cơ**
- **Methanol (CH₃OH):** Dung môi và trong các phản ứng hóa học.
- **Ethanol (C₂H₅OH):** Dung môi phổ biến và trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
- **Acetone (C₃H₆O):** Dung môi trong các phản ứng và làm sạch.
- **Benzene (C₆H₆):** Dung môi hữu cơ, cần được sử dụng cẩn thận vì tính độc hại.
- **Formaldehyde (CH₂O):** Dùng trong nghiên cứu và bảo quản mẫu vật.
### 4. **Hóa chất trong phân tích**
- **Phenolphthalein:** Chất chỉ thị pH, thường dùng trong các phản ứng titration.
- **Methyl orange:** Chất chỉ thị pH, thay đổi màu từ đỏ sang vàng trong phạm vi pH.
- **Litmus paper:** Giấy chỉ thị pH, dùng để kiểm tra tính axit hoặc bazơ.
### 5. **Hóa chất an toàn**
- **Dung dịch nước rửa tay chứa cồn:** Để vệ sinh tay sau khi xử lý hóa chất.
- **Nước rửa mắt:** Để rửa mắt trong trường hợp tiếp xúc với hóa chất.
- **Chất trung hòa (như dung dịch NaHCO₃):** Để trung hòa các axit hoặc bazơ đổ ra ngoài.
### 6. **Hóa chất bảo quản và xử lý**
- **Natri thiosulfat (Na₂S₂O₃):** Dùng trong các phản ứng khử.
- **Boric acid (H₃BO₃):** Dùng trong các phản ứng hóa học và khử trùng.
### Lưu ý:
- **An toàn:** Các hóa chất nên được xử lý cẩn thận, tuân thủ các quy định về an toàn trong phòng thí nghiệm, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang khi cần.
- **Bảo quản:** Hóa chất nên được bảo quản đúng cách, theo chỉ dẫn trên nhãn của mỗi hóa chất, để tránh phản ứng không mong muốn hoặc nguy hiểm.
Danh sách trên là một số hóa chất cơ bản thường gặp, nhưng trong các phòng thí nghiệm cụ thể, có thể còn nhiều hóa chất khác tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
- **Axit clohidric (HCl):** Dùng trong nhiều phản ứng axit-bazơ và làm sạch kim loại.
- **Axit sulfuric (H₂SO₄):** Axit mạnh, dùng trong nhiều phản ứng và làm sạch thiết bị.
- **Axit nitric (HNO₃):** Dùng trong các phản ứng oxy hóa.
- **Axit acetic (CH₃COOH):** Axit yếu, dùng trong các phản ứng ester hóa và tạo dung dịch giấm.
- **Natri hydroxit (NaOH):** Bazơ mạnh, dùng trong các phản ứng trung hòa và làm sạch.
- **Kali hydroxit (KOH):** Bazơ mạnh khác, thường dùng trong phản ứng tạo kali.
- **Ammoniac (NH₃):** Dung dịch bazơ dùng trong các phản ứng tạo amoni.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
45280 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43334 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
39000 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36812 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34745 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
32120 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
31425
