a,Canxi oxit
b,Bạc oxit
c,Bari oxit
Quảng cáo
2 câu trả lời 185
Để lập công thức hóa học và tính phân tử khối của các hợp chất hóa học cụ thể, chúng ta cần biết các nguyên tố và hóa trị của chúng. Dưới đây là cách lập công thức và tính phân tử khối cho các hợp chất:
### a. Canxi oxit
- **Nguyên tố:**
- Canxi (Ca) có hóa trị +2.
- Oxy (O) có hóa trị -2.
- **Lập công thức hóa học:**
- Để cân bằng hóa trị, mỗi ion canxi (Ca²⁺) kết hợp với một ion oxy (O²⁻).
- Công thức hóa học là: **CaO**
- **Tính phân tử khối:**
- Phân tử khối của Ca = 40
- Phân tử khối của O = 16
- Tổng phân tử khối của CaO = 40 + 16 = **56**
### b. Bạc oxit
- **Nguyên tố:**
- Bạc (Ag) có hóa trị +1.
- Oxy (O) có hóa trị -2.
- **Lập công thức hóa học:**
- Để cân bằng hóa trị, một ion bạc (Ag⁺) kết hợp với một ion oxy (O²⁻).
- Công thức hóa học là: **Ag₂O**
- **Tính phân tử khối:**
- Phân tử khối của Ag = 107.87 (xấp xỉ 108)
- Phân tử khối của O = 16
- Tổng phân tử khối của Ag₂O = (2 × 107.87) + 16 = 215.74 + 16 = **231.74**
### c. Bari oxit
- **Nguyên tố:**
- Bari (Ba) có hóa trị +2.
- Oxy (O) có hóa trị -2.
- **Lập công thức hóa học:**
- Để cân bằng hóa trị, mỗi ion bari (Ba²⁺) kết hợp với một ion oxy (O²⁻).
- Công thức hóa học là: **BaO**
- **Tính phân tử khối:**
- Phân tử khối của Ba = 137.33 (xấp xỉ 137)
- Phân tử khối của O = 16
- Tổng phân tử khối của BaO = 137 + 16 = **153**
### Tổng kết:
a. **Canxi oxit**: Công thức hóa học là **CaO**, phân tử khối là **56**.
b. **Bạc oxit**: Công thức hóa học là **Ag₂O**, phân tử khối là **231.74**.
c. **Bari oxit**: Công thức hóa học là **BaO**, phân tử khối là **153**.
a. Canxi oxit:
Công thức hóa học: C M = 137 + 16 = 153 =137+16=153 g/mol
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25742
