Quảng cáo
2 câu trả lời 1532
Dưới đây là 4 từ đa nghĩa trong tiếng Việt và ví dụ về cách sử dụng chúng trong các câu khác nhau:
1. **"Đầu"**
- **Đầu (phần trên cơ thể)**: "Cô ấy bị đau đầu sau một ngày làm việc dài."
- **Đầu (khởi đầu)**: "Đầu năm mới, tôi quyết định bắt đầu một thói quen tốt."
- **Đầu (phần chính, quan trọng)**: "Anh ấy là đầu tàu trong dự án này."
- **Đầu (tiền lãi, phần thưởng)**: "Anh ta nhận được một khoản tiền đầu tư lớn cho doanh nghiệp của mình."
2. **"Cây"**
- **Cây (thực vật)**: "Cây bưởi trong vườn đã cho quả nhiều."
- **Cây (đơn vị đo lường)**: "Người thợ mộc cắt gỗ thành từng cây để dễ sử dụng."
- **Cây (đường dây, hệ thống)**: "Cây điện thoại của khu vực này cần được sửa chữa."
- **Cây (công cụ, thiết bị)**: "Cây bút của tôi bị hỏng, tôi cần một cái mới."
3. **"Học"**
- **Học (học tập)**: "Tôi dành nhiều thời gian để học tiếng Anh."
- **Học (học hỏi, nghiên cứu)**: "Anh ấy học cách làm món ăn mới từ các video trên mạng."
- **Học (thành tích học tập)**: "Kết quả học của cô ấy luôn đạt điểm cao."
- **Học (có được kiến thức, kỹ năng)**: "Bạn đã học được nhiều điều từ kinh nghiệm làm việc."
4. **"Chạy"**
- **Chạy (di chuyển nhanh)**: "Cô bé chạy nhanh về phía nhà để tránh cơn mưa."
- **Chạy (vận hành, hoạt động)**: "Máy tính của tôi chạy rất mượt mà sau khi được bảo trì."
- **Chạy (cạnh tranh)**: "Ông ấy tham gia cuộc chạy đua vào chức vụ quan trọng trong công ty."
- **Chạy (kết quả)**: "Chạy chương trình thử nghiệm đã cho thấy nhiều kết quả khả quan."
Mỗi từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thể hiện sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ.
Một số từ đa nghĩa có thể kể đến là:
1. Bàn:
Nghĩa 1: Đồ vật dùng để đặt đồCâu: Tôi để sách lên bàn.
Nghĩa 2: Nghĩa là thảo luậnCâu: Chúng ta cần bàn về kế hoạch công việc mới.
2. Chạy:
Nghĩa 1: Di chuyển nhanh bằng chânCâu: Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.
Nghĩa 2: Hoạt động của máy mócCâu: Chiếc xe này chạy rất êm.
3. Đầu:
Nghĩa 1: Phần trên cùng của cơ thểCâu: Anh ấy bị đau đầu.
Nghĩa 2: Bắt đầu một cái gì đóCâu: Đầu năm học, chúng ta có nhiều hoạt động lễ hội.
4. Mắt:
Nghĩa 1: Cơ quan nhìnCâu: Cô ấy có đôi mắt rất đẹp.
Nghĩa 2: Lỗ hổng hay điểm quan sátCâu: Mưa xuống, chúng ta phải tìm mắt mưa để trú.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
52850
-
Hỏi từ APP VIETJACK52680
-
39717
-
Hỏi từ APP VIETJACK37052
