15. Có các dung dịch: NH4Cl, NaOH, NaCl, H2SO4, Ba(OH)2 chỉ dùng thêm 1 dung dịch, hãy nhận biết các dung dịch trên.
Quảng cáo
2 câu trả lời 63
Để nhận biết các dung dịch NH4Cl, NaOH, NaCl, H2SO4, và Ba(OH)2 chỉ bằng cách sử dụng thêm một dung dịch, bạn có thể sử dụng dung dịch **BaCl2** (dung dịch clorua bari). Đây là cách hiệu quả vì BaCl2 sẽ phản ứng với các chất trong danh sách theo những cách đặc trưng.
Dưới đây là cách nhận biết các dung dịch:
1. **Dùng dung dịch BaCl2:**
- **Ba(OH)2 (Dung dịch Ba(OH)2):** Đây là dung dịch bazơ mạnh. Khi thêm BaCl2 vào Ba(OH)2, sẽ không xảy ra phản ứng đặc biệt nào vì đã có BaCl2 trong dung dịch.
- **NH4Cl (Dung dịch amoni clorua):** Khi BaCl2 được thêm vào NH4Cl, không có phản ứng kết tủa xảy ra.
- **NaOH (Dung dịch natri hydroxide):** Khi BaCl2 được thêm vào NaOH, sẽ không có phản ứng kết tủa ngay lập tức vì NaOH không tạo kết tủa với BaCl2 trong điều kiện bình thường.
- **NaCl (Dung dịch natri clorua):** Khi BaCl2 được thêm vào NaCl, không có phản ứng kết tủa xảy ra vì NaCl không tạo kết tủa với BaCl2.
- **H2SO4 (Dung dịch axit sulfuric):** Khi BaCl2 được thêm vào H2SO4, sẽ xảy ra phản ứng kết tủa của BaSO4, một chất kết tủa trắng. Phản ứng này giúp nhận diện H2SO4:
\[
\text{BaCl}_2 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{BaSO}_4 (\text{kết tủa trắng}) + 2\text{HCl}
\]
2. **Nhận diện kết quả:**
- Nếu có kết tủa trắng xuất hiện, dung dịch chứa H2SO4.
- Nếu không có kết tủa xuất hiện, thì dung dịch có thể là NH4Cl, NaOH, NaCl, hoặc Ba(OH)2.
Để phân biệt các dung dịch còn lại, bạn có thể dùng thêm các phương pháp nhận diện khác như:
- **Dung dịch NaOH:**
- Dung dịch NH4Cl: Sẽ có khí NH3 thoát ra khi thêm NaOH và đun nóng.
- Dung dịch Ba(OH)2: Đã biết là dung dịch bazơ, không có phản ứng đặc trưng với NaOH.
- Dung dịch NaCl: Không có phản ứng đặc trưng với NaOH.
- **Dùng quỳ tím hoặc giấy chỉ thị pH:**
- Dung dịch NaOH có tính bazơ, làm quỳ tím chuyển xanh.
- Dung dịch H2SO4 có tính axit, làm quỳ tím chuyển đỏ.
Như vậy, với sự trợ giúp của dung dịch BaCl2, bạn có thể nhận biết được H2SO4 dựa trên sự hình thành kết tủa trắng của BaSO4. Sau đó, các phương pháp nhận diện khác có thể được sử dụng để phân biệt các dung dịch còn lại.
Để nhận biết các dung dịch NH₄Cl, NaOH, NaCl, H₂SO₄, và Ba(OH)₂, ta có thể sử dụng các phương pháp phản ứng hóa học với một dung dịch thêm vào.
Một dung dịch thường được sử dụng trong các thí nghiệm nhận biết là dung dịch phenolphtalein hoặc nước vôi trong dung dịch Ca(OH)₂.
### Phương pháp nhận biết:
1. **Sử dụng NaOH:**
- **NH₄Cl**: Khi thêm NaOH vào NH₄Cl, dung dịch sẽ có mùi khai (NH₃) do phản ứng:
\[
NH_4Cl + NaOH \rightarrow NH_3(g) + NaCl + H_2O
\]
- **NaOH**: Dung dịch NaOH là kiềm, nên khi nhỏ phenolphtalein vào sẽ chuyển màu hồng.
- **NaCl**: NaCl không có phản ứng đặc trưng khi thêm NaOH.
- **H₂SO₄**: NaOH sẽ phản ứng với H₂SO₄ tạo thành muối Na₂SO₄ và nước, dung dịch còn lại không có phản ứng đặc trưng.
- **Ba(OH)₂**: Dung dịch NaOH cũng không có phản ứng đặc trưng với Ba(OH)₂.
2. **Sử dụng H₂SO₄:**
- **NH₄Cl**: Dùng H₂SO₄ sẽ không có dấu hiệu rõ ràng.
- **NaOH**: H₂SO₄ sẽ tạo ra muối Na₂SO₄ và nước.
- **NaCl**: Không có phản ứng đặc trưng với H₂SO₄.
- **Ba(OH)₂**: H₂SO₄ sẽ tạo ra BaSO₄ (kết tủa trắng) và nước.
3. **Phép thử với phenolphtalein:**
- Dung dịch phenolphtalein sẽ không đổi màu trong NH₄Cl, NaCl, và H₂SO₄, nhưng sẽ chuyển màu hồng khi cho vào NaOH và Ba(OH)₂.
### Kết luận:
- Sử dụng NaOH sẽ giúp nhận biết được NH₄Cl (có mùi NH₃ khi phản ứng với NaOH).
- Sử dụng H₂SO₄ sẽ tạo ra kết tủa khi phản ứng với Ba(OH)₂.
- NaCl không có phản ứng gì đặc biệt với cả NaOH và H₂SO₄.
Như vậy, để nhận biết các dung dịch trên, có thể sử dụng NaOH hoặc H₂SO₄ tùy theo phản ứng mong muốn và kết quả.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
43635