nhận biết các chất h2so4, na2so4, koh, na2so3
Quảng cáo
2 câu trả lời 163
Để nhận biết các chất hóa học như H\(_2\)SO\(_4\) (axit sulfuric), Na\(_2\)SO\(_4\) (natri sulfat), KOH (kali hydroxit), và Na\(_2\)SO\(_3\) (natri sulfit), bạn có thể sử dụng các phương pháp hóa học và phản ứng đặc trưng. Dưới đây là các phương pháp nhận biết cho từng chất:
### 1. **H\(_2\)SO\(_4\) (Axit sulfuric)**
**Phản ứng nhận biết:**
- **Phản ứng với kim loại:**
- Khi cho axit sulfuric vào một số kim loại như kẽm (Zn), phản ứng sẽ sinh ra khí hydro (H\(_2\)).
\[
\text{Zn} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{ZnSO}_4 + \text{H}_2\uparrow
\]
- **Phản ứng với muối bazo:**
- Phản ứng với dung dịch natri hydroxit (NaOH) tạo ra muối và nước.
\[
\text{H}_2\text{SO}_4 + 2\text{NaOH} \rightarrow \text{Na}_2\text{SO}_4 + 2\text{H}_2\text{O}
\]
- **Phản ứng với barium chloride (BaCl\(_2\))**:
- Dung dịch H\(_2\)SO\(_4\) sẽ phản ứng với BaCl\(_2\) tạo ra kết tủa trắng BaSO\(_4\).
\[
\text{H}_2\text{SO}_4 + \text{BaCl}_2 \rightarrow \text{BaSO}_4\downarrow + 2\text{HCl}
\]
### 2. **Na\(_2\)SO\(_4\) (Natri sulfat)**
**Phản ứng nhận biết:**
- **Phản ứng với barium chloride (BaCl\(_2\))**:
- Na\(_2\)SO\(_4\) khi phản ứng với BaCl\(_2\) cũng tạo ra kết tủa trắng BaSO\(_4\), tương tự như axit sulfuric.
\[
\text{Na}_2\text{SO}_4 + \text{BaCl}_2 \rightarrow \text{BaSO}_4\downarrow + 2\text{NaCl}
\]
### 3. **KOH (Kali hydroxit)**
**Phản ứng nhận biết:**
- **Phản ứng với axit:**
- KOH phản ứng với axit (như H\(_2\)SO\(_4\)) tạo ra muối và nước.
\[
\text{KOH} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{K}_2\text{SO}_4 + 2\text{H}_2\text{O}
\]
- **Phản ứng với phenolphthalein:**
- Dung dịch KOH có thể làm phenolphthalein chuyển sang màu hồng (khi pH > 7).
### 4. **Na\(_2\)SO\(_3\) (Natri sulfit)**
**Phản ứng nhận biết:**
- **Phản ứng với axit:**
- Na\(_2\)SO\(_3\) phản ứng với axit (như H\(_2\)SO\(_4\)) tạo ra khí SO\(_2\), khí này có mùi đặc trưng và làm dung dịch chuyển màu sang vàng khi tiếp xúc với các chất chỉ thị.
\[
\text{Na}_2\text{SO}_3 + 2\text{HCl} \rightarrow \text{NaCl} + \text{SO}_2\uparrow + \text{H}_2\text{O}
\]
- **Phản ứng với barium chloride (BaCl\(_2\))**:
- Na\(_2\)SO\(_3\) không tạo kết tủa trắng với BaCl\(_2\) vì không chứa SO\(_4^{2-}\).
### Tổng kết
- **H\(_2\)SO\(_4\)**: Có thể nhận biết bằng phản ứng với BaCl\(_2\) tạo kết tủa trắng BaSO\(_4\), phản ứng với kim loại sinh khí H\(_2\), và phản ứng với NaOH.
- **Na\(_2\)SO\(_4\)**: Nhận biết bằng phản ứng với BaCl\(_2\) tạo kết tủa trắng BaSO\(_4\).
- **KOH**: Nhận biết bằng phản ứng với axit sinh ra muối và nước, và làm phenolphthalein chuyển sang màu hồng.
- **Na\(_2\)SO\(_3\)**: Nhận biết bằng phản ứng với axit sinh ra khí SO\(_2\) và không tạo kết tủa với BaCl\(_2\).
Để nhận biết các chất H2SO4, Na2SO4, KOH, và Na2SO3, bạn có thể thực hiện các thí nghiệm sau:
1. H2SO4 (axit sulfuric):
o Quỳ tím chuyển đỏ: Khi đặt quỳ tím vào dung dịch axit sulfuric, quỳ tím sẽ chuyển màu đỏ.
o Đây là một phản ứng kiểm tra đặc trưng cho axit.
2. Na2SO4 (muối natri sunfat):
o Không có phản ứng đặc trưng nào để nhận biết Na2SO4 trực tiếp.
o Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các phản ứng khác để loại trừ các chất khác.
3. KOH (hidroxit kali):
o Quỳ tím chuyển xanh: Khi đặt quỳ tím vào dung dịch hidroxit kali, quỳ tím sẽ chuyển màu xanh.
o Đây là một phản ứng kiểm tra đặc trưng cho bazơ.
4. Na2SO3 (muối natri sunfit):
o Không hiện tượng đặc trưng: Na2SO3 không có phản ứng đặc trưng nào để nhận biết trực tiếp.
o Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các phản ứng khác để loại trừ các chất khác.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45267
-
Hỏi từ APP VIETJACK31387
