1/cho các oxide sau:CO3, CO2, ZnO, Al2O3, SO3, K2O
a/phân loại các oxide
b/oxide nào tác dụng dd KOH viết phương trình<trừ oxide lưỡng tính>
c/Oxide nào tác dụng với dd HCl?viết phương trình
Quảng cáo
3 câu trả lời 188
a. Phân loại các oxide
Các oxit được cho là:
CO3 (carbonat)
CO2 (cacbonic)
ZnO (kẽm oxit)
Al2O3 (nhôm oxit)
SO3 (lưu huỳnh trioxit)
K2O (kali oxit)
Phân loại các oxide này theo tính chất hóa học chúng có thể được chia thành các loại sau:
Oxit axit: Là các oxit tạo ra axit khi tan trong nước. Ví dụ: SO3.
Oxit bazơ: Là các oxit tạo ra bazơ khi tan trong nước. Ví dụ: K2O.
Oxit lưỡng tính: Là các oxit có thể có tính axit hoặc tính bazơ, tùy thuộc vào điều kiện. Ví dụ: Al2O3.
Oxit không phản ứng với nước: Là các oxit không tan trong nước, do đó không tạo ra axit hay bazơ khi phản ứng với nước. Ví dụ: CO2, ZnO.
1. Phân loại các oxide
a. Phân loại các oxide
Các oxide được đưa ra là: CO, CO2, ZnO, Al2O3, SO3, K2O.
1. Oxide bazơ (tạo ra dung dịch kiềm trong nước):
- \( K_2O \) (Oxide của kim loại kiềm thổ)
2. Oxide axit (tạo ra dung dịch axit trong nước):
- \( CO_2 \) (Oxide của phi kim loại)
- \( SO_3 \) (Oxide của phi kim loại)
3. Oxide lưỡng tính (có thể phản ứng với cả axit và bazơ):
- \( ZnO \) (Oxide của kim loại kẽm)
- \( Al_2O_3 \) (Oxide của kim loại nhôm)
b. Oxide nào tác dụng với dung dịch KOH?
Chỉ có oxit lưỡng tính và oxit axit mới phản ứng với dung dịch kiềm. Vì vậy, chúng ta cần xét hai loại oxide này.
1. Oxide lưỡng tính:
- ZnO (Kẽm oxit):
Phản ứng với dung dịch KOH:
\[
ZnO + 2KOH + H_2O \rightarrow K_2[Zn(OH)_4]
\]
- Al_2O_3 (Nhôm oxit):
Phản ứng với dung dịch KOH:
\[
Al_2O_3 + 2 \text{KOH} + 3 \text{H}_2\text{O} \rightarrow 2 \text{KAl(OH)}_4
\]
2. Oxide axit:
- CO_2 (Carbon dioxit):
Phản ứng với dung dịch KOH:
\[
CO_2 + 2 \text{KOH} \rightarrow K_2CO_3 + H_2O
\]
- SO_3 (Lưu huỳnh trioxit):
Phản ứng với dung dịch KOH:
\[
SO_3 + 2 \text{KOH} \rightarrow K_2SO_4 + H_2O
\]
c. Oxide nào tác dụng với dung dịch HCl?
1. Oxide bazơ:
- K_2O (Kalium oxit):
Phản ứng với dung dịch HCl:
\[
K_2O + 2 \text{HCl} \rightarrow 2 \text{KCl} + H_2O
\]
2. Oxide lưỡng tính:
- ZnO (Kẽm oxit):
Phản ứng với dung dịch HCl:
\[
ZnO + 2 \text{HCl} \rightarrow ZnCl_2 + H_2O
\]
- Al_2O_3 (Nhôm oxit):
Phản ứng với dung dịch HCl:
\[
Al_2O_3 + 6 \text{HCl} \rightarrow 2 \text{AlCl}_3 + 3 \text{H}_2\text{O}
\]
3. Oxide axit:
- CO_2 (Carbon dioxit):
Phản ứng với dung dịch HCl (không cần, vì CO2 không phải là một oxide bazơ):
- SO_3 (Lưu huỳnh trioxit):
Phản ứng với dung dịch HCl:
\[
SO_3 + 2 \text{HCl} \rightarrow H_2SO_4 + 2 \text{Cl}^-
\]
Tổng kết:
- **Oxide bazơ:** \( K_2O \)
- **Oxide axit:** \( CO_2 \), \( SO_3 \)
- **Oxide lưỡng tính:** \( ZnO \), \( Al_2O_3 \)
- **Oxide tác dụng với dung dịch KOH (trừ oxide lưỡng tính):** \( CO_2 \), \( SO_3 \)
- **Oxide tác dụng với dung dịch HCl:** \( K_2O \), \( ZnO \), \( Al_2O_3 \)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25717
