Quảng cáo
2 câu trả lời 42
a. C (IV) và O:
Công thức hóa học: CO2 (Carbon dioxide)
Phân tử khối: 12.01 g/mol (C) + 2 x 16.00 g/mol (O) = 44.01 g/mol
b. Al và SO4:
Công thức hóa học: Al2(SO4)3 (Aluminum sulfate)
Phân tử khối: 2 x 26.98 g/mol (Al) + 3 x 32.07 g/mol (S) + 12 x 16.00 g/mol (O) = 342.15 g/mol
c. Fe (II) và NO3:
Công thức hóa học: Fe(NO3)2 (Iron(II) nitrate)
Phân tử khối: 55.85 g/mol (Fe) + 2 x 14.01 g/mol (N) + 6 x 16.00 g/mol (O) = 179.87 g/mol
d. Mg (II) và O:
Công thức hóa học: MgO (Magnesium oxide)
Phân tử khối: 24.31 g/mol (Mg) + 16.00 g/mol (O) = 40.31 g/mol
e. Fe(III) và Br(I):
Công thức hóa học: FeBr3 (Iron(III) bromide)
Phân tử khối: 55.85 g/mol (Fe) + 3 x 79.90 g/mol (Br) = 266.55 g/mol
g. K (I) và Cl(I):
Công thức hóa học: KCl (Potassium chloride)
Phân tử khối: 39.10 g/mol (K) + 35.45 g/mol (Cl) = 74.55 g/mol
a. C (IV) và O:
Công thức hóa học: CO2 (Carbon dioxide)
Phân tử khối: 12.01 g/mol (C) + 2 x 16.00 g/mol (O) = 44.01 g/mol
b. Al và SO4:
Công thức hóa học: Al2(SO4)3 (Aluminum sulfate)
Phân tử khối: 2 x 26.98 g/mol (Al) + 3 x 32.07 g/mol (S) + 12 x 16.00 g/mol (O) = 342.15 g/mol
c. Fe (II) và NO3:
Công thức hóa học: Fe(NO3)2 (Iron(II) nitrate)
Phân tử khối: 55.85 g/mol (Fe) + 2 x 14.01 g/mol (N) + 6 x 16.00 g/mol (O) = 179.87 g/mol
d. Mg (II) và O:
Công thức hóa học: MgO (Magnesium oxide)
Phân tử khối: 24.31 g/mol (Mg) + 16.00 g/mol (O) = 40.31 g/mol
e. Fe(III) và Br(I):
Công thức hóa học: FeBr3 (Iron(III) bromide)
Phân tử khối: 55.85 g/mol (Fe) + 3 x 79.90 g/mol (Br) = 266.55 g/mol
g. K (I) và Cl(I):
Công thức hóa học: KCl (Potassium chloride)
Phân tử khối: 39.10 g/mol (K) + 35.45 g/mol (Cl) = 74.55 g/mol
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
8 24676
-
Hỏi từ APP VIETJACK2 20613