a) Hãy giải thích các thông số và cách đấu dây động cơ theo từng trường hợp nguồn
b) Tính hệ số trượt tốc độ của động cơ trên để trả lời động cơ làm việc bình thường không
Quảng cáo
2 câu trả lời 424
a) Giải thích các thông số và cách đấu dây động cơ:
3PN 3151-2: Đây là mã loại động cơ, có thể chứa thông tin về kích thước và thiết kế cụ thể của động cơ.
220HP, 160kW: Đây là công suất của động cơ, được đo bằng "horsepower" (HP) và "kilowatt" (kW). Trong trường hợp này, công suất động cơ là 220 mã lực (HP) hoặc tương đương với 160 kW.
Tam giác/Y - 380/660V: Đây là cấu hình đấu dây của động cơ. Nó cho biết động cơ có thể được đấu dây theo kiểu tam giác (delta) hoặc Y (star), với điện áp là 380V cho mỗi pha trong trường hợp tam giác và 660V cho mỗi pha trong trường hợp Y.
294/170A: Đây là dòng điện định mức của động cơ. Trong trường hợp tam giác, dòng điện là 294A và trong trường hợp Y là 170A.
1420 vòng/phút: Đây là tốc độ quay của động cơ, tính bằng vòng/phút.
2 đôi cực từ: Đây là số cực từ của động cơ.
n% = 0.9: Đây là hiệu suất của động cơ, được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm (%).
cos = 0.92: Đây là hệ số công suất của động cơ, chỉ ra mức độ tiêu thụ năng lượng hiệu quả của nó.
50Hz: Đây là tần số của nguồn điện, thường là 50Hz hoặc 60Hz tùy thuộc vào vùng địa lý.
1215kg: Đây là trọng lượng của động cơ.
Để giải thích các thông số và cách đấu dây động cơ theo từng trường hợp nguồn, chúng ta sẽ đi từng thông số trên nhãn dán:
### a) Giải thích các thông số và cách đấu dây động cơ:
1. **3PN 3151-2**:
- "3PN" cho biết đây là động cơ không đồng bộ 3 pha.
- "3151-2" có thể là mã hiệu hoặc thông số khác của động cơ.
2. **220HP, 160kW**:
- Đây là công suất của động cơ, được đo bằng "horsepower" (HP) và "kilowatt" (kW). Trong trường hợp này, công suất được chỉ định cả trong đơn vị mã lực (HP) và kilowatt (kW).
- 220HP tương đương khoảng 160kW.
3. **Tam giác/Y -380/660V - 294/170A**:
- "Tam giác/Y" cho biết cách kết nối của cuộn dây động cơ (có thể là tam giác hoặc sao).
- "380/660V" là điện áp của nguồn cấp cho động cơ. Động cơ này có thể được kết nối để hoạt động trên hai mức điện áp khác nhau: 380V ở dạng tam giác và 660V ở dạng sao.
- "294/170A" là dòng điện danh định (dòng điện tối đa mà động cơ có thể chịu đựng trong điều kiện hoạt động bình thường) tương ứng với mỗi cấp điện áp.
4. **1420 vòng/phút**:
- Đây là tốc độ quay của động cơ, được đo bằng vòng quay mỗi phút (RPM).
5. **2 đôi cực từ**:
- Cho biết động cơ có 2 đôi cực từ.
6. **n% = 0.9**:
- Hệ số hiệu suất của động cơ, tức là n% = 90%.
7. **cos = 0.92**:
- Hệ số công suất của động cơ (cos φ), tức là cos φ = 0.92.
8. **50Hz**:
- Tần số của nguồn cấp, được đo bằng hertz (Hz).
9. **1215kg**:
- Trọng lượng của động cơ, được đo bằng kilogram.
### b) Tính hệ số trượt tốc độ của động cơ:
Hệ số trượt \( s \) có thể được tính bằng công thức:
\[ s = \frac{n_s - n}{n_s} \times 100% \]
Trong đó:
- \( n_s \) là tốc độ đồng bộ (vòng/phút), được tính bằng công thức: \( n_s = \frac{120 \times f}{P} \)
- \( n \) là tốc độ quay của động cơ (vòng/phút).
Thay các giá trị vào các công thức trên, ta có:
\[ n_s = \frac{120 \times 50}{2} = 3000 \, \text{vòng/phút} \]
\[ s = \frac{3000 - 1420}{3000} \times 100% \approx 52.67\% \]
Vậy, hệ số trượt của động cơ là khoảng 52.67%. Điều này cho thấy rằng động cơ không đồng bộ hoạt động ở một tốc độ chậm hơn so với tốc độ đồng bộ.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45036
-
28558
-
26073
-
Hỏi từ APP VIETJACK24743