Quảng cáo
4 câu trả lời 345
1 năm trước
a. Phương trình hoá học xảy ra:
CaCO3 + 2HCl -> CaCl2 + CO2 + H2O
b. Tính khối lượng CaCl2 tạo thành:
- Khối lượng mol của CaCO3 = 50g / (40g/mol) = 1.25 mol
- Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CaCl2, vậy khối lượng CaCl2 tạo thành là 1.25 mol x 110.98g/mol = 138.73g
c. Tính khối lượng CO2 tạo thành:
- Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CO2, vậy khối lượng CO2 tạo thành cũng là 1.25 mol x 44.01g/mol = 55.01g
1 năm trước
a. PTHH xảy ra:
CaCO3 + 2HCl -> CaCl2 + CO2 + H2O
b. Khối lượng mol của CaCO3 = 50g / (40g/mol) = 1.25 mol
Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CaCl2, vậy khối lượng CaCl2 tạo thành là 1.25 mol x 110.98g/mol = 138.73g
c. Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CO2, vậy khối lượng CO2 tạo thành cũng là 1.25 mol x 44.01g/mol = 55.01g
CaCO3 + 2HCl -> CaCl2 + CO2 + H2O
b. Khối lượng mol của CaCO3 = 50g / (40g/mol) = 1.25 mol
Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CaCl2, vậy khối lượng CaCl2 tạo thành là 1.25 mol x 110.98g/mol = 138.73g
c. Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CO2, vậy khối lượng CO2 tạo thành cũng là 1.25 mol x 44.01g/mol = 55.01g
1 năm trước
a.
Phản ứng xảy ra:
$CaCO_3+2HCl \to CaCl_2+CO_2+H_2O$
b.
$n_{CaCO_3}=\dfrac{50}{100}=0,5(mol)$
$n_{CaCl_2}=n_{CaCO_3}=0,5(mol)$
$m_{CaCl_2}=0,5.111=55,5(g)$
c.
$n_{CO_2}=n_{CaCO_3}=0,5(mol)$
$m_{CO_2}=0,5.44=22(g)$
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25742
Gửi báo cáo thành công!

