Quảng cáo
3 câu trả lời 184
__
Các chất sau pu bao gồm: AlCl3; Al dư
nH2 = 0,05 mol => mH2 = 0,05*2 = 0,1g
Áp dụng ĐLBT khối lượng:
=> mddAlCl3 = 100 + 5,4 - 0,1 = 105,3g
Theo bài: mAlCl3 = 1/30 * 133,5 = 4,45g
=> C% = (4,45*100)/105,3 = 4,2%
+) mAl(du) = 1/6*27 = 4,5 g
=> C% = (4,5*100)/100 = 4,5%
**Phương trình hóa học** cho quá trình hòa tan 5,4 g bột **Aluminum (Al)** trong dung dịch **HCl 2M** vừa đủ là:
`2Al + 6HCl \rightarrow 2AlCl_3 + 3H_2`
Giải thích:
- **nAl**: Số mol của **Al** được tính bằng khối lượng chia cho khối lượng mol của **Al**:
`nAl = \frac{5,4 \, \text{g}}{27 \, \text{g/mol}} = 0,2 \, \text{mol}`
- **nHCl**: Số mol của **HCl** cần tính dựa trên phản ứng trên:
`nHCl = \frac{nAl \times 6}{2} = 0,6 \, \text{mol}`
- **VdHCl**: Thể tích dung dịch **HCl** cần tính:
`VdHCl = \frac{nHCl}{CM} = \frac{0,6 \, \text{mol}}{2 \, \text{M}} = 0,3 \, \text{L}`
- **nAlCl3**: Số mol của **AlCl3**:
`nAlCl3 = nAl = 0,2 \, \text{mol}`
- **CmAlCl3**: Nồng độ của dung dịch **AlCl3**:
`CmAlCl3 = \frac{nAlCl3}{VdHCl} = \frac{0,2 \, \text{mol}}{0,3 \, \text{L}} = \frac{2}{3} \, \text{M}`
- **nH2**: Số mol của khí **H2**:
`nH2 = \frac{nHCl}{2} = \frac{0,6 \, \text{mol}}{2} = 0,3 \, \text{mol}`
- **VH2**: Thể tích khí **H2** thu được (đktc):
`VH2 = nH2 \times 22,4 = 0,3 \times 22,4 = 6,72 \, \text{L}`
Vậy thể tích dung dịch **HCl** cần để hòa tan 5,4 g **Al** là **0,3 L** và thể tích khí **H2** thu được là **6,72 L**. 🧪🔬
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45253
-
Hỏi từ APP VIETJACK31344
