mong nhanh có câu trl ạ em cần gấp mai thi ạ
Quảng cáo
2 câu trả lời 865
Hoàng tộc (皇族):
Nghĩa chung: Nhóm người thuộc gia đình hoàng gia.
Sử dụng: Đây là một thuật ngữ để chỉ các thành viên trong gia đình hoàng gia, bao gồm hoàng đế, hoàng hậu, và các vị quý tộc khác.
Khuyết danh (缺 danh):
Nghĩa chung: Thiếu danh tính, không biết tên.
Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm văn học, tác giả của nó không được biết đến hoặc không được công nhận.
Chính nghĩa (正義):
Nghĩa chung: Công bằng, đúng đắn.
Sử dụng: Chính nghĩa thường liên quan đến sự đúng đắn, công bằng trong hành động, quyết định, hoặc hệ thống giáo lý.
Di sản (遺產):
Nghĩa chung: Tài sản hoặc giá trị được chuyển giao từ thế hệ trước sang thế hệ sau.
Sử dụng: Có thể là tài sản vật chất, tinh thần, văn hóa, hoặc các giá trị truyền thống được bảo tồn và chuyển giao.
Hoàng đế (皇帝):
Nghĩa chung: Người đứng đầu quốc gia trong một hệ thống quân chủ, thường là người cai trị một đế chế.
Sử dụng: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ vị lãnh đạo tối cao của một đế chế.
Đại thần (大臣):
Nghĩa chung: Quan chức cấp cao trong triều đình.
Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả những người có vị thế cao trong cấp bộ máy quản lý quốc gia, thường làm công tác lập pháp và quản lý các vấn đề quan trọng của đất nước.
Hoàng tộc (皇族):
Nghĩa chung: Nhóm người thuộc gia đình hoàng gia.
Sử dụng: Đây là một thuật ngữ để chỉ các thành viên trong gia đình hoàng gia, bao gồm hoàng đế, hoàng hậu, và các vị quý tộc khác.
Khuyết danh (缺 danh):
Nghĩa chung: Thiếu danh tính, không biết tên.
Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm văn học, tác giả của nó không được biết đến hoặc không được công nhận.
Chính nghĩa (正義):
Nghĩa chung: Công bằng, đúng đắn.
Sử dụng: Chính nghĩa thường liên quan đến sự đúng đắn, công bằng trong hành động, quyết định, hoặc hệ thống giáo lý.
Di sản (遺產):
Nghĩa chung: Tài sản hoặc giá trị được chuyển giao từ thế hệ trước sang thế hệ sau.
Sử dụng: Có thể là tài sản vật chất, tinh thần, văn hóa, hoặc các giá trị truyền thống được bảo tồn và chuyển giao.
Hoàng đế (皇帝):
Nghĩa chung: Người đứng đầu quốc gia trong một hệ thống quân chủ, thường là người cai trị một đế chế.
Sử dụng: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ vị lãnh đạo tối cao của một đế chế.
Đại thần (大臣):
Nghĩa chung: Quan chức cấp cao trong triều đình.
Sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả những người có vị thế cao trong cấp bộ máy quản lý quốc gia, thường làm công tác lập pháp và quản lý các vấn đề quan trọng của đất nước.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
51945
-
Hỏi từ APP VIETJACK49131
-
37930