Quảng cáo
4 câu trả lời 8349
30. C30. C
⇒⇒ One of the techniques that teachers often use in blended learning is to adopt teamwork in doing projects.
Trans: Một trong những kỹ thuật mà giáo viên thường sử dụng trong học tập kết hợp là áp dụng làm việc nhóm khi thực hiện các dự án.
- attendance(n): sự tham gia
- exercises(n): bài luyện tập
- teamwork(n): làm việc nhóm
- individual(n): cá nhân
39. A39. A
⇒⇒ The motivations for the birth of ASEAN were the desire for a stable environment.
Trans: Sự thúc đẩy ra đời của ASEAN là mong muốn có một môi trường ổn định.
- a/an + (adj N)
- stable(a): ổn định
- stabilize(v): ổn định hóa
- stability(n): sự ổn định
- stable(adv): 1 cách ổn định
40. C40. C
⇒⇒ One of the techniques that teachers often use in blended learning is to adopt teamwork in doing projects.
Trans: Một trong những kỹ thuật mà giáo viên thường sử dụng trong học tập kết hợp là áp dụng làm việc nhóm khi thực hiện các dự án.
- attendance(n): sự tham gia
- exercises(n): bài luyện tập
- teamwork(n): làm việc nhóm
- individual(n): cá nhân
⇒⇒ One of the techniques that teachers often use in blended learning is to adopt teamwork in doing projects.
Trans: Một trong những kỹ thuật mà giáo viên thường sử dụng trong học tập kết hợp là áp dụng làm việc nhóm khi thực hiện các dự án.
- attendance(n): sự tham gia
- exercises(n): bài luyện tập
- teamwork(n): làm việc nhóm
- individual(n): cá nhân
39. A39. A
⇒⇒ The motivations for the birth of ASEAN were the desire for a stable environment.
Trans: Sự thúc đẩy ra đời của ASEAN là mong muốn có một môi trường ổn định.
- a/an + (adj N)
- stable(a): ổn định
- stabilize(v): ổn định hóa
- stability(n): sự ổn định
- stable(adv): 1 cách ổn định
40. C40. C
⇒⇒ One of the techniques that teachers often use in blended learning is to adopt teamwork in doing projects.
Trans: Một trong những kỹ thuật mà giáo viên thường sử dụng trong học tập kết hợp là áp dụng làm việc nhóm khi thực hiện các dự án.
- attendance(n): sự tham gia
- exercises(n): bài luyện tập
- teamwork(n): làm việc nhóm
- individual(n): cá nhân
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
