So sánh kết quả màu dung dịch trong các ống nghiệm. So sánh hoạt tính của amylase
Lời giải báo cáo thực hành trang 66 Sinh học 10 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Sinh học 10.
Giải Sinh học 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme
Báo cáo thực hành trang 66 Sinh học 10:
• Trả lời các câu hỏi sau:
- So sánh kết quả màu dung dịch trong các ống nghiệm.
- So sánh hoạt tính của amylase trong các ống nghiệm và giải thích.
- Độ pH tối ưu cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm trên là bao nhiêu?
Trả lời:
- So sánh kết quả màu dung dịch trong các ống nghiệm: Ống 2 có màu xanh tím đậm nhất, ống 3 có màu xanh tím nhạt nhất.
- So sánh hoạt tính của amylase trong các ống nghiệm: Ống 3 có hoạt tính của enzyme mạnh nhất, ống 2 có hoạt tính của enzyme thấp nhất.
+ Ở ống 3, môi trường pH kiềm yếu là môi trường pH thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase nên hoạt tính của amylase là mạnh nhất.
+ Ở ống 2, môi trường pH acid là môi trường pH khiến enzyme amylase bị biến tính, mất hoạt tính xúc tác.
+ Ở ống 1, môi trường pH trung tính là môi trường khá thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase nên hoạt tính của amylase là khá mạnh.
- Độ pH tối ưu cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm là 6,7 – 7,0.
• Báo cáo kết quả thí nghiệm theo gợi ý:
Trả lời:
BÁO CÁO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM
Tên thí nghiệm: Ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính của amylase
Tên nhóm:……………………………………………………………………………
1. Mục đích thí nghiệm:
- Quan sát và giải thích được hiện tượng ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính của amylase.
2. Chuẩn bị thí nghiệm:
- Hóa chất: dung dịch tinh bột 0,5%, dung dịch amylase, dung dịch HCl 0,1 N, dung dịch NaHCO3 1%, thuốc thử Lugol, nước cất.
- Dụng cụ: ống nghiệm, pipet nhựa (1 – 3 mL).
3. Các bước tiến hành:
- Bước 1: Lấy ba ống nghiệm và đánh số các ống nghiệm.
- Bước 2: Cho 1 mL dung dịch amylase vào mỗi ống nghiệm.
- Bước 3: Thêm 1 mL nước cất vào ống 1; 5 giọt dung dịch HCl 0,1 N vào ống 2 và 5 giọt dung dịch NaHCO3 1% vào ống 3 và lắc đều.
- Bước 4: Thêm 1 mL dung dịch tinh bột vào mỗi ống, lắc đều và để cố định trong 10 phút.
- Bước 5: Thêm vào mỗi ống 1 giọt thuốc thử Lugol.
- Bước 6: Quan sát sự thay đổi màu dung dịch trong các ống nghiệm.
4. Kết quả thí nghiệm và giải thích:
- Kết quả thí nghiệm: Ống 2 có màu xanh tím đậm nhất, ống 1 có màu xanh tím nhạt hơn, ống 3 có màu xanh tím nhạt nhất.
- Giải thích kết quả thí nghiệm:
+ Ở ống 3, môi trường pH kiềm yếu là môi trường pH thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase, hoạt tính của amylase là mạnh nhất. Do đó, tinh bột trong ống 3 được phân giải nhiều nhất → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, ống 3 có màu xanh tím nhạt nhất.
+ Ở ống 2, môi trường pH acid là môi trường pH khiến enzyme amylase bị biến tính, mất hoạt tính xúc tác. Do đó, tinh bột trong ống 2 không được phân giải dẫn đến lượng tinh bột còn lại trong ống 2 là nhiều nhất → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, ống 2 có màu xanh tím đậm nhất.
+ Ở ống 1, môi trường pH trung tính là môi trường khá thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase, hoạt tính của amylase mạnh hơn ống 2 nhưng thấp hơn ống 3. Do đó, tinh bột ở ống 1 được phân giải nhiều hơn ống 2 nhưng ít hơn ống 3 → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, ống 1 có màu xanh tím nhạt hơn ống 2 nhưng đậm hơn ống 3.
5. Kết luận:
- Độ pH tối ưu cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm là 6,7 – 7,0.
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Sinh học 10 bộ sách Cánh diều hay, chi tiết khác: